Từ vựng unit 8 lớp 8 On screen Friends plus
Từ vựng tiếng Anh 8 Friends plus unit 8
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Friends plus unit 8: On screen
Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh 8 Friends plus theo từng Unit, Từ vựng tiếng Anh lớp 8 unit 8 On screen bao gồm những từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong SGK tiếng Anh lớp 8 CTST giúp các em học sinh ôn tập kiến thức hiệu quả.
Từ mới | Phiên âm/ Phân loại | Định nghĩa |
1. award | /əˈwɔːd/ (v) | tặng thưởng |
2. character | /ˈkærəktə(r)/ (n) | nhân vật |
3. classic | /ˈklæsɪk/ (adj) | kinh điển |
4. comedy | /ˈkɒmədi/ (n) | phim hài, hài kịch |
5. extraordinary | /ɪkˈstrɔːdnri/ (adj) | đáng kinh ngạc, lạ thường |
6. genre | /ˈʒɒ̃rə/ (n) | loại, thể loại |
7. gossip | /ˈɡɒsɪp/ (n) | chuyện phiếm |
8. incredible | /ɪnˈkredəbl/ (adj) | khó tin, không thể tin được |
9. manga | /ˈmæŋɡə/ (n) | truyện tranh Nhật bản |
10. musical | /ˈmjuːzɪkl/ (n) | phim âm nhạc, nhạc kịch |
11. record | /ˈrekɔːd/ (v) | kỉ lục |
12. release | /rɪˈliːs/ (v) | xuất bản, công chiếu |
13. science fiction | /ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/ (n) | tiểu thuyết khoa học viễn tưởng |
14. thriller | /ˈθrɪlə(r)/ (n) | tiểu thuyết giật gân, li kì |
Trên đây là Từ vựng Friends plus 8 unit 8 On screen. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh 8 theo từng Unit năm 2023 - 2024 trên đây sẽ giúp các em chuẩn bị bài tập hiệu quả.