Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Starter unit lớp 8 Friends plus

Lớp: Lớp 8
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Friends plus Starter unit

Từ vựng Starter unit tiếng Anh 8 Friends plus tổng hợp những từ mới tiếng Anh xuất hiện trong Unit Starter SGK tiếng Anh lớp 8 - Chân trời sáng tạo giúp các em học sinh ôn tập lý thuyết tiếng Anh theo từng Unit hiệu quả. Mời bạn đọc tham khảo, download tài liệu lý thuyết từ vựng tiếng Anh 8 hiệu quả. 

Từ mới tiếng Anh lớp 8 Starter unit

Từ vựng trong Starter Unit của Tiếng Anh 8 Friends Plus bao gồm các từ liên quan đến sở thích, hoạt động hàng ngày và các sự kiện, thể thao, bao gồm các từ như: tidy (dọn dẹp), relax (thư giãn), look for (tìm kiếm), cereal (ngũ cốc), toast (bánh mì nướng), netball (bóng lưới), tournament (giải đấu), sport (thể thao), scared (sợ hãi), nervous (căng thẳng), scholar (học giả), discover (khám phá), concert (buổi hòa nhạc), festival (lễ hội), và parade (diễu hành). 

Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa
1. cereal (n) /'siǝriǝl/ ngũ cốc
2. exhibition (n) /,eksi'bifn/ cuộc triển lãm
3. netball (n) /netbɔ:l/ bóng lưới
4. parade (n) /pǝ'reid/ cuộc diễu hành
5. professionally (adv) /prǝ'fesənəli/ một cách chuyên nghiệp
6. relax (v) /ri'læks/ nghỉ ngơi, thư giãn, giải lao
7. scared (adj) /skead/ sợ, nhát
8. score (v) /sko:(r)/ ghi điểm, ghi bàn thắng
9. sports  (n)/sports/ thể thao
10. tidy (adj) /'tardi/ sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp
11. toast (n) /taust/ bánh mì lát nướng
12. tournament (n) /tuənəmənt/ vòng thi đấu
13. routine  (n) /ruːˈtiːn/   thói quen
14. look for  (phr.v) /lʊk. fɔːr/  tìm kiếm
15. funfair  (n) /ˈfʌnfeə(r)/ lễ hội vui chơi
16. nervous  (adj) /ˈnɜːvəs/  căng thẳng
17. festival  (n) /ˈfestɪvl/  lễ hội
18. concert  (n) /ˈkɒnsət/  buổi hòa nhạc
19. planet  (n) /ˈplæn.ɪt/   hành tinh
20. discover  (v)  /dɪˈskʌvə(r)/  khám phá
21. scholar  (n) /ˈskɒlə(r)/  học giả/ học sinh được cấp học bổng
22. consonant  (n) /ˈkɒn.sə.nənt/   phụ âm

Trên đây là Từ vựng Friends plus 8 Starter unit đầy đủ nhất. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh 8 Chân trời sáng tạo trên đây sẽ giúp các em chuẩn bị bài tập hiệu quả.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 8 Friends Plus

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm