Phân tích, đánh giá nội dung và nghệ thuật Đất rừng phương Nam
Phân tích, đánh giá nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm tự sự: Đất rừng phương Nam (Đoàn Giỏi)
- I. Dàn ý phân tích Đất rừng phương Nam
- II. Văn mẫu phân tích Đất rừng phương Nam
- 1. Phân tích Đất rừng phương Nam mẫu 1
- 2. Phân tích Đất rừng phương Nam mẫu 2
- 3. Phân tích Đất rừng phương Nam mẫu 3
- 4. Phân tích Đất rừng phương Nam mẫu 4
- 5. Phân tích Đất rừng phương Nam mẫu 5
- 6. Phân tích Đất rừng phương Nam mẫu 6
- 7. Phân tích Đất rừng phương Nam mẫu 7
- 8. Phân tích Đất rừng phương Nam mẫu 8
- 9. Phân tích Đất rừng phương Nam mẫu 9
- 10. Phân tích Đất rừng phương Nam mẫu 10
- 11. Phân tích Đất rừng phương Nam mẫu 11
VnDoc.com xin gửi tới các bạn bài viết Phân tích, đánh giá nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm tự sự: Đất rừng phương Nam (Đoàn Giỏi) gồm dàn ý và bài văn mẫu. Mời các bạn cùng tham khảo.
Bản quyền tài liệu thuộc về VnDoc, nghiêm cấm hành vi sao chép với mục đích thương mại.
I. Dàn ý phân tích Đất rừng phương Nam
A. MỞ BÀI
- Dẫn dắt, giới thiệu tác giả, tác phẩm.
- Nêu nội dung khái quát cần phân tích, đánh giá.
B. THÂN BÀI
1. Khái quát chung về thể loại tiểu thuyết
- Khái niệm: là thể loại tự sự có dung lượng lớn, thông qua hoàn cảnh, sự việc, nhân vật để phản ánh bức tranh xã hội rộng lớn và mang những đặc trưng riêng biệt.
- Đặc trưng thể loại.
2.Phân tích, đánh giá
2.1. Phân tích, đánh giá nội dung của tác phẩm
+ Trích đoạn “Đất rừng phương Nam” đã thuật lại hành trình An theo tía nuôi và thằng Cò đi “ăn ong” - đi lấy mật.
+ Vẻ đẹp đầy chất thơ, hoàng dã của rừng U Minh, đồng thời là sự sống đa dạng, phong phú của các loài sinh vật.
+ Tía nuôi của An - một người đàn ông với vẻ đẹp mạnh mẽ, vững chãi của một người lao động từng trải, chất phác, can đảm.
+ Cò - cậu bé hiện thân của núi rừng.
2.2. Phân tích, đánh giá nghệ thuật của tác phẩm
+ Những từ ngữ, câu văn giàu hình ảnh.
+ Ngôi kể thứ nhất, “tôi” là người dẫn truyện.
+ Ngôn ngữ tự nhiên, đậm chất Nam Bộ.
C. KẾT BÀI
- Khẳng định lại những đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
- Nêu tác động của tác phẩm đối với bản thân hoặc cảm nghĩ sau khi đọc tác phẩm.
II. Văn mẫu phân tích Đất rừng phương Nam
1. Phân tích Đất rừng phương Nam mẫu 1
Vào cuối thế kỉ XX, Đoàn Giỏi là cái tên được giới văn học cả nước biết đến như một tài năng văn chương rực sáng của vùng đất Nam Bộ. Không chỉ được đánh giá cao về tài năng nghệ thuật uyên bác, ông còn được biết đến là một nhà văn hóa, nhà Nam Bộ học. Khi nhắc đến tên tuổi Đoàn Giỏi, người ta thường nghĩ ngay đến tiểu thuyết “Đất rừng phương Nam”. Tác phẩm hội tụ độ chín của cả tư tưởng, cảm xúc và tài năng nghệ thuật của Đoàn Giỏi, cũng là thành tựu đáng mơ ước trong sự nghiệp văn chương của nhà văn. Đoạn trích “Đất rừng phương Nam” thuộc chương 9 trong cuốn tiểu thuyết, cũng đã thể hiện rõ nét những đặc sắc về nội dung và nghệ thuật.
Tiểu thuyết là thể loại tự sự có dung lượng lớn, thông qua hoàn cảnh, sự việc, nhân vật để phản ánh bức tranh xã hội rộng lớn và mang những đặc trưng riêng biệt. Tiểu thuyết tái hiện con người và cuộc sống bằng cái nhìn giàu chất văn xuôi, tạo sự gần gũi, chân thực và khách quan. Thể loại này cũng nhìn đời sống từ góc độ đời tư, phác họa những bức tranh sống động về số phận con người trong đời sống. Nhân vật trong tiểu thuyết cũng là con người nếm trải, thường gặp nhiều vấn đề, thăng trầm, biến đổi trong cuộc sống,... Nam Bộ là một vùng đất non trẻ so với các vùng lãnh thổ khác của đất nước nhưng tiểu thuyết viết về vùng đất này khá thịnh hành trong thời kì đầu của phong trào sáng tác văn học Nam Bộ. Một trong số đó là “Đất rừng phương Nam” - một tác phẩm được đông đảo độc giả biết đến và đón nhận, được dịch ra nhiều thứ tiếng nước ngoài và còn được dựng thành phim. Tiểu thuyết “Đất rừng phương Nam” là tác phẩm đặc sắc viết về vùng đất và con người miệt vườn Nam Bộ thời kì kháng chiến chống Pháp.
Trích đoạn “Đất rừng phương Nam” đã thuật lại hành trình An theo tía nuôi và thằng Cò đi “ăn ong” - đi lấy mật. Không gian được miêu tả là rừng tràm U Minh, vào một buổi sáng bình yên, trong vắt, mát lành. Buổi trưa ở đây tràn đầy ánh nắng, ngất ngây hương thơm hoa tràm, tiếng chim hót líu lo và hàng ngàn con chim bay lên,... Đó là vẻ đẹp đầy chất thơ, hoàng dã của rừng U Minh, đồng thời là sự sống đa dạng, phong phú của các loài sinh vật, mang đến sức hấp dẫn cho độc giả.
Những nhân vật trong trích đoạn cũng hiện lên sinh động. Tía nuôi của An - một người đàn ông với vẻ đẹp mạnh mẽ, vững chãi của một người lao động từng trải, chất phác, can đảm. Từng lời nói và cách cư xử của ông đều thể hiện sự quan tâm và tình yêu thương chân thực dành cho cậu con nuôi. Ông gác kèo cho ong rừng làm tổ rất giỏi, bảo vệ, nâng niu đàn ong và hết mực trân trọng sự sống. Đó là nét đẹp của một người lao động dày dạn kinh nghiệm, yêu thiên nhiên; một người cha mạnh mẽ, nhân hậu và yêu thương con người. Cò - cậu bé hiện thân của núi rừng. Cuộc sống ở nơi rừng núi từ nhỏ giúp cậu có một cơ thể khỏe mạnh, tháo vát, dẻo dai, lại có sự am hiểu và gắn bó sâu sắc với thiên nhiên. Trích đoạn đã để lại ấn tượng sâu đậm về những con người nơi đất rừng phương Nam vừa gần gũi, bình dị, vừa mạnh mẽ, phóng khoáng.
