Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Tiếng Anh 8 unit 6 Reading trang 60 Friends plus

Tiếng Anh 8 Friends plus unit 6 Reading trang 60

Giải tiếng Anh lớp 8 unit 6 Learn Reading giúp các em học sinh giải bài tập tiếng Anh 8 Chân trời sáng tạo unit 6 trang 60 một cách chi tiết. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Soạn tiếng Anh 8 trên đây sẽ giúp các em ôn tập hiệu quả.

1. Read the reviews about two unusual schools. Which school used to be single-sex? At what age can you attend these schools? Đọc các nhận xét về hai ngôi trường khác thường. Trường nào từng là trường đơn giới tính? Ở tuổi nào bạn có thể nhập học các trường này?

Đáp án

- River Plate school used to be single-sex.

- We can join BRIT school from the age of fourteen.

- We can attend River Plate school as young as five years old.

2. Read and listen to the reviews again. Complete the sentences using Information from the reviews in your own words. Đọc và nghe lại các bài đánh giá. Hoàn thành các câu sử dụng Thông tin từ các đánh giá bằng từ của riêng bạn.

1. BRIT School students go to lessons in …………..

2. As well as doing exams, BRIT School students also …………..

3. River Plate School is unusual because ………….

4. Girls couldn't attend River Plate School …………

Đáp án

1 - technology and performing arts like dance, singing, music and drama, plus English, maths, science and foreign languages

2 - take part in performances and exhibitions

3 - it’s the only sports institution in the world that has its own kindergarten – with students as young as five years old – school, college and university

4 - because people believed that girls couldn’t play football as well as boys

3. VOCABULARY PLUS Use a dictionary to check the meaning of the words in blue in the texts. Sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh lam trong văn bản.

Đáp án

- ordinary: thông thường, bình thường

- unusual: không thông thường, không bình thường

- challenging: thách thức

- historic: có ý nghĩa lịch sử

4. USE IT! Work in pairs. Make a list of the advantages and disadvantages of each school. Which school would you prefer to go to? Làm việc theo cặp. Lập danh sách những ưu điểm và nhược điểm của từng trường. Bạn muốn học trường nào hơn?

Trên đây là Giải Reading unit 6 Learn lớp 8 Friends plus trang 60. Tài liệu Soạn tiếng Anh lớp 8 Friends plus trang 60 sẽ giúp các em chuẩn bị bài tập hiệu quả.

>> Bài tiếp theo: Tiếng Anh 8 unit 6 Language focus trang 61

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 8 Friends Plus

    Xem thêm