Từ vựng unit 1 lớp 8 Fads and Fashions Friends plus
Từ vựng unit 1 lớp 8 Friends plus
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 unit 1 Fads and fashions
Từ vựng tiếng Anh 8 Friends plus unit 1 Fads and fashions nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Chân trời sáng tạo theo từng Unit. Bộ từ vựng tiếng Anh 8 unit 1 Fads and fashions bao gồm toàn bộ từ mới tiếng Anh xuất hiện trong unit 1 giúp các em ôn tập hiệu quả.
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. absolutely | (adv) /,æbsǝ'lu:tli/ | completely: hoàn toàn |
2. amazingly | (adv) /ǝ'meızıŋli/ | lạ lùng, đáng kinh ngạc |
3. apparently | (adv) /ǝ'pærǝntli/ | rõ ràng, hiển nhiên |
4. blind man's buff | (n) /,bland mænz 'baf/ | trò chơi bịt mắt bắt dê |
5. fad | (n) /fæd/ | mốt nhất thời |
6. gadget | (n) /'gædzit/ | thiết bị nhỏ, đồ dùng |
7. generally | (adv) /'dzenǝrǝli/ | nói chung, thường thường |
8. indigo | (adj) /'indigǝu/ | màu chàm |
9. knee-length | (adj) /'ni:leŋ/ | dài đến đầu gối |
10. obviously | (adv) /Dbviǝsli/ | một cách rõ ràng |
11. patterned | (adj) /pætǝnd/ | được trang trí bằng mẫu vẽ |
12. pole | (n) /paul/ | cọc, sào |
13. shine | (v) /ʃaɪn/ | chiếu sáng |
14. simultaneous | (adj) /,sımǝl'terniǝs/ | đồng thời |
15. social media | (n)/,saʊfəl 'mi:diə/ | các phương tiện truyền thông xã hội |
16. steal | (v) /sti:/ | lấy cắp |
17. tug of war | (n) /,tag av 'wo:r/ | trò chơi kéo co |
Trên đây là Từ vựng Friends plus 8 unit 1 Fads and fashions. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh 8 trên đây sẽ giúp các em chuẩn bị bài tập hiệu quả.