Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng unit 4 lớp 8 Material word Friends plus

Lớp: Lớp 8
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Loại: Tài liệu Lẻ
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng unit 4 tiếng Anh 8 Friends plus

Từ vựng tiếng Anh 8 Friends plus unit 4 Material world nằm trong bộ tài liệu từ vựng tiếng Anh lớp 8 Friends plus cả năm năm học 2025 - 2026 trên VnDoc.com. Bộ từ vựng tiếng Anh unit 4 lớp 8 Material world tổng hợp những từ mới tiếng Anh lớp 8 quan trọng xuất hiện trong Unit 4 giúp các em ôn tập hiệu quả. 

Từ mới tiếng Anh 8 unit 4 Friends plus

STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa
1. material world n.ph /məˈtɪəriəl wɜːrld/ thế giới trọng vật chất
2. consumerism n /kənˈsjuːmərɪzəm/ chủ nghĩa tiêu thụ
3. eco-intellect n /iːkəʊ - ɪntəlekt/ trí tuệ sinh thái
4. poison n /ˈpɔɪzn/ chất độc
5. provide v /prəˈvaɪd/ cung cấp
6. develop v /dɪˈveləp/ phát triển
7. produce v /prəˈdjuːs/ sản xuất, thải ra
8. throw away ph. v /θrəʊ /əˈweɪ/ quăng đi
9. damage v /ˈdæmɪdʒ/ phá hoại
10. pollute v /pəˈluːt/ gây ô nhiễm
11. recycle v /ˌriːˈsaɪkl/ tái chế
12. protect v /prəˈtekt/ bảo vệ
13. run out of v   cạn kiệt
14. destroy v /dɪˈstrɔɪ/ phá huỷ
15. afford v /əˈfɔːrd/ có thể đáp ứng/ có thể chi trả được
16. waste v /weɪst/ lãng phí
17. reduce v /rɪˈdjuːs/ giảm thiểu
18. marine animal n /məˈriːn ˈænɪml/ động vật dưới biển
19. be worried about… phrase /ˈwɜːrid/ lo lắng về….
20. be concerned about… phrase /kənˈsɜːrnd/ quan tâm về….
21. insect n /ˈɪnsekt/ côn trùng
22. deal with phr. v /diːl wɪθ / giải quyết
23. farming n /ˈfɑːrmɪŋ/ việc làm nông
24. solution n /səˈluːʃn/ giải pháp
25. source n /sɔːrs/ nguồn
26. regularly adv /ˈreɡjələrli/ thường thường
27. Asia n /ˈeɪʒə/ châu á
28. Africa n /ˈæfrɪkə/ châu phi
29. government n /ˈɡʌvərnmənt/ chính phủ
30. convince (someone of something/ that + clause) v /kənˈvɪns/ thuyết phục (ai đó tin vào điều gì)
31. continent n /ˈkɑːntɪnənt/ châu lục
32. incredible adj /ɪnˈkredəbl/ khó tin, không thể tin được
33. caterpillar n /ˈkætərpɪlər/ sâu bướm
34. persuade (somebody to do something) v /pərˈsweɪd/ thuyết phục (ai đó làm gì)
35. resource n /rɪˈzɔːs/ /rɪˈsɔːrs/ nguồn tài nguyên
36. crime n /kraɪm/ tội phạm
37. quantifier n /ˈkwɑːntɪfaɪər/ định lượng
38. exactly adv /ɪɡˈzæktli/ chính xác
39. amazing adj /əˈmeɪzɪŋ/ đáng kinh ngạc
40. fresh adj /freʃ/ tươi
41. create v /kriˈeɪt/ tạo ra
42. ability n /əˈbɪləti/ có khả năng
43. exchange v /ɪksˈtʃeɪndʒ/ trao đổi
44. automatic adj /ˌɔːtəˈmætɪk/ tự động
45. digital adj /ˈdɪdʒɪtl/ kỹ thuật số
46. ecological adj /ˌiːkəˈlɑːdʒɪkl/ thuộc về sinh thái
47. electronic adj /ɪˌlekˈtrɑːnɪk/ thuộc về điện tử
48. hi-tech adj /ˌhaɪ ˈtek/ giỏi công nghệ
49. home-made adj /ˌhəʊm ˈmeɪd/ tự làm, nhà làm
50. multi-functional adj /ˌmʌltiˈfʌŋkʃənl/ đa chức năng
51. natural adj /ˈnætʃrəl/ tự nhiên
52. second- hand adj /ˈsekənd hænd/ đồ đã qua sử dụng
53. smart adj /smɑːrt/ thông minh
54. solar adj /ˈsəʊlər/ sử dụng năng lượng mặt trời
55. useful adj /ˈjuːsfl/ có ích, hữu ích
56. waterproof adj /ˈwɔːtərpruːf/ chống thấm nước
57. vacuum cleaner n /ˈvækjuːm kliːnər/ máy hút bụi
58. junk n /dʒʌŋk/ đồ linh tinh

Trên đây là Từ vựng Friends plus 8 unit 4 Material world. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh 8 theo từng Unit năm 2025 - 2026 trên đây sẽ giúp các em chuẩn bị bài tập hiệu quả.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 8 Friends Plus

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm