Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Đề thi tiếng Anh học kì 1 lớp 4 có file nghe năm 2019 - 2020

Lớp: Lớp 4
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Đề thi
Loại: Tài liệu Lẻ
Loại File: PDF + ZIP
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 4 học kỳ 1

Đề thi tiếng Anh lớp 4 học kì 1 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi học kì 1 lớp 4 môn tiếng Anh năm 2019 - 2020 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra học kì 1 tiếng Anh lớp 4 được biên tập bám sát nội dung SGK tiếng Anh lớp 4 chương trình mới giúp các em ôn tập kiến thức Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm hiệu quả.

Question 1.Listen and tick

Đề thi tiếng Anh học kì 1 lớp 4 có file nghe năm 2019 - 2020

Question 2.Listen and number

Đề thi tiếng Anh học kì 1 lớp 4 có file nghe năm 2019 - 2020

Question 3: Listen and match

Đề thi tiếng Anh học kì 1 lớp 4 có file nghe năm 2019 - 2020

Question 4 : Listen and circle. (1 pt)

1. a. I’m very well. b. I’m fine. c. I’m well.
2. a. English b. Japanese c. Vietnamese
3. a. Monday b. Tuesday c. Sunday
4. a. Nguyen Trai Street b. Nguyen Hue Street c. Nguyen Du Street
5. a. reading b. swimming c. cooking

Question 5: Listen and complete (1pt)

Peter: What (1) ___ is it today, Tom?

Tom: It’s Monday

Peter: Do you have (2) ________ today?

Tom: Yes, I do.

Peter: What (3) ________ do you have today?

Tom: I have Vietnamese, Maths and (4) ________.

Peter: Oh, we’re (5) ________ for school!

Tom: Let’s run

Part II/ Reading and Writing (15 minutes)

Question 6 : Read and complete (1pt)

My name is Nga. I go to school from Monday to Friday. I have Vietnamese and Maths every day. I have English on Mondays, Tuesdays, Thursdays and Fridays. On Wednesdays and Thursdays, I have Science. I have PE on Mondays and Wednesdays. I have Music on Tuesdays and Art on Friday.

Monday

Tuesday

Wednesday

Thursday

Friday

1

3

Vietnamese

Vietnamese

9

Maths

Maths

5

7

Maths

English

4

Science

English

10

2

Music

6

8

English

Question 7: Look at the pictures and the letters. Write the right words (1 pt)

Đề thi tiếng Anh học kì 1 lớp 4 có file nghe năm 2019 - 2020

Question 8 : Look and read. Put a tick (V) or cross (X) in the box(1pt)

Đề thi tiếng Anh học kì 1 lớp 4 có file nghe năm 2019 - 2020

Question 9 : Reorder the words(1pt)

1. is/birthday /when/ your

_____________________________________

2.what/doing/she/is

_____________________________________

3. subjects/do/have/what/today/you

_____________________________________

4. I/Australia/from/ am

_____________________________________

5./piano/I/played/the/yesterday

_____________________________________

6. are/you/where/from

_____________________________________

7./am/playing/guitar/I/the

_____________________________________

8. meet/to/you/nice

_____________________________________

9. swim/you/can

_____________________________________

10. class/4B/am/I/in

_____________________________________

ĐÁP ÁN

Question 1.Listen and tick

1 - c; 2 - b; 3 - c

Question 2.Listen and number

1 - d; 2 - b; 3 - a; 4 - c

Question 3: Listen and match

One - a; Two - b; Three - e; Four - c; Five - d

Question 4 : Listen and circle. (1 pt)

1 - a; 2 - b; 3 - a; 4 - c; 5 - b

Question 5: Listen and complete (1pt)

1 - day; 2 - Maths; 3 -subjects; 4 - English; 5 - late

Question 6 : Read and complete (1pt)

1 - Vietnamese

2 - English

3 - English

4 - Music

5 - Maths

6 - Science

7 - Maths

8 - Science

9 - Vietnamese

10 - Art

Question 7: Look at the pictures and the letters. Write the right words (1 pt)

1 - Japan

2 - afternoon

3 - cook

4 - skipping

Question 8 : Look and read. Put a tick (V) or cross (X) in the box(1pt)

1 - X; 2 - V; 3 - X; 4 - V

Question 9 : Reorder the words(1pt)

1 - When is your birthday?

2 - What is she doing?

3 - What subjects do you have today?

4 - I am from Australia.

5 - I played the piano yesterday.

6 - Where are you from?

7 - I am playing the piano.

8 - Nice to meet you.

9 - You can swim

10 - I am in class 4B.

Trên đây là Đề thi tiếng Anh lớp 4 cuối học kì 1 kèm đáp án. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 4 khác như: Giải bài tập Tiếng Anh 4 cả năm, Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 4 online, Đề thi học kì 2 lớp 4, Đề thi học kì 1 lớp 4, ... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh lớp 4

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm