Từ vựng unit 4 lớp 8 Material word Friends plus
Từ vựng unit 4 tiếng Anh 8 Friends plus
Từ vựng tiếng Anh 8 Friends plus unit 4 Material world nằm trong bộ tài liệu từ vựng tiếng Anh lớp 8 Friends plus cả năm năm học 2023 - 2024 trên VnDoc.com. Bộ từ vựng tiếng Anh unit 4 lớp 8 Material world tổng hợp những từ mới tiếng Anh lớp 8 quan trọng xuất hiện trong Unit 4 giúp các em ôn tập hiệu quả.
Từ vựng | Phiên âm | Định nghĩa |
1. Consumerism | (n) /kənˈsjuː.mə.rɪ.zəm/ | Chủ nghĩa tiêu thụ |
2. Convince | (v) /kənˈvɪns/ | Thuyết phục |
3. Develop | (v) /dɪˈvel.əp/ | Phát triển |
4. Destroy | (v) /dɪˈstrɔɪ/ | Tàn phá |
5. Damage | (v) /ˈdæm.ɪdʒ/ | Gây hại, có hại |
6. Deal with | (ph.v) /diːl wɪð/ | Xử lí, đối phó |
7. Provide | (v) /prəˈvaɪd/ | Cung cấp |
8. Produce | (v) /prəˈdʒuːs/ | Sản xuất |
9. Persuade | (v) /pəˈsweɪd/ | Thuyết phục, làm cho ai tin |
10. Pollute | (v) /pəˈluːt/ | Gây ô nhiễm |
11. Recycle | (v) /ˌriːˈsaɪ.kəl/ | Tái chế |
12. Run out of | (ph.v) /rʌn aʊt əv/ | Cạn kiệt, sử dụng hết |
13. Solution | (n) /səˈluː.ʃən/ | Giải pháp |
14. Throw away | (ph.v) /θrəʊ əˈweɪ/ | Ném đi, bỏ đi |
15. View | (n) /vjuː/ | Quan điểm, suy nghĩ |
16. Waste | (v) /weɪst/ | Gây lãng phí |
Trên đây là Từ vựng Friends plus 8 unit 4 Material world. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh 8 theo từng Unit năm 2023 - 2024 trên đây sẽ giúp các em chuẩn bị bài tập hiệu quả.