Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Ngữ pháp unit 3 lớp 8 Adventure

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Friends plus Unit 3: Adventure tổng hợp chủ điểm ngữ pháp quan trọng như: Phân biệt Thì hiện tại hoàn thành & Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, Thì hiện tại hoàn thành với Just/ Still/ Yet/ Already và Mệnh đề quan hệ tiếng Anh.

I. Phân biệt Thì Hiện tại hoàn thành & Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn đều dùng để diễn đạt một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại. Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác biệt như sau:

- Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ, không rõ thời điểm cụ thể, và có liên kết với hiện tại. Thông thường, bạn dùng thì này để đề cập đến kinh nghiệm, thành tựu, hoặc sự thay đổi trong cuộc sống.

Ex: I have visited Paris twice. (Tôi đã đến Paris hai lần.)

- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous) miêu tả một hành động hoặc sự việc đã bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai. Thì này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự tiếp diễn và sự liên tục của một hành động.

Ex: He has been working on the project all day. (Anh ấy đã làm việc trên dự án cả ngày.)

Lưu ý: Một số đông từ chỉ trạng thái (Stative verbs) như: believe; have; belong; own; want; know; love; hate; understand; … chỉ chia ở thì hiện tại hoàn thành.

Ex: I’ve wanted a cat for years.

II. Thì Hiện tại hoàn thành với Just

Just dùng để chỉ hành động mới xảy ra gần đây.

Vị trí: Just đứng sau trợ động từ và trước phân từ 2 trong thì hiện tại hoàn thành.

Ex:

I’ve just seen Susan coming out of the cinema. (Tôi vừa thấy Susan đi ra khỏi rạp chiếu phim.

III. Thì hiện tại hoàn thành với Still, yet & already

- Still để chỉ hành động vẫn đang xảy ra. Still sử dụng trong câu phủ định. Still thường đứng trước trợ động từ.

Ex: They still haven't received the feedback.

- Already để chỉ hành động kết thúc sớm hơn dự kiến. Already đứng giữa trợ động từ và phân từ 2.

Ex: I’ve already spent all my salary. (Tôi tiêu hết tiền lương rồi.)

- Yet sử dụng trong câu phủ định hoặc nghi vấn, thể hiện hành động được kỳ vọng sẽ xảy ra. Yet thường đứng cuối câu.

Ex: Has your course started yet? (Khóa học của bạn đã bắt đầu chưa?)

IV. Mệnh đề quan hệ Who, Which & Where

Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề đứng sau một danh từ, có chức năng bổ nghĩa cho danh từ.

Các bạn có thể hiểu đơn giản mệnh đề (Clause) là một phần của câu, nó có thể bao gồm nhiều từ hay có cấu trúc của cả một câu. Mệnh đề quan hệ dùng để giải thích rõ hơn về danh từ đứng trước nó.

- Đại từ quan hệ Who có vai trò thay thế cho danh từ chỉ người trong câu văn.

Ex: I like my Math teacher, who is a kind and loving woman.

- Đại từ quan hệ Which có vai trò thay thế cho sự vật hay sự việc được nhắc đến trong câu văn.

Ex: I like eating fried chicken which is made by my mom.

- Trạng từ quan hệ Where có vai trò thay thế cho danh từ chỉ nơi chốn.

Ex: This is the city where I grew up.

Trên đây là Ngữ pháp tiếng Anh 8 unit 3 Friends plus Adventure.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh 8 Friends Plus

    Xem thêm