Về nghệ thuật, tác phẩm như những thước phim sống động về thiên nhiên đất rừng phương Nam. Những từ ngữ, câu văn giàu hình ảnh, âm thanh, cảnh sắc như hiện ra sinh động trước mắt độc giả: “Chim hót líu lo. Nắng bốc hương hoa tràm thơm ngây ngất. Gió đưa mùi hương ngọt lan ra, phảng phất khắp rừng. Mấy con kì nhông nằm vươn mình phơi lưng trên gốc cây mục, sắc da lưng luôn luôn biến đổi từ xanh hóa vàng, từ vàng hóa đỏ, từ đỏ hóa tím xanh...” Trong tác phẩm, “tôi” là người dẫn truyện, ngôn ngữ dẫn truyện mang đậm chất Nam Bộ. Dù An là cậu bé xuất thân từ thành thị, nhưng hành trình lưu lạc khắp các tỉnh miền Tây Nam Bộ đã dạy cho cậu nhiều điều hay, An đã thực sự hòa nhập với vùng đất và con người miền sông nước với những ngôn ngữ và cả hành động đậm chất Nam Bộ.
Cùng với việc miêu tả thiên nhiên sinh động, tràn đầy sức sống, Đoàn Giỏi đã thể hiện chân thực hình ảnh những con người Nam Bộ với những nét tính cách nổi bật: yêu lao động, yêu thiên nhiên, nhân hậu, tình nghĩa,... Tác phẩm là bức tranh đẹp đẽ về thiên nhiên và con người vùng sông nước, đồng thời cũng thể hiện rõ nét những đặc sắc nghệ thuật, ngòi bút tài năng của nhà văn. Vì lẽ đó, cuốn tiểu thuyết được đánh giá là một trong những cuốn sách viết về thiếu nhi hay nhất của nước ta, được đông đảo bạn đọc đón nhận, yêu thích.
2. Phân tích Đất rừng phương Nam mẫu 2
Vào cuối thế kỉ XX, Đoàn Giỏi trở thành một nhà văn vĩ đại của vùng đất Nam Bộ và được công chúng văn học đánh giá cao. Ông không chỉ nổi tiếng với tài năng văn chương xuất sắc mà còn được biết đến là một nhà văn hóa và nhà nghiên cứu văn hóa Nam Bộ. Trong danh sách tác phẩm của ông, tiểu thuyết "Đất rừng phương Nam" nổi bật và được coi là một thành tựu đáng khen ngợi trong sự nghiệp văn chương của ông. Đoạn trích trong chương 9 của tiểu thuyết đã thể hiện rõ nét những đặc điểm đáng chú ý về nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
"Đất rừng phương Nam" là một tiểu thuyết tự sự có quy mô lớn, sử dụng hoàn cảnh, sự kiện và nhân vật để phản ánh một cách rõ ràng bức tranh toàn cảnh xã hội và mang đậm những đặc trưng riêng. Tác phẩm này tái hiện cuộc sống và con người bằng ngôn ngữ văn xuôi phong phú, tạo nên một sự gần gũi, chân thực và khách quan. Qua thể loại tiểu thuyết, chúng ta có thể nhìn nhận cuộc sống từ góc độ cá nhân, và tác giả đã phác họa những bức tranh sống động về số phận con người trong cuộc sống. Nhân vật trong tiểu thuyết cũng trở thành những con người thực tế, trải qua nhiều vấn đề, biến đổi và thăng trầm trong hành trình cuộc sống.
Mặc dù Nam Bộ là một vùng đất trẻ so với các vùng khác trên lãnh thổ quốc gia, tiểu thuyết viết về vùng này đã trở thành một trào lưu phổ biến trong thời kỳ đầu của phong trào văn học Nam Bộ. Trong số những tác phẩm nổi tiếng, "Đất rừng phương Nam" nổi bật lên như một tác phẩm đặc biệt, được đông đảo độc giả biết đến và đánh giá cao. Nó đã được dịch ra nhiều ngôn ngữ và được chuyển thể thành phim. Tiểu thuyết này đặc biệt nổi bật với việc viết về vùng đất và con người miệt vườn Nam Bộ trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
Trích đoạn từ "Đất rừng phương Nam" thuật lại hành trình của An cùng tía nuôi và cậu bé Cò trong việc đi lấy mật từ tổ ong. Khung cảnh mô tả không gian là rừng tràm U Minh, sáng sớm trong một bầu không khí trong lành, mát mẻ. Buổi trưa tại đây tràn ngập ánh nắng, lan tỏa hương thơm của hoa tràm, tiếng chim hót vang lên và hàng ngàn con chim bay lên trong không trung... Đó là vẻ đẹp tươi đẹp, hoang dã của rừng U Minh, đồng thời là sự đa dạng, phong phú của các loài sinh vật, mang lại sức hấp dẫn cho người đọc.
Nhân vật trong trích đoạn cũng được mô tả sinh động. Tía nuôi của An là một người đàn ông mạnh mẽ, vững chãi, trải qua cuộc sống lao động đầy khó khăn, mang tính chất hồn nhiên, can đảm. Từ cách nói và hành động của ông, ta thấy sự quan tâm và tình yêu thương chân thành dành cho An, cậu con nuôi của ông. Ông tạo điều kiện cho ong rừng xây tổ, bảo vệ và chăm sóc đàn ong một cách tận tụy, trân trọng sự sống. Điều này phản ánh nét đẹp của một người lao động giàu kinh nghiệm, yêu thiên nhiên; một người cha mạnh mẽ, nhân hậu và yêu thương con người. Cò là một cậu bé biểu tượng cho sự sống trong núi rừng. Cuộc sống ở đồng bào rừng núi đã giúp cậu bé có một thể chất khỏe mạnh, linh hoạt và một tình yêu sâu sắc và liên kết với thiên nhiên. Trích đoạn đã tạo ra một ấn tượng sâu sắc về những con người sống tại vùng đất rừng phương Nam, vừa gần gũi, giản dị, vừa mạnh mẽ và tự do.
Về mặt nghệ thuật, tác phẩm như những thước phim sống động về thiên nhiên của vùng đất rừng phương Nam. Từ ngữ và câu văn trong tác phẩm tươi sáng, tràn đầy hình ảnh, âm thanh, và cảnh sắc, như thể trước mắt độc giả: "Tiếng chim hót líu lo, ánh nắng lan tỏa hương hoa tràm thơm ngất. Gió mang mùi hương ngọt lan tỏa khắp rừng. Những chú kì nhông nằm trên gốc cây mục, lưng chúng thay đổi màu sắc từ xanh sang vàng, từ vàng sang đỏ, từ đỏ sang tím xanh..."
Trong tác phẩm, người dẫn chuyện được gọi là "tôi," và lối dẫn chuyện mang đậm nét văn hóa Nam Bộ. Mặc dù An là một cậu bé ra đời và lớn lên ở thành thị, nhưng hành trình du hành khắp các tỉnh miền Tây Nam Bộ đã dạy An nhiều điều quý giá. An thực sự đã hòa nhập với vùng đất và con người miền sông nước, sử dụng ngôn ngữ và hành động mang đậm chất Nam Bộ.
