Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi thử THPT Quốc gia lần 1 môn GDCD năm 2020 trường THPT Yên Lạc 2, Vĩnh Phúc

1

TRƯỜNG THPT YÊN LẠC 2
K THI THỬ THPTQG NĂM 2020 LẦN 1
Đề thi môn: GDCD lớp 12
Thời gian làm bài 50 phút, không kể thời gian giao đề.

H tên hc sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lp: 12 . . .

t buc.
C.
không làm nh

m.
D.
thc hin nhng vi

.
Câu 88.
ng ty P ng ty Q hng mua sn, ng ty P giao s s ng
chng loi công ty Q. Tuy nhiên quá thi hn 2 tháng công ty Q không
thanh toán ting hi vi phm
A.

.
B.
hình s.
C.
t.
D.

.
Câu 89.
c, A gi bán ng rong b  
vn pht l  h. 


A.
.
B.
.
C.
k lut.
D.


.
Câu 90.
qun lý xã hi mt cách hu hiu nhc phi s d
A.
K hoch phát trin kinh t.
B.
i và chính quyn.
C.
Hin pháp và pháp lut.
D.
c, chính tr
Câu 91.
Ch th 
không
có quyn áp dng pháp lut?
A.
Chi cc thu tnh H.
B.
Tòa án nhân dân huyn X.
C.
Nhân viên công ty v 
D.
y ban nhân dân xã Y.
Mã đề: 301
Câu 81.
n B s tin 200 trit giy vay tin hn ngày tr.
n thi hn tr tiu lng hp này, bà B
cn làm gì?
A.
Ki n.
B.

C.
 bt bà X.
D.
Cho con tung tin xu v X trên mng xã hi.
Câu 82.
N
không
pha pháp lut?
A.
Tính c th v ni dung.
B.
Tính quy phm ph bin.
C.
Tính cht ch v mt hình thc.
D.
nh quyn lc, bt buc chung.
Câu 83.
Câu hi: "Pháp lut là ca ai, do ai và vì ai?"  cn v nào ca pháp lut?
A.
Ni dung ca pháp lut.
B.
Bn cht ca pháp lut.
C.
Hình thc th hin ca pháp lut.
D.
Khái nin ca pháp lut.
Câu 84.
 ng. S
còn li bác mang bán. Hi s gà ca c B có bao nhiêu con gà là hàng hóa?
A.
11 con
B.
9 con
C.
8 con
D.
2 con
Câu 85.
m cùng ng ty nên ch N bit ch n, b vic. Vì quen bit
c nên cu vc thành tích xut sc. Bc xúc nên ch N v k vi chng. Do
nghi ng ch N bt nói xu nh nên ch V cùng em gái ch n tht thit v v
chng ch N lên mng xã hi khin uy tín ca h b ng nghiêm trng. Nh
phm pháp lut?
A.
Ch V và ch D.
B.
V chng ch N, ch V và ch D.
C.
Ch V, N và ch D.
D.
V chng ch N và ch D.
Câu 86.
Sn ph
không
phi là hàng hóa?
A.
Qun áo may sn ca hàng.
B.
Xát go  
C.
Go mua ca hàng tp hóa.
D.
y tin mua vàng.
Câu 87.
Tuân th pháp luc hiu là vic nhân, t chc
A.
không làm nh
Tải tài liệu miễn phí https://vndoc.com
2
Câu 92.
Hai bn K và Q ( hc sinh lng, K vu khin
xe va sdng máy nghe nhc. Q ngo hi
c chiu ng mt chiu và em X(13 tup lao t trong hm ra mà không quan sát.
Cnh sát giao thông yêu cu c i d x lívi phng hp y nhng ch
th  x pht hành chính?
A.
Anh K và Q.
B.
Anh B và K.
C.
Anh B, em X và Q
D.
Anh B, K, Q.
Câu 93.
c ban hành lung b bt buc tt c mi phi tn
theo, nu vi phm s b x pht. u này th hia pháp lut?
A.
nh cht ch v mt hình thc.
B.
Tính quy phm, ph bin.
C.
nh ph bin.
D.
Tính quyn lc, bt buc chung.
Câu 94.
Do mâu thu ng vi t l t 14%. H phi
u tr tng hp này, K phi chu trách nhim pháp nào

A.
Hình s và dân s.
B.
Hành chính và dân s.
C.
Hình s hành chính.
D.
Hình s và k lut..
Câu 95.
M c lp 9 (15 tui N (22 tui) nên có thai, y ban nhân dân xã
n t chi. Hi trong trng hp này ai
i phi chu trách nhim hình s?
A.
M và N.
B.

C.
Ch M.
D.
Ch N.
Câu 96.
Cha tin t i tin phi là tin bng vàng?
A.
n thanh toán
B.
n ct tr
C.

D.

Câu 97.
Ch T m ca hàng kinh doanh hàng ti trn np thu c. Trong
ng hp này Ch m hình thc thc hin pháp lu
A.
Tuân th pháp lut.
B.
S dng pháp lut.
C.
Áp dng pháp lut.
D.
Thi hành pháp lut
Câu 98.
Trong gi làm vic ti nghi 
tin. Vì cn tin lng nh bo v i giúp. Do thua nhiu,
anh S M hành vi gian ln nên b ni chu
trách nhim pháp lí?
A.
o v T.
B.

C.

D.

Câu 99.
Khi tham gia vào các quan h hu x s php vnh ca pháp
lut là ni dung cu khái ni
A.
Giáo dc pháp lut.
B.
Bannh pháp lut.
C.
Thc hin Pháp lut.
D.
Ph bin pháp lut.
Câu 100.
Các quy tc x s c áp dng cho
A.

B.
cá nhân, t chc.
C.
giai cp công nhân.
D.
c.
Câu 101.
 sn xut ra mt cái áo, thng ca anh A là 1 gi, anh B là 2 gi, anh C là
3 gi, anh D 4 gi Trên th ng, hi tha nhn mua bán vi thi gian 2 gi. Trong 3
i trên, ai thc hin tt quy lut giá tr?
A.
Anh D
B.
Anh C
C.
Anh A
D.
Anh B
Câu 102.



không pha
̉
i

A.

B.



.
C.

D.
 quyt
Câu 103.
m ging nhau gic và pháp luu
A.
da trên tính t giác ci.
B.
tuân th bng nia cá nhân.
C.
u chnh hành vi ci.
D.
là quy tc bt buc chung.
Câu 104.
Quá trình sn xut gm các yu t 
Tải tài liệu miễn phí https://vndoc.com
3
A.
Sc lao dng.
B.
Sng.
C.
ng.
D.
ng và máy móc.
Câu 105.
n ch Y truyn thông tin mt ca công ty mình cho ng ty kc, do
 công vic ca ch ng hp này ch Y phi chu
trách nhim
A.
hành chính.
B.
k lut.
C.
hình s.
D.
dân s.
Câu 106.
i, n B y 16 tui. C u là thanh niên lêu lng. Mt ln A
ng vng tthy ch H vn thoi, trên
t i lc vàng. A nnh mun thoi lc vàng, bèn r B tham gia. C hai
c áp sát ch  thc hin hành vi. Phát hiu l, ch c tht nhanh,
n dc cua ch H không làm ch  hai bt
tnh b t nng. A và B thy vy lin phóng xe b chy. Nhi chu
trách nhim pháp lí.
A
. A và B
B.
A, B và ch H
C.
Ch H
D.
Ch H anh X
Câu 107.
n yu t 
ng?
A.
ng.
B.
Sng.
C.
ng.
D.
Nguyên ling.
Câu 108.
S th hin ý c, nhu cu, li ích ca các giai cp tng lp trong hi th hin
bn cha pháp lut?
A.
Kinh t
. B.
Xã hi.
C.
Giai cp.
D.
Chính tr
.
Câu 109.
 m ti quan h tài
sn là
A.


.
B.

.
C.

.
D.
.
Câu 110.
i vi vi phm hình s, hình thc x ph
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 111.
c 5 tring. dùng tit cái y ging
hp này tin thc hin ch
A.

B.
n thanh toán
C.

D.
n ct tr
Câu 112.
Công ty M trong quá trình hong sn xut kinh doanh bánh k ý x cht thc
hi ra sông làm ô nhim nguc. M pht tin v hành vi c
vn tip tc vi phm m nghiêm trt Vit Nam, hành vi ca công ty M s
b x lý bi lu
A.
Lung.
B.
Lut Hình s.
C.
Lut Hành chính.
D.
Lut Dân s.
Câu 113.
Trong các yu t cng, yu t ng nht?
A.
Công c ng.
B.
Kt cu h tng ca sn xut.
C.
 vt cht.
D.
H thng bình cha ca sn xut.
Câu 114.
Khou 16 Hin pháp (2013) cnh "Mc
Pháp lut" th hia pháp lut?
A.

.
B.
 t buc chung.
C.
 .
D.
nh v mt ni dung.
Câu 115.
ng hlà vi phm dân s?
A.
i t ng ni thành.
B.
Bên mua không tr ti cho bên bán.
C.
Sa th i 12 tháng tui.
D.
Ti gii, ti c 
Tải tài liệu miễn phí https://vndoc.com

Đề thi thử THPT Quốc gia lần 1 môn GDCD năm 2020 trường THPT Yên Lạc 2

VnDoc.com xin gửi tới bạn đọc bài viết Đề thi thử THPT Quốc gia lần 1 môn GDCD năm 2020 trường THPT Yên Lạc 2, Vĩnh Phúc để bạn đọc cùng tham khảo. Đề thi được biên soạn giống với đề thi THPT Quốc gia các năm về trước. Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết và tải về tại đây.

Đề thi thử THPT Quốc gia lần 1 môn GDCD năm 2020 trường THPT Yên Lạc 2, Vĩnh Phúc vừa được VnDoc.com sưu tập và xin gửi tới bạn đọc cùng tham khảo. Đề thi gồm có 40 câu trắc nghiệm, thí sinh làm đề trong thời gian 50 phút và có đáp án kèm theo. Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết tại đây.

Trên đây VnDoc.com vừa giới thiệu tới các bạn Đề thi thử THPT Quốc gia lần 1 môn GDCD năm 2020 trường THPT Yên Lạc 2, Vĩnh Phúc. Mong rằng qua đây các bạn có thể học tập tốt hơn môn GDCD lớp 12. Mời các bạn cùng tham khảo thêm các môn Toán 12, Tiếng Anh 12, Ngữ văn 12, đề thi học kì 1 lớp 12, đề thi học kì 2 lớp 12...

Chia sẻ, đánh giá bài viết
2
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Giải GDCD 12

    Xem thêm