Đề KSCL Toán 10 năm 2018 - 2019 trường THPT Trần Hưng Đạo - Vĩnh Phúc lần 1

Trang 1/4 - Mã đề thi 132
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT TRẦN HƯNG ĐẠO
ĐỀ THI KSCL LẦN 1 NĂM HỌC 2018 2019
MÔN THI: TOÁN 10
Thời gian làm bài 90 phút không kể thời gian phát đề
(50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi 132
Câu 1: Cho một tam giác vuông. Khi ta tăng mỗi cạnh góc vuông lên 2cm thì diện tích tam giác tăng thêm
17cm
2
. Nếu giảm các cạnh góc vuông đi 3cm 1 cm thì diện tích tam giác giảm 11cm
2
. Tính diện tích của
tam giác ban đầu.
A.
25
cm
2
. B. Kết quả khác. C.
50
cm
2
. D.
50 5
cm
2
.
Câu 2: Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên
.
A.
2 3.yx=
B.
C.
1 2.yx= +
D.
2
5.
2
yx=
Câu 3: Gọi x
1
, x
2
2 nghiệm của phương trình
2
( 1) 0x m xm + +=
. Tìm tất cả các giá trị của m để
22
1 2 12 12
2017 2019x x xx xx++ =
A.
1m =
B.
1
2
m
=
C.
2018m =
D.
2019
1
m
m
=
=
Câu 4: Trong các tập hợp sau, tập hợp nào khác rỗng?
A.
{ }
2
10Ax xx= ++=
. B.
{
}
2
20Bx x= −=
.
C.
(
)( )
{ }
32
–3 1 0Cx x x= +=
. D.
( )
{ }
2
30D x xx=∈ +=
.
Câu 5: m m để phương trình có
2
(2 1) 3 2 0x m xm ++−=
một nghiệm là x = 1
A.
2
1
m
m
=
=
B.
2m
=
C.
2m =
D.
1m =
Câu 6: Cho tứ giác ABCD
AD BC=
 
. Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau là sai ?
A. ABCD là hình bình hành. B.
DA BC=
C.
AC BD=
 
. D.
AB DC=
 
.
Câu 7: Tổng các nghiệm của phương trình
2
4 90xx −=
bằng?
A. - 4 B. 4 C. - 9 D. 9
Câu 8: Nghiệm của phương trình
35 4
x +=
A.
4.
x =
B.
2.x =
C.
1
3
x =
D.
3x =
Câu 9: Giải phương trình
2
11xx+= +
.
A. Vô nghiệm. B.
1x =
. C.
1; 0xx= =
. D. Kết quả khác.
Câu 10: Cho mệnh đề:
2
" , 2 0"x xx∀∈ + >
. Mệnh đề phủ định sẽ là:
A.
2
" , 2 0"x xx∀∈ + <
B.
2
" , 2 0"x xx∀∈ +
C.
2
" , 2 0"x xx∃∈ + <
D.
2
" , 2 0"x xx∃∈ +
Câu 11: Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp: X =
{ }
2
/ 10x xx ++=
A. X = 0. B. X =
{ }
C. X =
{ }
0
. D. X =
.
Câu 12: Câu nào sau đây không phải là mệnh đề?
A. Bạn bao nhiêu tuổi? B. Rắn là loài bò sát không chân.
C. Hà Nội là thủ đô của nước Việt Nam. D.
45
Câu 13: Tọa độ giao điểm của đường thẳng (d):
2yx=
và Parabol (P):
2
yx=
là:
A. (1;1) và (-2;4) B. (-1; -1) và (2; -4) C. (1; -1) và (-2; -4) D. (1;-1)
Câu 14: Cho lục giác đều
ABCDEF
m
O
. Số các vectơ khác vectơ - không, cùng phương với
OC

điểm
đầu và điểm cuối là các đỉnh của lục giác là:
A.
4.
B.
6.
C.
7.
D.
9.
Trang 2/4 - Mã đề thi 132
Câu 15: Tập nghiệm của phương trình:
2 34
x +=
là:
A.
13
2
S