Ngoài việc miêu tả thiên nhiên sống động, đầy sức sống, Đoàn Giỏi cũng đã tạo ra hình ảnh chân thực về những con người Nam Bộ với những đặc điểm tính cách nổi bật: tình yêu lao động, tình yêu thiên nhiên, lòng nhân hậu, tình nghĩa,... Tác phẩm là một bức tranh đẹp về thiên nhiên và con người miền sông nước, đồng thời cũng thể hiện rõ nét đặc biệt nghệ thuật và tài năng văn chương của nhà văn. Vì lý do đó, cuốn tiểu thuyết đã được xem là một trong những tác phẩm thiếu nhi hay nhất của nước ta, được đông đảo độc giả đón nhận và yêu thích.
3. Phân tích Đất rừng phương Nam mẫu 3
Tiểu thuyết "Đất rừng phương Nam" của nhà văn Đoàn Giỏi là một tác phẩm văn học quan trọng trong phong trào văn học Nam Bộ. Nó được đánh giá cao về nội dung và nghệ thuật, mang lại một cái nhìn sâu sắc về cuộc sống và con người miệt vườn Nam Bộ trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
Nội dung của tiểu thuyết xoay quanh cuộc sống của nhân vật chính là An, một người miệt vườn trẻ tuổi, và những khó khăn, thăng trầm mà anh phải đối mặt trong cuộc sống. Qua câu chuyện của An, Đoàn Giỏi đã tả lại hình ảnh về cuộc sống nông thôn, những khó khăn, gian khổ mà người dân phải trải qua, cũng như tình yêu đất nước và sự hy sinh của những người dân miệt vườn trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Tác giả không chỉ miêu tả thực tế đời sống nông thôn mà còn khắc họa sắc nét những tình cảm, tâm lý và nhân vật sống động.
Về mặt nghệ thuật, "Đất rừng phương Nam" được đánh giá cao về phong cách viết của Đoàn Giỏi. Ông sử dụng ngôn ngữ tinh tế, giàu hình ảnh và mô tả chi tiết, tạo nên những bức tranh sống động về cảnh vật và con người. Sự miêu tả chân thực và tinh tế của tác giả giúp đọc giả dễ dàng hòa mình vào không gian và cảm nhận được hơi thở của cuộc sống miệt vườn Nam Bộ. Đồng thời, câu chuyện được xây dựng một cách logic và có cấu trúc rõ ràng, giúp tạo nên sự hấp dẫn và thú vị cho người đọc.
Ngoài ra, "Đất rừng phương Nam" còn mang trong mình những ý nghĩa sâu sắc về tình yêu quê hương, lòng trung thành với đất nước và ý chí kiên cường của con người miệt vườn. Tác phẩm thể hiện sự tự hào về văn hóa Nam Bộ và đóng góp vào việc tạo dựng và phát triển văn học dân tộc.
Tổng kết, "Đất rừng phương Nam" của Đoàn Giỏi là một tác phẩm văn học đáng đọc, mang trong mình cả nội dung sâu sắc về cuộc sống và con người miệt vườn Nam Bộ cũng như giá trị nghệ thuật cao với phong cách viết tinh tế và sự sống động trong miêu tả. Tác phẩm này đã góp phần quan trọng trong phong trào văn học Nam Bộ và là một phần không thể thiếu trong di sản văn học của Việt Nam.
4. Phân tích Đất rừng phương Nam mẫu 4
Đất rừng phương Nam là một tiểu thuyết của nhà văn Đoàn Giỏi viết về cuộc đời phiêu bạt của cậu bé tên An. Bối cảnh của tiểu thuyết là vùng đất miền Tây Nam Bộ, nơi có những con người hiếu khách, yêu nước, kiên cường, bất khuất vào những năm 1945, sau khi thực dân Pháp quay lại xâm chiếm Nam Bộ. Quyển sách đã để lại cho em biết bao những suy nghĩ về vùng đất phương Nam thân yêu. Chỉ khi đọc hết quyển sách, chúng ta mới cảm nhận được cái đẹp và tinh thần bất khuất chống giặc ngoại xâm của nhân dân ta.
Với nhân vật chính là một cậu bé tên An. Trong quyển sách này, Đoàn Giỏi đã kể theo ngôi thứ nhất, hóa thân chân thật về cả tính cách lẫn cảm xúc của An. Cậu bé Nguyễn An sống cùng với cha mẹ tại thành phố những ngày sau ngày độc lập 2-9-1945. Thực dân Pháp trở lại xâm lược Việt Nam, đổ quân vào Nam Bộ. Pháp mở những trận đánh khiến cho những người dân sống tại các thành thị phải di tản. An và ba mẹ cũng phải bỏ nhà bỏ cửa để chạy giặc. Tại những chi tiết này, tác giả đã miêu tả một cách chân thực hoàn cảnh và cuộc sống khốn khổ của nhân dân ta lúc chạy trốn giặc Pháp, khiến cho một đứa bé lớn lên trong hòa bình, độc lập như em cũng phải xót xa cho những thiếu thốn, thiệt thòi của nhân dân ta khi chiến tranh.
Tác giả đã gợi cho em hình ảnh của những con người kiên cường, họ đã phải rời bỏ quê hương để chạy thoát khỏi tay bọn giặc Pháp. Theo cha mẹ chạy hết từ vùng này tới vùng khác của miền Tây Nam Bộ. An kết bạn cùng với những đứa trẻ cùng trang lứa và có một cuộc sống tuổi thơ vùng nông thôn đầy êm đềm. Nhưng cứ vừa ổn định được mấy bữa thì giặc đánh tới nơi và lại phải chạy. Trong một lần mải chơi, giặc đánh đến và An đã lạc mất gia đình. Cậu trở thành đứa trẻ lang thang. Trong những tháng ngày lưu lạc nơi đất khách quê người, tác giả đã dùng tài năng của mình để gợi tả một cách chân thật quang cảnh và những sản vật trù phú của rừng U Minh và vùng đất Cà Mau. Từng nghề nghiệp, ánh mắt, cách ăn nói, chào mời; những chi tiết thể hiện sự trù phú về động và thực vật nơi đây của người dân nơi đây được tác giả vẽ lại thật chân thật và đầy cảm xúc; khiến cho chúng ta dù chỉ cần đọc quyển sách này cũng có thể hình dung ra quang cảnh tươi đẹp và trú phú ấy. Sau khi được bà Tư Béo, chủ một quán rượu nơi đây nhận nuôi, An đã vô tình biết được vợ chồng Tư Mắm là Việt gian, chúng biết được và đốt quán bà Tư Béo, còn An đã may mắn chạy thoát và được một gia đình người đàn ông bán rắn tốt bụng nhận nuôi.
Trong khoảng thời gian sống cùng gia đình của ông bán rắn, An đã học tập được rất nhiều kinh nghiệm và kiến thức chỉ có người dân ở đây lưu truyền với nhau, trong sách vở ở thành phố mà An theo học không hề nhắc đến. Trong những cuộc đi bắt rắn giữa An và gia đình, tác giả đã cho em nhìn thấy được sự dũng cảm, sự kiên nhẫn của những người làm nghề này. Từng cách bắt mồi nhử, cách móc mồi, cách... đuổi muỗi, sự chờ đợi, kiên nhẫn và quang cảnh của rừng U Minh vào ban đêm đã được hiện lên thật sắc nét dưới từng con chữ của tác giả. Còn trong những lần đi lấy mật ong, quyển sách đã mang lại cho em những hình ảnh chân thật nhất về cách dựa vào hướng gió, địa điểm, thời tiết mà đoán chỗ ong mật làm tổ để gác kèo lấy mật. Còn trong lần An chạm trán với hổ, em đã có thể phần nào hình dung ra sự hoang sơ, sự hoang dã của thiên nhiên rừng U Minh. Sau khi chú Võ Tòng hi sinh vì phục kích giặc, gia đình bố nuôi An phải di cư đến nơi khác cùng người dân trong làng. Đến chợ Năm Căn. Tiếp tục sử dụng ngôi kể của mình, tác giả lại khiến cho đọc giả cảm giác thích thú say mê trước quang cảnh vui nhộn nhưng cũng không kém phần êm đềm. Cái quang cảnh tấp nập, người mua kẻ lại lại viển vông trong đầu em, nghĩ lung tung như muốn nhảy vào quyển sách để thăm thú cái nơi ấy. Rừng đước trù phú kia đang ôm lấy những con người chân chất của đất Cà Mau...
Kết thúc truyện, là cái lúc mà tất cả người dân đứng lên, đã sẵn sàng cho cái tư tưởng chiến đấu của họ, lý bất khuất cùng lòng dũng cảm, đứng hẳn lên, trên tay phất cao lá cờ đỏ sao vàng của Tổ quốc, bắt đầu cuộc chiến với quân địch, quân Pháp xâm lăng. Chỉ biết một điều, cái kết thúc dang dở thế này, kháng chiến của nhân dân ta nhất định thắng lợi. Bởi con người Việt Nam không bao giờ khiếp sợ trước quân thù, họ luôn đấu tranh để giành lại độc lập tự do vì trong họ luôn luôn tồn tại một tinh thần kiên cường, bất khuất. Em cũng muốn cảm ơn tác giả Đoàn Giỏi đã gửi đến trái tim em những trái tim đẹp đẽ và quả cảm của con người trên vùng đất tận cùng của hình chữ S. Qua cách dùng từ điêu luyện; sự miêu tả chân thật trong từng chi tiết, cảm xúc; sự tâm huyết của tác giả Đoàn Giỏi, quyển sách đã mang lại cho người đọc không chỉ là sự trù phú của thiên nhiên Cà Mau, mà còn là cảm xúc tự hào về tinh thần cao đẹp chống giặc ngoại xâm của nhân dân ta. Đó là một cảm xúc mà em sẽ luôn nhớ đến và tự hào.
5. Phân tích Đất rừng phương Nam mẫu 5
Nhà văn nổi tiếng người Tiền Giang Đoàn Giỏi đã để lại ấn tượng sâu đậm trong lòng độc giả nhiều thế hệ với tiểu thuyết “Đất rừng phương Nam”. Tác phẩm này viết vào năm 1957, kể về cuộc hành trình đi tìm người cha của nhân vật An. Bằng ngòi bút tài hoa cùng những hiểu biết sâu sắc, Đoàn Giỏi đã vô cùng thành công khi dựng lên bức tranh thiên nhiên, con người phương Nam qua đoạn trích “Đất rừng phương Nam”.
Văn bản kể về việc An theo tía nuôi, Cò vào rừng tràm để lấy mật. Theo bước chân của ba nhân vật, từng khung cảnh lần lượt hiện ra. Bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, hùng vĩ khiến cậu bé An không khỏi ngạc nhiên, thích thú. Song song với việc quan sát, theo dõi thực tế, An còn nhớ tới lời má nuôi kể về việc “ăn ong”. Như vậy, thông qua cách kể chuyện từ nhiều điểm nhìn, tác giả đã miêu tả chân thực cảnh thiên nhiên, cuộc sống và con người Nam Bộ. Đây cũng chính là chủ đề bao trùm toàn bộ văn bản.
Trước hết, bức tranh thiên nhiên được khắc họa ngay ở phần mở đầu. Vào thời điểm sáng sớm, rừng U minh vẫn còn chìm trong cái yên tĩnh, bình lặng. Các sự vật có sự chuyển mình hết sức nhẹ nhàng “trời không gió, nhưng không khí vẫn mát lạnh”, “ánh sáng trong vắt, hơi gợn một chút óng ánh”. Hòa mình vào bầu không khí mát mẻ, trong lành ấy, con người cảm thấy khoan khoái, nhẹ nhàng đến lạ thường. Đến giữa trưa, bức tranh núi rừng hiện lên rõ nét hơn bao giờ hết. Giờ đây, nhân vật An không chỉ cảm nhận nhiên nhiên bằng thị giác, xúc giác mà còn bằng khứu giác và thính giác. Nhờ đó, không bị bỏ lỡ bất kì cảnh tượng đẹp đẽ nào của rừng tràm. Dưới bóng cây xanh, con người được lắng nghe âm thanh đàn chim hót rộn ràng, líu lo, được ngửi hương hoa tràm ngọt dịu hòa trong gió. Bức tranh thiên nhiên càng thêm trù phú, tươi đẹp nhờ sự xuất hiện của nhiều loài sinh vật như: kì nhông, chim áo già màu nâu, chinh manh manh mỏ đỏ,… Tất cả các sự vật đã góp phần điểm tô cho cảnh tượng nên thơ, kì vĩ nơi rừng tràm U Minh mênh mông, bát ngát.
Trong trích đoạn “Đất rừng phương Nam”, cuộc sống của người dân Nam Bộ được khắc họa hết sức giản đơn, gắn liền với hai công việc: làm kèo và lấy mật. Đây là những công việc đòi hỏi con người cần tận tâm, giàu kinh nghiệm, có hiểu biết. Muốn ong đến đóng tổ, người dân phải tinh mắt chọn vùng rừng tốt, biết gác kèo hợp lí. Muốn thu được những gùi đầy ắp mật, người dân cần chăm chỉ, cần mẫn đi xuyên rừng, khéo léo vắt từng cái tàn ong sáp trắng. Có thể thấy, chỉ với một vài chi tiết, nhà văn đã giúp người đọc có hình dung cụ thể về cuộc sống, công việc gắn liền với rừng tràm.
