Từ vựng unit 2 lớp 8 Sensations Friends plus
Từ vựng tiếng Anh 8 Friends plus unit 2
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 unit 2 Sensations
Từ vựng tiếng Anh 8 Friends plus unit 2 Sensations nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Chân trời sáng tạo theo từng Unit. Bộ từ vựng tiếng Anh 8 unit 2 Sensations bao gồm toàn bộ từ mới tiếng Anh xuất hiện trong unit 2 giúp các em ôn tập hiệu quả.
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. activist | (n) /'æktivist/ | nhà hoạt động |
2. alpaca | (n) /æl'pækǝ/ | lạc đà không bướu |
3. anosmic | (adj) /æn'dzmik/ | mắt khứu giác |
4. blind | (adj) /bland/ | mù |
5. deaf | (adj) /def/ | điếc |
6. hearing | (n) /ˈhɪərɪŋ/ | thính giác |
7. lasagne | (n) /lə'zænjə/ | mì Ý dạng lá |
8. resident | (n) /'rezidənt/ | cư dân |
9. sensation | (n) /senˈseɪʃn/ | cảm giác |
10. sense | (n) /sens/ | giác quan |
11. sight | (n) /saɪt/ | thị giác |
12. smell | (n) /smel/ | khứu giác |
13. speciality | (n) /ˌspeʃiˈæləti/ | đặc sản |
14. taste | (n) /teist/ | vị giác |
15. touch | (n) /tʌtʃ/ | xúc giác |
Trên đây là Từ vựng Friends plus 8 unit 2 Sensations. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh 8 theo từng Unit năm 2023 - 2024 trên đây sẽ giúp các em chuẩn bị bài tập hiệu quả.