=


. B.
13
2
S

=


. C.
2
13
S

=


. D.
2
13
S

=


Câu 16: Tìm nghiệm của hệ phương trình:
341
25 3
xy
xy
+=
−=
A.
17 7
;
23 23



B.
17 7
;
23 23



C.
17 7
;
23 23

−−


D.
17 7
;
23 23



Câu 17: Giải phương trình
42
3 40xx
−=
.
A.
2x = ±
. B. Vô nghiệm. C.
16
1
x
x
=
=
. D.
4
1
x
x
=
=
.
Câu 18: Tìm điều kiện của m để phương trình
( )
22
2 1 20x m xm + + +=
có hai nghiệm
12
,xx
phân biệt?
A.
1
2
m
B.
1
2
m
<
C.
1
2
m >
D.
1
2
m
Câu 19: Cho Parabol (P) :
2
2
x
y =
đường thẳng (d) :
3
( 1)
2
m
ym x
+
=−+
. Tìm tham số m để hai đồ thị hàm
số trên cắt nhau tại hai điểm phân biệt A, B sao cho
22
10
AB
xx+≥
A.
3
2
0
m
m
B.
3
2
m <
C.
0m
>
D.
3
0
2
m≤≤
Câu 20: Đường sông tthành phố
A
đến thành phố
B
dài hơn đường bộ 10km để đi từ thành phố
A
đến
thành phố
B
. Ca đi hết 3 giờ 20 phút, ô đi hết 2 giờ. Vận tốc của ca m vận tốc ô 17km/h. Tính
vận tốc của ca nô.
A. Kết quả khác. B.
(
)
18 /
km h
. C.
(
)
36 /
km h
. D.
( )
20 /km h
.
Câu 21: Cho 2 tập hợp:
{
} { }
1;3;5;8 ; 3;5;7;9XY= =
. Tập hợp
AB
bằng tập hợp nào sau đây?
A.
{ }
1;3;5 .
B.
C.
{ }
1; 7; 9 .
D.
{ }
3; 5 .
Câu 22: Các phương án sau, đâu là một mệnh đề đúng?
A.
21 0
−=
. B.
21<
. C.
235+=
. D.
11 3+=
.
Câu 23: Tập
{ }
0; 2; 4; 6A =
có bao nhiêu tập hợp con có đúng hai phần tử?
A.
7.
B.
6.
C.
8.
D.
4.
Câu 24: Biết rằng đồ thị hàm số
y ax b= +
đi qua điểm
( )
1; 4M
song song với đường thẳng
21yx= +
.
Tính tổng
2.S ab= +
A.
2.
S =
B.
4.S =
C.
4.S =
D.
6
S =
Câu 25: Mệnh đề nào sau đây là phủ định của mệnh đề “Mọi động vật đều di chuyển”?
A. Mọi động vật đều không di chuyển. B. Có ít nhất một động vật di chuyển.
C. Mọi động vật đều đứng yên. D. Có ít nhất một động vật không di chuyển.
Câu 26: Số nghiệm của phương trình:
11
24
11
x
xx
+=+
++
là:
A. 2 B. 1 C. 3 D. 0
Câu 27: Cho hệ phương trình
1mx y m
x my m
+=+
+=
,
m
tham số. Tất cả các giá trị của m để hệ phương trình
nghiệm duy nhất?
A.
1.m ≠±
B.
0.m
C.
1.
m
D.
1.m ≠−
Câu 28: Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2
, 10x xx∀∈ + >
. B.
,n 0n∃∈ <
.
C.
2
,2xx∃∈ =
. D.
1
,0x
x
∀∈ >
.
Trang 3/4 - Mã đề thi 132
Câu 29: Cho phương trình
2
3 21 0xx+−=
2 nghiệm phân biệt
12
,xx
. Tính giá trị biểu thức
(
)
33
1 2 12 1 2
38A x x xx x x=++ +
A.
8A =
B.
11A =
C.
35A =
D.
19A =
Câu 30: Tìm
m
để hàm số
( )
21 3y m xm= + +−
đồng biến trên
.
A.
1
.
2
m <
B.
1
.
2
m >−
C.
1
.
2
m
<−
D.
1
.
2
m >
Câu 31: Kí hiệu nào sau đây dùng để viết đúng mệnh đề “
2
không phải là số hữu tỉ”?
A.
2.
B.
2.
C.
2.
D.
2.
Câu 32: Cho hệ phương trình:
22
21
xy a
x ya
−=
+=+
. Tìm các giá trị của a để hệ nghiệm duy nhất
( )
;xy
sao cho
22
xy+
đạt giá trị nhỏ nhất ?
A.
1.a
=
B.
1
.
2
a =
C.
1.a
=
D.
1
.
2
a =
Câu 33: Số tập con của tập
{
}
1; 2; 3
A =
là:
A. 8. B. 6. C. 5 D. 7.
Câu 34: Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
( )
( )
\B A B AB
=∩∩
. B.
( ) ( )
\A A B AB=∩∪
.
C.
( ) ( )
\B A B AB=∩∪
. D.
( ) ( )
\A A B AB=∩∩
Câu 35: Tìm
a
b
để đồ thị hàm số
y ax b= +
đi qua các điểm
( ) ( )
2;1 , 1; 2AB−−
.
A.
1a =
1.b =
B.
2
a
=
1.b =
C.
1a
=
1.b
=
D.
2
a =
1.b =
Câu 36: Cho
{ }
1; 5A =
{ }
1;3;5 .B =
Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau:
A.
{ }
1.AB∩=
B.
{
}
1; 3 .AB∩=
C.
{ }
1;3;5 .AB∩=
D.
{ }
1; 5 .AB∩=
Câu 37: Tính tổng
MN PQ RN NP QR
++++
    