Cuối cùng, Đoàn Giỏi còn khéo léo dựng lên hình ảnh con người Nam Bộ phóng khoáng, thuần hậu, giàu tình cảm và yêu thiên nhiên sâu sắc. Những phẩm chất, tính cách này được thể hiện rõ ở cả ba nhân vật. Trước hết, ta thấy một cậu bé An luôn lễ phép, ham học hỏi, tiếp thu điều mới lạ. Mỗi khi trò chuyện, An không bao giờ tỏ ra hài hước, thân mật như Cò mà luôn giữ thái độ đúng mực. Cậu thưa chuyện với bậc trên bằng những lời nói chân thành, có đầu, có đuôi “Kèo là gì, hở má?”, “Một tổ nữa kìa, tía ơi!”. An rất thông minh, sáng dạ và ham học. Cậu khắc sâu trong đầu lời má nuôi kể về việc gác kèo nuôi ong rồi đem so sánh với kiến thức trong sách vở. Bên cạnh An, Cò cũng là một chàng trai hồn nhiên, tinh nghịch. Vì được sinh ra và lớn lên ngay tại mảnh đất phương Nam nên Cò vô cùng am hiểu về tự nhiên, rừng tràm. Trên đường đi lấy mật, cậu đã chỉ cho An nhiều điều thú vị, mới lạ. Sau cùng, nhân vật tía nuôi tuy xuất hiện ít ỏi nhưng lại in sâu trong tâm trí độc giả. Ông là người lao động dày dặn kinh nghiệm, giàu lòng nhân ái. Khi bé An đưa cỏ tranh và sậy khô lại, ông từ chối và nói “Đừng! Không nên giết ong, con à! Để tía đuổi nó cách khác…”. Câu nói trên đã cho thấy tấm lòng bao dung, thương yêu của một con người thật thà, chất phác.
Bên cạnh đặc sắc về nội dung, những nét độc đáo trong hình thức nghệ thuật cũng là yếu tố góp phần làm nên thành công cho tác phẩm. Bằng ngôn ngữ đậm màu sắc địa phương, hình ảnh thân thuộc, giàu sức gợi, nhà văn đã khắc họa rõ nét cảnh sắc rừng tràm cùng cuộc sống lao động bình dị của con người. Ngoài ra, việc kể chuyện qua nhiều điểm nhìn, như của An, của Cò, của má nuôi,… khiến văn bản thêm hấp dẫn, sinh động hơn. Từ đó, giúp người đọc có cái nhìn đa chiều và toàn diện. Qua đây, nhà văn ngợi ca, bày tỏ tình cảm yêu mến vẻ đẹp thơ mộng, hùng vĩ nơi núi rừng phương Nam. Đồng thời, bộc lộ tấm lòng trân trọng, thương yêu những con người chân chất, thuần hậu Nam Bộ.
“Đất rừng phương Nam” giống như một bức tranh thu nhỏ, hài hòa màu sắc, bố cục. Ở đó, con người sinh sống hòa hợp với thiên nhiên, đất trời. Thật không ngoa khi tác phẩm này được đánh giá là “một trong những tên tuổi viết cho thiếu nhi hay nhất Việt Nam” – Hữu Thỉnh.
6. Phân tích Đất rừng phương Nam mẫu 6
Nhận xét về nhà văn phương Nam Đoàn Giỏi, Chế Lan Viên từng nói: "Là một nhà văn chịu khó tìm tòi nghiên cứu mọi chuyện một cách ngọn ngành, nên trang viết của ông thường rất góc cạnh, gồ ghề nhưng cũng đậm đặc chân tình như quê hương ông, miền đất hoang sơ và hào phóng miền Tây Nam bộ.". Quả thực như vậy, đọc "Đất rừng phương Nam", ta như được hòa mình vào không gian rộng lớn nơi rừng tràm U Minh. Bằng ngòi bút tài hoa, tâm hồn thi vị, Đoàn Giỏi đã vô cùng thành công trong việc miêu tả cuộc sống, công việc của con người Nam Bộ.
Văn bản "Đất rừng phương Nam" là một trích đoạn thuộc chương 9 "Đi lấy mật". Văn bản đơn thuần kể về việc cậu bé An theo chân tía nuôi, Cò vào rừng để lấy mật. Trong chuyến đi, An đã phát hiện ra rất nhiều điều thú vị liên quan đến công việc dựng kèo nuôi ong mà má nuôi hay nói tới. Đồng thời, được tận mắt chứng kiến cảnh sắc đất rừng. Như vậy, chủ đề mà đoạn trích này hướng đến là tái hiện cuộc sống, công việc thường ngày của người dân phương Nam. Từ đó, ngợi ca thiên nhiên, con người nơi đây.
Đầu tiên, tác giả hướng ngòi bút vào việc khắc họa công việc dựng kèo nuôi ong. Công việc này được miêu tả gián tiếp qua lời kể tỉ mỉ của má nuôi An. Để có thể định chỗ gác kèo, con người phải thực sự hiểu biết và giàu kinh nghiệm. Giữa núi rừng mênh mông, người nuôi ong lấy mật cần "chọn được vùng rừng tốt, biết rằng đến mùa xuân tràm sẽ kết nhiều hoa". Chưa dừng lại ở đó, người dân phải tiếp tục quan sát hướng gió, lường tính trước các đường bay của ong mật. Như vậy, đây là công việc đòi hỏi sự chăm chút, tỉ mỉ, cẩn thận ở con người.
Tiếp đến, nhà văn tập trung làm nổi bật công việc đi lấy mật. Ngay từ sáng sớm, tía nuôi, An và Cò đã mang theo biết bao dụng cụ rồi đi vào rừng. Quãng đường tới địa điểm gác kèo khá xa xôi, trắc trở. Thế nhưng, chẳng ai lấy làm mệt nhọc hay vất vả. Dường như, con người đã quá quen với công việc thường ngày, với tình cảnh đàn ong vỡ tổ, bay vù vù trong rừng sâu. Công việc đi lấy mật không được miêu tả cụ thể như dựng kèo mà chỉ hiện lên qua một vài chi tiết, hình ảnh. Đó là cảnh tượng tía nuôi "rướn chân lên, gượng nhẹ đỡ nhánh kèo xuống" rồi vắt mật vào gùi, đựng sáp ở một thúng riêng. Như vậy, công việc này không quá cầu kì như việc làm kèo ong song cũng đòi hỏi con người cần tận tâm.
Có thể thấy, thông qua việc dựng lên hai công việc, nhà văn ca ngợi thiên nhiên đất rừng, con người phương Nam chân chất, thật thà. Các công việc đều gắn liền với tự nhiên, với rừng tràm "Gác chiếc kèo chênh chếch lên cây tràm", "Trên nhánh kèo khô còn trơ lại cái tàn ong sáp trắng to bằng chiếc nón, nặng trĩu những mật vàng". Từ đây, Đoàn Giỏi mở ra khung cảnh nên thơ, hùng vĩ và hình ảnh người lao động chăm chỉ, cẩn thận. Con người đã biết tận dụng tài nguyên quanh mình để lao động sản xuất, phục vụ đời sống. Với đôi bàn tay khéo léo cùng sự am hiểu sâu sắc, người dân có thể tự cung, tự cấp một nguyên liệu cần thiết mang tên "mật ong".
Bằng ngôn ngữ trong sáng, dễ hiểu, đậm chất Nam Bộ, hình ảnh giàu sức gợi, nhà văn Đoàn Giỏi đã mang đến cho người đọc những hình dung cụ thể về công việc quen thuộc của người dân phương Nam thời bấy giờ. Các công việc ấy được thực hiện trong một không gian rộng lớn nơi rừng tràm bạt ngàn, được hoàn thành nhờ đôi tay khéo léo, cần mẫn của người dân. Ngoài ra, việc sử dụng ngôi kể thứ nhất, nhiều điểm nhìn kể chuyện cũng giúp văn bản trở nên hấp dẫn và sinh động hơn.
Qua "Đất rừng phương Nam", ta lại càng hiểu thêm về cuộc sống của con người Nam Bộ, về thế giới bên ngoài, về những con người phóng khoáng, giàu tình cảm. Đồng thời, cảm nhận được vẻ đẹp trù phú, thơ mộng nhưng không kém phần kỳ vĩ ở vùng U Minh.
7. Phân tích Đất rừng phương Nam mẫu 7
Đến cuối thế kỷ 20, Đoàn Giỏi đã là một cái tên quen thuộc trong giới văn học với tư cách là một tài năng văn chương lỗi lạc của Nam Bộ. Không chỉ được đánh giá cao về tài năng nghệ thuật uyên bác mà ông còn được biết đến với tư cách là một nhà văn hóa Nam Bộ. Nhắc đến tên Đoàn Giỏi, người ta thường nghĩ ngay đến tiểu thuyết “Đất rừng phương Nam”. Tác phẩm hội tụ sự trưởng thành về tư tưởng, tình cảm và tài năng nghệ thuật của Đoàn Giỏi, đồng thời cũng là thành tựu đáng mong đợi trong sự nghiệp văn chương của nhà văn. Đoạn trích “Đất rừng phương Nam” thuộc Hồi 9 của tiểu thuyết cũng thể hiện rõ những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật.
Tiểu thuyết là thể loại tự sự có dung lượng lớn, thông qua các tình huống, sự kiện và nhân vật để phản ánh hình ảnh xã hội rộng lớn và mang những đặc điểm riêng biệt. Tiểu thuyết thể hiện con người và cuộc sống bằng cái nhìn đậm chất văn xuôi, tạo sự gần gũi, chân thực và khách quan. Thể loại này cũng nhìn cuộc sống từ điểm nhìn riêng tư, phác họa những hình ảnh sinh động về số phận con người trong cuộc đời. Nhân vật trong tiểu thuyết cũng là những con người mưu sinh, thường gặp nhiều trắc trở, thăng trầm, cuộc đời đổi thay,… Nam Bộ là vùng đất trẻ so với các vùng lãnh thổ khác trong cả nước nhưng chữ viết trên vùng đất này rất nổi tiếng trong phong trào văn học đầu tiên của miền Nam. Một trong số đó là “Đất rừng phương Nam” - tác phẩm được nhiều độc giả biết đến và đón nhận, được dịch ra nhiều thứ tiếng nước ngoài và thậm chí được chuyển thể thành phim. Tiểu thuyết “Đất rừng phương Nam” là một tác phẩm đặc sắc viết về mảnh đất và con người miệt vườn Nam Bộ trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
Đoạn trích “Đất rừng phương Nam” kể lại hành trình An theo mẹ nuôi và cò đi “ăn ong” - lấy mật. Không gian được miêu tả là rừng tràm U Minh, vào một buổi sáng yên bình, trong trẻo và mát mẻ. Buổi trưa nơi đây tràn ngập nắng vàng, ngây ngất hương hoa tràm, tiếng chim hót ríu rít và hàng ngàn chú chim bay lượn,... Đó là vẻ đẹp thơ mộng, hoang sơ của núi rừng U Minh, đồng thời đời sống đa dạng, phong phú của các loài sinh vật thời Lê thu hút người đọc.
Các nhân vật trong đoạn trích cũng hiện lên sinh động. Dì nuôi của An - một người đàn ông với vẻ đẹp rắn rỏi, bất biến của một người lao động từng trải, giản dị và dũng cảm. Từng lời nói, cử chỉ của bà đều thể hiện sự quan tâm, yêu thương chân thành dành cho đứa con nuôi của mình. Anh cất xà nhà cho đàn ong rừng làm tổ rất tốt, bảo vệ và nâng niu đàn ong, vô cùng hưởng thụ cuộc sống. Đó là vẻ đẹp của người lao động dày dạn kinh nghiệm, yêu thiên nhiên; một người cha mạnh mẽ, tốt bụng và yêu thương. Cò - chàng trai hiện thân của núi rừng. Cuộc sống nơi núi rừng từ thuở nhỏ đã giúp ông có một cơ thể khỏe mạnh, tài trí sung mãn, linh hoạt, có sự hiểu biết sâu sắc và gắn bó với thiên nhiên. Đoạn trích để lại ấn tượng sâu sắc về con người của vùng đất rừng phương Nam vừa gần gũi, giản dị, vừa mạnh mẽ, phóng khoáng.
Về nghệ thuật, tác phẩm như một thước phim sống động về thiên nhiên vùng đất rừng phương Nam. Những từ ngữ giàu hình ảnh, âm thanh, cảnh vật vụt hiện trước mắt người đọc: “Chim hót ríu rít. Ngập tràn hương hoa tràm nắng, ngây ngất. Gió đưa hương thơm ngào ngạt, bay khắp rừng. Những con kỳ nhông nằm ngửa trên một thân cây mục, màu da lưng luôn biến đổi từ xanh sang vàng, từ vàng sang đỏ, từ đỏ sang tím rồi xanh…” Trong tác phẩm, “tôi” là nhân vật dẫn truyện, từ ngôn ngữ trần thuật đậm chất Nam Bộ. Tuy An là trai thành phố nhưng hành trình qua các tỉnh miền Tây Nam Bộ đã dạy cho An rất nhiều điều hay, An đã thực sự hòa nhập với những vùng đất, con người sông nước khác ngôn ngữ và hành động đậm chất Nam Bộ.
Ngoài việc khắc họa thiên nhiên sinh động, tràn đầy sức sống, Đoàn Giỏi đã khắc họa chân thực hình ảnh con người Nam Bộ với những nét tính cách nổi bật: yêu lao động, yêu thiên nhiên, nhân ái, trọng nghĩa tình. ,... Tác phẩm là hình ảnh đẹp về thiên nhiên và con người miền sông nước, đồng thời cũng thể hiện rõ nét nét nghệ thuật và ngòi bút tài hoa của nhà văn. Vì lý do này, cuốn tiểu thuyết được coi là một trong những cuốn sách thiếu nhi hay nhất ở nước ta, được đông đảo độc giả đón nhận và yêu thích.
8. Phân tích Đất rừng phương Nam mẫu 8
Vào cuối thế kỉ XX, Đoàn Giỏi được coi là một cây bút xuất sắc của vùng đất Nam Bộ. Nhắc đến tên ông, người ta thường nhớ ngay đến tiểu thuyết “Đất rừng phương Nam”. Tác phẩm kết tinh cả tư tưởng, tình cảm và nghệ thuật của Đoàn Giỏi, đánh dấu một thành tựu lớn trong sự nghiệp của ông. Đoạn trích “Đất rừng phương Nam” trong chương 9 cũng thể hiện rõ những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật.
Trích đoạn kể về hành trình của An theo tía nuôi và thằng Cò đi lấy mật trong rừng tràm U Minh. Cảnh thiên nhiên đẹp thơ mộng với bình minh trong lành, nắng trưa tràn đầy và tiếng chim hót rộn rã. Vẻ đẹp hoang sơ của rừng U Minh và sự sống đa dạng của các loài sinh vật khiến độc giả say mê.
Nhân vật trong trích đoạn được miêu tả sinh động. Tía nuôi của An là người đàn ông mạnh mẽ, chất phác, từng trải và can đảm. Ông yêu thương và chăm sóc An như con đẻ. Khả năng dựng kèo cho ong làm tổ thể hiện sự khéo léo và yêu quý thiên nhiên của ông. Cò - cậu bé gắn bó với núi rừng, khỏe mạnh, tháo vát và am hiểu thiên nhiên. Trích đoạn khắc họa rõ nét những con người vùng đất phương Nam vừa giản dị, vừa phóng khoáng.
Về nghệ thuật, tác phẩm là một bức tranh sống động về thiên nhiên và con người Nam Bộ. Những câu văn giàu hình ảnh, âm thanh và sắc màu khiến độc giả như đắm chìm trong không gian rừng U Minh. Ngôn ngữ đậm chất Nam Bộ qua lời kể của An dù cậu xuất thân từ thành thị nhưng đã hòa nhập với vùng đất này.
Đoàn Giỏi không chỉ miêu tả thiên nhiên sống động mà còn tái hiện chân thực con người Nam Bộ với tính cách yêu lao động, yêu thiên nhiên, nhân hậu và tình nghĩa. Tác phẩm là bức tranh đẹp về thiên nhiên và con người vùng sông nước, thể hiện tài năng của nhà văn. Chính vì vậy, cuốn tiểu thuyết được đánh giá là một trong những tác phẩm hay nhất về thiếu nhi, được đông đảo bạn đọc yêu thích.
9. Phân tích Đất rừng phương Nam mẫu 9
“Đất rừng phương Nam” của nhà văn Đoàn Giỏi là một tiểu thuyết văn học đặc biệt quan trọng và đáng đọc trong phong trào văn học Nam Bộ. Tác phẩm này đã nhận được sự đánh giá cao về cả nội dung và nghệ thuật, đem đến cho độc giả một cái nhìn sâu sắc về cuộc sống và con người miệt vườn Nam Bộ trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
“Đất rừng phương Nam” xoay quanh cuộc sống của nhân vật chính là An, một người miệt vườn trẻ tuổi sống trong vùng rừng phương Nam. An phải đối mặt với nhiều khó khăn, thăng trầm và gian truân trong cuộc sống của mình. Nhờ câu chuyện này, Đoàn Giỏi đã tái hiện một cách chân thực và sống động hình ảnh về cuộc sống nông thôn ở Nam Bộ, nơi mà người dân phải đấu tranh với khó khăn hàng ngày, cùng tình yêu sâu sắc đối với đất nước và sự hy sinh không biên giới của những người miệt vườn trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Tác giả không chỉ miêu tả thực tế đời sống nông thôn mà còn khắc họa sắc nét những tình cảm, tâm lý và nhân vật sống động, làm cho câu chuyện trở thành một bức tranh sinh động về cuộc sống và nhân văn.
Về mặt nghệ thuật, “Đất rừng phương Nam” được đánh giá cao về phong cách viết của Đoàn Giỏi. Tác giả đã sử dụng ngôn ngữ tinh tế, giàu hình ảnh và mô tả chi tiết, tạo nên những bức tranh sống động về cảnh vật và con người. Sự miêu tả chân thực và tinh tế của tác giả giúp độc giả dễ dàng hòa mình vào không gian và cảm nhận được hơi thở của cuộc sống miệt vườn Nam Bộ. Đồng thời, câu chuyện được xây dựng một cách logic và có cấu trúc rõ ràng, giúp tạo nên sự hấp dẫn và thú vị cho người đọc. Qua cách viết này, tác giả đã thể hiện được tài năng văn chương và khả năng tạo ra những tác phẩm đầy sức cuốn hút.
Ngoài ra, “Đất rừng phương Nam” còn mang trong mình những ý nghĩa sâu sắc về tình yêu quê hương, lòng trung thành với đất nước và ý chí kiên cường của con người miệt vườn. Tác phẩm không chỉ là một bức tranh về cuộc sống nông thôn, mà còn là một tấm gương sáng về lòng yêu nước và khát vọng giành lại tự do và độc lập. Qua việc thể hiện sự tự hào về văn hóa Nam Bộ và đóng góp vào việc tạo dựng và phát triển văn học dân tộc, tác phẩm này đã góp phần quan trọng trong phong trào văn học Nam Bộ và trở thành một phần không thể thiếu trong di sản văn học của Việt Nam.
Tổng kết lại, “Đất rừng phương Nam” của Đoàn Giỏi là một tác phẩm văn học đáng đọc, không chỉ mang trong mình nội dung sâu sắc về cuộc sống và con người miệt vườn Nam Bộ, mà còn có giá trị nghệ thuật cao với phong cách viết tinh tế và sự sống động trong miêu tả. Tác phẩm này đã góp phần quan trọng trong phong trào văn học Nam Bộ và trở thành một phần không thể thiếu trong di sản văn học của Việt Nam, là nguồn cảm hứng và bài học về lòng yêu nước và sự kiên trung của con người Việt Nam.
10. Phân tích Đất rừng phương Nam mẫu 10
Vào cuối thế kỉ XX, Đoàn Giỏi là một nhà văn với tài năng văn chương nổi bật ở vùng Nam Bộ. Ông được biết đến không chỉ là một người có khả năng viết văn xuất sắc mà còn là một nhà văn hóa và nhà nghiên cứu văn hóa Nam Bộ. Tác phẩm nổi tiếng của ông là tiểu thuyết “Đất rừng phương Nam” đã thể hiện tốt tư tưởng, cảm xúc và tài năng nghệ thuật của ông. Đoạn trích này thuộc chương 9 trong cuốn tiểu thuyết và đã thể hiện rõ nét những đặc điểm về nội dung và nghệ thuật.
Tiểu thuyết là một loại hình văn chương dày, tái hiện bức tranh xã hội rộng lớn và mang những đặc trưng riêng biệt thông qua hoàn cảnh, sự kiện và nhân vật. Nó sử dụng ngôn ngữ văn xuôi để tạo sự gần gũi, chân thực và khách quan khi mô phỏng cuộc sống và con người. Thể loại này cũng nhìn đời sống từ góc độ cá nhân và vẽ nên những bức tranh sống động về số phận con người. Nhân vật trong tiểu thuyết thường trải qua nhiều vấn đề, thăng trầm và biến đổi trong cuộc sống. Dù Nam Bộ là một vùng đất trẻ so với các vùng khác, tiểu thuyết về vùng đất này đã được ưa chuộng trong giai đoạn đầu của phong trào văn học Nam Bộ. Một trong số đó là tiểu thuyết “Đất rừng phương Nam” – một tác phẩm được đông đảo độc giả biết đến, dịch ra nhiều thứ tiếng và được chuyển thể thành phim. Tác phẩm này đặc sắc viết về vùng đất và con người miệt vườn Nam Bộ trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
Trích đoạn “Đất rừng phương Nam” kể về cuộc hành trình của An và Cò đi lấy mật ong trong rừng tràm U Minh. Khung cảnh được miêu tả là rừng U Minh vào một buổi sáng thanh bình, trong lành và mát mẻ. Buổi trưa tại đây rực rỡ ánh nắng, ngập tràn hương thơm của hoa tràm, tiếng chim hót líu lo và hàng ngàn con chim bay lên,… Đó là vẻ đẹp hoang dã, thơ mộng của rừng U Minh, cũng như cuộc sống phong phú, đa dạng của các loài sinh vật, tạo nên sức hấp dẫn cho người đọc.
