Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Workbook tiếng Anh 8 unit 3 Language focus trang 23 Friends plus

Sách bài tập tiếng Anh 8 Friends plus unit 3 Language focus trang 23

Giải Workbook tiếng Anh lớp 8 Friends plus unit 3 Adventure Language focus trang 23 giúp các em chuẩn bị bài tập ngữ pháp tiếng Anh 8 trang 23 hiệu quả.

1. Order the words to make sentences and questions. Sắp xếp các từ để tạo thành câu và câu hỏi.

1. record / she / beaten / her / has / just /?

2. just / Natalie / have / I / the / seen / shops / at

3. rugby / we / just / match / have / played / a

4. they / finished / concert / the / have / just /?

5. won / has /just / competition / who / the / ?

6. climbed / has / Robin / mountain / a / up / just

Đáp án

1 - Has she just beaten her record?

2 - I have just seen Natalie at the shops.

3 - We have just played a rugby match.

4 - Have they just finished the concert?

5 - Who has just won the competition?

6 - Robin has just climbed up a mountain.

2. What has just happened in the photos? Complete the sentence using just and the present perfect simple form of the verbs. Use the short forms. Điều gì vừa xảy ra trong các bức ảnh? Hoàn thành câu sử dụng "just" và hiện tại hoàn thành đơn giản của động từ. Sử dụng các hình thức viết tắt.

Đáp án

1 - ’ve just eaten dinner.

2 - ’s just broken his leg.

3 - ’s just opened a present.

4 - ’s just cooked a pizza.

5 - ’ve just passed their exams.

3. Correct the words. Sửa lại từ.

1. Joe has still seen the film. He didn't like it.

2. You yet haven't washed the car!

3. Have you planned our trip already?

4. Sorry, I already haven't finished.

5. Has she yet told you the news?

Đáp án

1 - already ;

2 - still ;

3 - yet ;

4 - still ;

5 - already ;

4. Complete the text message with still, yet and already.  Hoàn thành tin nhắn văn bản với still, yet và already.

Hi everyone,

Sorry that I still haven't suggested any activities for our family holiday. First, I need to know how much money we can spend, but I haven't heard from Grandma or Grandad (1)_____. I emailed them last week and they (2) _____ haven't replied. Mum and Dad have (3) _____  paid for the hotel, but most of us (4)_____ need to get our bus tickets. I know Uncle Tom and Aunt Susie have (5) _____ bought theirs. I'm not sure what we're going to do in the evenings (6)______. We'll probably want to relax.

Speak soon,

Jessica

Đáp án

1 - yet ;

2 - still ;

3 - already ;

4 - still ;

5 - already ;

6 - yet;

Trên đây là Sách bài tập tiếng Anh 8 Friends plus unit 3 Language focus trang 23. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Giải Friends plus 8 workbook trên đây sẽ giúp các em chuẩn bị bài tập nhanh & chính xác.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
2
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 8 Friends Plus

    Xem thêm