Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi học kì 1 Vật lí 10 Chân trời sáng tạo - Đề 1

ĐỀ 1
ĐỀ THI CUI HC K I
NĂM HỌC ……
MÔN: VT 10-CTST
PHN I. Câu trc nghim nhiều phương án lựa chn. (Thí sinh tr li t n câu 18. Mi câu
hi thí sinh ch chn m
Câu 1.
c nghiên c là ca Vt ?
A.
Nghiên cu v s phát trin, hình thành các tng lp, giai cp trong xã hi.
B.
Nghiên cu v các dng chuyng và các dng khác nhau.
C.
Nghiên cu s phát sinh và phát trin ca vi khun.
D.
Nghiên cu v s i ca các cht khi kt hp vi nhau.
Câu 2.
Bi
A. cn th B. m v n.
C. cnh báo tia laser. D. n thn.
Câu 3. Cho ba vt chuyng thu vn tc 
1
= 4 m/s; v
2
= 36
km/h; v
3
= 180 m/phút. Hãy sp xp các chuy t nhanh dn?
A. v
1
, v
2
, v
3
. B. v
2
, v
3
, v
1
. C. v
3
, v
1
, v
2
. D. v
3
, v
2
, v
1
.
Câu 4. 
0
v v at
thì
A. a ln ln cùng du vi v. B. c du vi v.
C.  D. 
Câu 5.
M ng Bc
3km r l dch chuyn ca xe máy ln
t là
A.
9km4,24 km.
B.
9km và 6km.
C.
12km4,24 km.
D.
12km6km.
Câu 6.
Bi A khng ln gp 4 ln bi B. Ti ng mt lúc và ng m c th
 m ngang. Nu coi sc cn c
t
A.
c t cùng lúc vi vn tc ging nhau.
B.
c t cùng lúc vi vn tc khác nhau.
C.
t sau bi B.
D.
c bi B.
Câu 7.
nh v  th  dch chuyi gian ca mt chic xe ô chy t n B trên
mng thng. Vn tc ca xe bng
A.
100 km/h.
B.
150 km/h.
C.
30 km/h.
D.
120 km/h.
Câu 8.
Trong bài thc hành, gia t c
2
2h
g
t
. Sai s t i ca phép
c nào?
A.
2
g h t
g h t

.
B.
g h t
g h t

.
C.
.
D.
g h t
g h t

.
Câu 9.
Trong chuyng thng bii i theo thi gian là
A. t. B. ng. C. vn tc. D. gia tc.
Câu 10.  dc c th vn tc theo thi gian ca chuyng thng biu cho
chúng ta bi
A.  dch chuyn. B. Gia tc. C. ng. D. Vn tc.
Câu 11. Hai l l ln hp lc ca hai l
A. 23 N. B. 25 N. C. 5 N. D. 30 N.
Câu 12.  th  dch chuyn - thi gian ca hai vt chuyng
thng. T l t v
A
: v
B
A.
3 :1
. B.
1: 3
. C. 3: 1. D. 1: 3.
Câu 13. 

k
= 6000 N
2
nh xe

A. 1,5. B. 0,67. C. 6,7. D. 0,15.
Câu 14. 
1
 

2
< m
1

1


2

1
a
2
.

A. F
1
> F
2
. B. F
1
< F
2
. C. a
1
> a
2
. D. a
1
< a
2
.
Câu 15.
V
t n


ng theo qu
n t
nh?
A.
V
t chuy
n 
ng th

u.
B.
V
t chuy

ng tr

u.
C.
V
t chuy

ng trên qu

o th
ng.
D.
V
t chuy


do.
Câu 16.
Phát bi
không
 lt?
A.
Lt t l vi áp lc N ca vt lên b mt tip xúc.
B.
Lt xut hi cn tr chuyt ca vt.
C.
Lt nng vng chuyng ca vt.
D.
Lt ph thuc vào din tích tip xúc.
Câu 17.
Mm sp, chng tay xu i lên thì
A.
ng lc lên sàn.
B.
sàn tác dt lng lên.
C.
sàn không tác dng l
D.
ng lên sàn mt lng lên.
Câu 18.
Mng bc. Nu chn chi
cùng chiu chuyng ca xe, nh
A.
a 0,v 0.
B.
a 0,v 0.
C.
a 0,v 0.
D.
a 0,v 0.
PHN II. Câu trc nghiệm đúng sai. (Thí sinh tr li t   n câu 4.
Trong mi ý a), b), c), d) mi câu, thí sinh chc sai).
Câu 1.  
a) 
0
= 3m/s.
b) 
c) 
2
.
d) 
Câu 2. Các chuyc coi là chuy do:
a) Mt chic lá r trên cây xut.
b) Mng thu t thc hút chân kng.
c) M c th  trên cao xung mt.
d) Mt vng viên nhy dù.
Câu 3. Qu cu I khng g cu II. Cùng mt lúc t cao h, qu cc th 
còn qu c qua sc cn không khí.
a) C hai qu cu I và II cht cùng mt lúc.
b) C hai qu cu là chuy do vì ch chu tác dng ca trng lc.
c) Qu cu I có gia tc ln g cu II.
d) o chuyng ca qu cng thng, ca qu cu II 1 nhánh
parabol.
Câu 4. Mt quyt nm yên trên bàn các lc tác d:
a) Lc hp dn gia cut
P
P
là cp lc phn lc, lc ép
Q
N
gia cun sách và mt bàn là cp lc phn lc.
b) Cp lc
P
N
không phi cp lc phn lc chúng chúng cùng
t vào mt vt (quyn sách).
c) Quyn sách nm yên 2 lc
N
Q
cân bng nhau nên trit tiêu ln
nhau.
d) Lc hp dn gia cut
P
P
là hai lc cân bng vì chúng
 lc chiu.
PHN III. Câu trc nghim tr li ngn. (Thí sinh tr li t n câu 6).
Câu 1. P
s

s = 0,02 m. 
Câu 2. Bin thn (nói chung) là bin báo s my?
S 1. S 2. S 3. S 4.
Câu 3. Cho hai lc chi ln lt là 6N và 8N. Hp lc ca chúng
 ln là bao nhiêu Niutown?
Câu 4. S dnh lut m gii thích các hing sau?
- y mà hãm phant ngt thì hành kch b ngã chúi v c.
- Ma b ngã khi vp ph
- i trong xe ô tô b ngã vn phi khi xe r trái.

Đề kiểm tra học kì 1 lớp 10 môn Vật lý có đáp án

Đề thi học kì 1 Vật lí 10 Chân trời sáng tạo - Đề 1 có đáp án được VnDoc.com sưu tầm và xin gửi tới bạn đọc cùng tham khảo. Đề thi được tổng hợp gồm có 18 câu hỏi trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn, 4 câu hỏi trắc nghiệm đúng sai và 6 câu hỏi trắc nghiệm trả lời ngắn. Thí sinh làm bài trong thời gian 50 phút. Đề có đáp án và lời giải chi tiết kèm theo. Mời các bạn cùng theo dõi đề thi dưới đây để có thêm tài liệu ôn thi cuối học kì 1 lớp 10 nhé.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Đề thi học kì 1 lớp 10

    Xem thêm