Các nhân vật trong trích đoạn cũng được miêu tả sống động. Tía nuôi của An là một người đàn ông mạnh mẽ, vững chãi, có sự can đảm và chất phác. Mọi lời nói và hành động của ông đều thể hiện tình yêu và quan tâm chân thành dành cho An. Ông đã xây tổ cho ong rừng, bảo vệ và chăm sóc đàn ong một cách tận tụy, trân trọng sự sống. Điều này thể hiện nét đẹp của một người lao động kinh nghiệm, yêu thiên nhiên và tình yêu thương đối với con người. Cò là một cậu bé hiện thân của núi rừng. Cuộc sống trong rừng núi đã giúp cậu có một cơ thể khỏe mạnh, linh hoạt, đồng thời có sự hiểu biết và kết nối sâu sắc với thiên nhiên. Trích đoạn để lại ấn tượng sâu sắc về những con người sống tại đất rừng phương Nam, vừa gần gũi, bình dị, vừa mạnh mẽ và tự do.
Tác phẩm nghệ thuật này như một bức tranh sống động về thiên nhiên và đất rừng miền Nam. Câu văn chứa đựng hình ảnh, âm thanh và cảnh sắc tươi sáng, tạo nên một cảm giác sống động cho độc giả: “Tiếng chim líu lo. Ánh nắng phủ lên mùi hương của hoa tràm tinh khiết. Gió thổi mùi hương ngọt lan tỏa khắp rừng. Những con ếch nhún nhảy trên gốc cây mục, lưng chúng thay đổi màu sắc từ xanh sang vàng, từ vàng sang đỏ, từ đỏ sang tím xanh…” Trong tác phẩm, người kể chuyện là một người dẫn truyện, ngôn ngữ mang đậm tính chất của miền Nam. Dù An là một cậu bé thành thị, nhưng cuộc hành trình đi qua các tỉnh miền Tây Nam Bộ đã giúp An hòa nhập với vùng đất và con người đồng bằng sông nước bằng cách sử dụng ngôn ngữ và hành động đặc trưng của miền Nam.
Ngoài việc miêu tả thiên nhiên sống động, đầy sức sống, tác giả cũng thể hiện hình ảnh chân thực về con người miền Nam với những đặc điểm nổi bật: tình yêu lao động, tình yêu thiên nhiên, lòng nhân từ, tình cảm… Tác phẩm này là một bức tranh đẹp về thiên nhiên và con người trong vùng đồng bằng sông nước, đồng thời cũng thể hiện rõ nét độc đáo của nghệ thuật và bút pháp tài năng của nhà văn. Vì những lý do đó, cuốn tiểu thuyết này được đánh giá là một trong những cuốn sách viết về thiếu nhi hay nhất của đất nước, được nhiều bạn đọc yêu thích và đón nhận.
11. Phân tích Đất rừng phương Nam mẫu 11
Vào cuối thế kỉ XX, Đoàn Giỏi trở thành một nhà văn vĩ đại của Nam Bộ và được công chúng văn học đánh giá cao. Ông nổi tiếng với tài năng văn chương xuất sắc và như một nhà nghiên cứu văn hóa Nam Bộ. Tiểu thuyết “Đất rừng phương Nam” nổi bật trong danh sách tác phẩm của ông và được coi là một thành tựu đáng khen ngợi. Chương 9 của tiểu thuyết tái hiện nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
“Đất rừng phương Nam” là một tiểu thuyết tự sự quy mô lớn, phản ánh bức tranh xã hội rõ ràng và đặc trưng. Tác phẩm này sử dụng ngôn ngữ văn xuôi phong phú, tạo nên sự gần gũi, chân thực và khách quan. Qua thể loại tiểu thuyết, chúng ta nhìn nhận cuộc sống từ góc độ cá nhân và tác giả đã phác họa bức tranh sống động về số phận con người. Nhân vật trong tiểu thuyết trở thành những con người thực tế, trải qua nhiều vấn đề và thăng trầm trong cuộc sống.
Mặc dù Nam Bộ là vùng đất trẻ so với các vùng khác trên lãnh thổ quốc gia, tiểu thuyết viết về vùng này đã trở thành một trào lưu phổ biến trong phong trào văn học Nam Bộ. “Đất rừng phương Nam” nổi bật như một tác phẩm đặc biệt, được đông đảo độc giả biết đến và đánh giá cao. Nó đã được dịch ra nhiều ngôn ngữ và chuyển thể thành phim. Tiểu thuyết này đặc biệt nổi bật với việc viết về vùng đất và con người miệt vườn Nam Bộ trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
Trích đoạn này kể về hành trình của An, tía nuôi và cậu bé Cò trong việc lấy mật từ tổ ong ở rừng tràm U Minh. Trong không gian rừng U Minh, sáng sớm, không khí trong lành và mát mẻ. Buổi trưa, rừng tràm tràn ngập ánh nắng, hương thơm của hoa tràm và tiếng chim hót vang lên. Điều này tạo nên vẻ đẹp hoang dã của rừng U Minh và sự đa dạng của các loài sinh vật, thu hút người đọc.
Nhân vật trong trích đoạn được mô tả sinh động. Tía nuôi của An là một người đàn ông mạnh mẽ và kiên cường, đã trải qua cuộc sống lao động khó khăn. Ông quan tâm và yêu thương An, cậu con nuôi của ông. Ông tạo điều kiện cho ong rừng xây tổ, bảo vệ và chăm sóc đàn ong một cách tận tụy, trân trọng sự sống. Cò là một cậu bé biểu tượng cho sự sống trong núi rừng. Cuộc sống ở vùng đất rừng núi đã giúp cậu bé có thể chất khỏe mạnh, linh hoạt và tình yêu sâu sắc với thiên nhiên. Trích đoạn này tạo nên ấn tượng về những con người sống tại vùng đất rừng phương Nam, gần gũi, giản dị, mạnh mẽ và tự do.
Tác phẩm này như những cảnh phim sống động về thiên nhiên của vùng đất rừng phương Nam. Ngôn ngữ và câu văn tươi sáng, tràn đầy hình ảnh, âm thanh và cảnh sắc. Trong tác phẩm, người kể được gọi là “tôi” và lối kể chuyện mang nét văn hóa Nam Bộ. An đã hòa nhập với vùng đất và con người miền sông nước, sử dụng ngôn ngữ và hành động mang chất Nam Bộ.
Tác phẩm cũng tạo ra hình ảnh chân thực về những con người Nam Bộ với những đặc trưng tính cách nổi bật: tình yêu lao động, tình yêu thiên nhiên, lòng nhân hậu và tình nghĩa. Tác phẩm là một bức tranh đẹp về thiên nhiên và con người miền sông nước, thể hiện nét đặc biệt nghệ thuật và tài năng văn chương của nhà văn. Vì lý do này, cuốn tiểu thuyết đã được coi là một trong những tác phẩm thiếu nhi hay nhất của nước ta, được đông đảo độc giả đón nhận và yêu thích.