.
A.
MR

B.
MN

C.
PR

D.
MP

Câu 38: Cho hai tập hợp
{ }
2
| 12 0Ax xx= +− =
;
{ }
2
|3 4 7 0
Bx x x= + −=
. Chọn khẳng định đúng:
A.
{ }
B\ A 1; 3=
B.
{ }
4; 3;1AB∩=
C.
{
}
\ 4;3
AB=
D.
{ }
3;1AB
∪=
Câu 39: Số phần tử của tập hợp
{ }
2
1/ , 2Ak k k=+∈
là:
A.
5
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 40: Kí hiệu nào sau đây đọc là giao của hai tập hợp A, B
A.
AB
B.
AB
C.
\AB
D.
B\ A
Câu 41: Tìm tham số m để phương trình
( )
2
4 24
m xm
−=
vô nghiệm
A.
2m =
B.
2m
C.
2m = ±
D.
2m =
Câu 42: Mệnh đề nào đúng?
A. Véc tơ
AB

là đoạn thẳng có hướng
B. Véc tơ
AB

có độ dài bằng độ dài đoạn thẳng AB
C. Véc tơ
AB

có giá song song với đường thẳng AB
D. Véc tơ
AB

là đoạn thẳng AB
Câu 43: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào đúng?
A.
2
, 0.xx∀∈ <
B. Phương trình
2
3 60x −=
có nghiệm hữu tỷ.
C.
( )
, 11 6 6x xx∃∈ + + =
D. Không có số chẵn nào là số nguyên tố.
Câu 44: Cho hình bình hành ABCD m O, khi đó
A.
0AC BD+=
 
B.
OA OC OB OD+=+
   
C.
AB CD AD+=
  
D.
AB AD BD+=
  

Đề KSCL Toán 10 năm 2018 - 2019

VnDoc mời các bạn học sinh tham khảo Đề KSCL Toán 10 năm 2018 - 2019 trường THPT Trần Hưng Đạo - Vĩnh Phúc lần 1. Tài liệu gồm 50 câu hỏi trắc nghiệm, thời gian 90 phút, đề thi có đáp án. Mời các bạn tham khảo.

-----------------------------

Để có kết quả cao hơn trong học tập, VnDoc xin giới thiệu tới các bạn học sinh tài liệu Giải bài tập Toán 10, Giải bài tập Vật Lí 10, Giải bài tập Sinh học 10, Giải bài tập Hóa học 10, Tài liệu học tập lớp 10 mà VnDoc tổng hợp và đăng tải.

Đánh giá bài viết
1 606
Sắp xếp theo

    Toán lớp 10

    Xem thêm