Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng unit 8 lớp 8 On screen Friends plus

Lớp: Lớp 8
Môn: Tiếng Anh
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Friends plus unit 8: On screen

Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh 8 Friends plus theo từng Unit, Từ vựng tiếng Anh lớp 8 unit 8 On screen bao gồm những từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong SGK tiếng Anh lớp 8 CTST giúp các em học sinh ôn tập kiến thức hiệu quả. 

Từ mới tiếng Anh 8 unit 8: On Screen - Friends plus 

Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa
1. genre (n) / ˈʒɑːnrə / thể loại, kiểu
2. action (n) / ˈækʃən / (thể loại) hành động
3. adventure (n) / ədˈventʃə / (thể loại) phiêu lưu
4. animation (n) / ˌænɪˈmeɪʃən / (thể loại) hoạt họa
5. comedy (n) / ˈkɒmədi / (thể loại) hài kịch
6. crime (n) / kraɪm / (thể loại) tội phạm
7. drama (n) / ˈdrɑːmə / (thể loại) kịch
8. fantasy (n) / ˈfæntəsi / (thể loại) viễn tưởng
9. graphic novel (n) / ˈɡræfɪk ˈnɒvəl / tiểu thuyết kiểu truyện tranh
10. horror (n) / ˈhɒrə / (thể loại) kinh dị
11. manga (n) / ˈmæŋɡə / truyện tranh nhật bản
12. musical (n) / ˈmjuːzɪkəl / (thể loại) nhạc kịch
13. mystery (n) / ˈmɪstəri / (thể loại) yếu tố bí ẩn
14. romance (n) / rəʊˈmæns / (thể loại) tình cảm lãng mạn
15. science fiction (n) / ˈsaɪəns ˈfɪkʃən / (thể loại) phim khoa học viễn tưởng
16. thriller (n) / ˈθrɪlə / (thể loại) giật gân, rùng rợn
17. trivia (n) / ˈtrɪvɪə / câu đố vui
18. huge (adj) / hjuːdʒ / to lớn
19. terrible (adj) / ˈterəbəl / kinh khủng
20. classic (adj) / ˈklæsɪk / cổ điển
21. unbelievable (adj) / ˌʌnbɪˈliːvəbəl / không thể tin được
22. incredible (adj) / ɪnˈkredəbəl / đáng kinh ngạc
23. extraordinary (adj) /ɪkˈstrɔːrdəneri đặc biệt
24. gossip (n) / ˈɡɒsɪp / chuyện phiếm, lời đàm tiếu
25. record (n) /ˈrekɔːd/ kỉ lục
26. advertise (v) / ˈædvətaɪz / quảng cáo
27. square metre (n) / ˈskweə ˈmiːtə / mét vuông
28. author (n) / ˈɔːθə / tác giả
29. director (n) /daɪˈrektə(r)/ giám đốc / đạo diễn
30. premiere (n) /ˈpremieə(r)/ buổi công chiếu
31. release (v) /rɪˈliːs/ thả ra / phát hành
32. underwater (adv) /ˌʌndəˈwɔːtə(r)/ dưới nước
33. inland (a) /ˌɪnˈlænd/ đất liền
34. cruelty (n) /ˈkruːəlti/  
35. cruel (a) /ˈkruːəl/ độc ác
36. constant (a) /ˈkɒnstənt/ liên tục
37. festival (n) /ˈfestɪvl/ lễ hội
38. award (v) /əˈwɔːd/ thưởng
39. in search of (prep. phrase) /ɪn sɜːtʃ əv/ tìm kiếm
40. director (n) /daɪˈrektə(r)/ giám đốc / đạo diễn
41. direct (v) /daɪˈrekt/ chỉ đạo
42. receive (v) /rɪˈsiːv/ nhận được
43. nomination (n) /ˌnɒmɪˈneɪʃn/ sự đề cử
44. nominee (n) /ˌnɒmɪˈniː/ người được đề cử
45. nominate (v) /ˈnɒmɪneɪt/ đề cử, bổ nhiệm
46. publish (v) /ˈpʌblɪʃ/ xuất bản
47. publisher (n) /ˈpʌblɪʃə(r)/ nhà xuất bản
48. associate with (v phrase) /əˈsəʊʃieɪt wɪð/ liên kết
49. association (n) /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ hội liên hiệp, sự kết hợp
50. industry (n) /ˈɪndəstri/ nền công nghiệp
51. film industry (n phrase) / fɪlm ˈɪndəstri/ ngành công nghiệp điện ảnh
52. actually (adv) /ˈæktʃuəli/ thực sự
53. original (a) /əˈrɪdʒənl/ có tính nguyên bản, ban đầu
54. generosity (n) /ˌdʒenəˈrɒsəti/ sự rộng lượng
55. generous (a) /ˈdʒenərəs/ tính rộng lượng
56. generously (adv) /ˈdʒenərəsli/ (một cách) rộng lượng
57. act (v) /ækt/ diễn, đóng vai
58. actor (n) /ˈæktə/ diễn viên
59. award (v) /əˈwɔːd/ trao thưởng

Trên đây là Từ vựng Friends plus 8 unit 8 On screen. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh 8 theo từng Unit năm 2025 - 2026 trên đây sẽ giúp các em chuẩn bị bài tập hiệu quả.

Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 8 Friends Plus

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm