Từ vựng unit 6 lớp 8 Learn Friends plus
Từ vựng tiếng Anh 8 Friends plus unit 6
Lớp:
Lớp 8
Môn:
Tiếng Anh
Phân loại:
Tài liệu Tính phí
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Friends plus Unit 6 Learn
Tổng hợp Từ mới tiếng Anh 8 Friends plus unit 6: Learn bao gồm những từ vựng tiếng Anh lớp 8 xuất hiện trong SGK tiếng Anh lớp 8 kèm theo phiên âm, định nghĩa dễ hiểu giúp các em học sinh lớp 8 ôn tập Từ vựng tiếng Anh lớp 8 hiệu quả.
| Từ mới | Phiên âm/ Phân loại | Định nghĩa |
| 1. alternative | /ɔːlˈtɜːnətɪv/ (n) | sự lựa chọn |
| 2. apprenticeship | /əˈprentɪʃɪp/ (n) | giai đoạn tập sự |
| 3. attend | /əˈtend/ (v) | tham gia |
| 4. challenging | /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ (adj) | thách thức |
| 5. cheat | /tʃiːt/ (v) | gian lận (trong thi cử) |
| 6. concerned | /kənˈsɜːnd/ (adj) | quan tâm |
| 7. conclude | /kənˈkluːd/ (v) | tóm lại |
| 8. enrol | /ɪnˈrəʊl/ (v) | đăng kí (một khóa học) |
| 9. graduate | /ˈɡrædʒuət/ (v) | tốt nghiệp |
| 10. graffiti art | /ɡrəˈfiːti ɑːt/ (n) | nghệ thuật về graffiti |
| 11. historic | /hɪˈstɒrɪk/ (adj) | mang tính lịch sử |
| 12. journalism | /ˈdʒɜːnəlɪzəm/ (n) | ngành báo chí |
| 13. management | /ˈmænɪdʒmənt/ (n) | quản lí |
| 14. panic | /ˈpænɪk/ (v) | hoảng sợ |
| 15. sociable | /ˈsəʊʃəbl/ (adj) | hòa đồng |
| 16. unique | /juˈniːk/ (adj) | duy nhất, đặc biệt |
| 17. unusual | /ʌnˈjuːʒuəl/ (adj) | khác biệt, khác thường |
| 18. upset | /ˌʌpˈset/ (adj) | buồn, thất vọng |
Trên đây là Từ vựng Friends plus 8 unit 6 Learn. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh 8 theo từng Unit năm 2023 - 2024 trên đây sẽ giúp các em chuẩn bị bài tập hiệu quả.