Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi học kì 1 Vật lí 10 Kết nối tri thức - Đề 1

ĐỀ 1
ĐỀ ÔN TP CUI HC K I
NĂM HỌC …..
MÔN: VT LÍ 10
PHN I. Câu trc nghim nhiều phương án lựa chn. Thí sinh tr li t n câu 18. Mi
câu hi t sinh ch chn m
Câu 1.
c nghiên cà ca Vt ?
A.
Nghiên cu v s phát trin, hình thành các tng lp, giai cp trong xã hi.
B.
Nghiên cu v các dng chuyng và các dng khác nhau.
C.
Nghiên cu s phát sinh pt trin ca vi khun.
D.
Nghiên cu v s i ca các cht khi kt hp vi nhau.
Câu 2: Trong bài thc RTD ti phòng tnghim, mt hng
vc RTD ti phòng thí
nghim bng: (Bit gia tc tính theo công thc g = 2h/t
2
)
A. g = 9,78 ± 0,26 m/s
2
. B. g = 9,87 ± 0,026 m/s
2
.
C. g = 9,78 ± 0,014 m/s
2
. D. g = 9,87 ± 0,014 m/s
2
.
Câu 3: Hãy chn câu đúng?
A. H quy chiu bao gm h to , mc thng h.
B. H quy chiu bao gm vt làm mc, mc thng h.
C. H quy chiu bao gm vt làm mc, h to , mc thi gian.
D. H quy chiu bao gm vt làm mc, h to , mc thng h.
Câu 4: Mt vt chuyng th ca vt là:
A. 900m/s. B. 30km/h. C. 900km/h. D. 30m/s.
Câu 5: đúng
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 6: Hình  th - thi gian ca hai vt chuyng
thng. T l vn tc v
A
: v
B
A. 3: 1. B. 1: 3.
C.
3 :1
. D.
1: 3
.
Câu 7: Chuyng nhanh du là chuyng có:
A. Vn ti gian.
B. Tích s a.v > 0.
C. Tích s a.v < 0.
D. Gia tc a > 0.
Câu 8:
A. 2,3 m/s
2
. B. 1,0 m/s
2
. C. 3,2 m/s
2
. D. 1,2 m/s
2
.
Câu 9:  do là mt chuyng
A. thu. B. chm du. C. nhanh dn. D. nhanh du.
Câu 10: 

A.  B. 
C.  D. 
Câu 11: Mt vt i t v
0
t
sau 10 s. Ly g = 10m/s
2
. Tm xa ca vt
A. 400 m. B. 400 m. C. 500 m. D. 300 m.
Câu 12: M
t v

c n
m ngang t
cao h so v
i m

t

gia t

do g. Th
i
gian ch

t c
a v
t l
A.
2h
t
g
. B.
2h
t
g
. C.
. D.
2
h
t
g
.
Câu 13:  ln ca hp lc hai lng qui hp v
A.
21
2
2
2
1
2
2 FFFFF
cos. B.
21
2
2
2
1
2
2 FFFFF
cos.
C.
2121
2 FFFFF
cos. D.
21
2
2
2
1
2
2 FFFFF
.
Câu 14: c quán tính ca mt vt là
A. tr B. khng. C. vn tc. D. lc.
Câu 15: Qu bóng kh ng 500g bay vi vn t  p vuông góc vào mt bc
ng ri bt tr i vn tc 54km/h. Thi gian va chm là 0,05s. Lc ca bóng
tác dng ng là
A. 700N. B 500N. C 450N. D. 350N.
Câu 16: Mt vt có khng1kg , trng ca nó có giá tr g
A. 10N. B. 50 N. C. 500 N. D. 5000 N.
Câu 17: Ch
A. H s t ph thuc vào din tích b mt tip xúc gia hai vt.
B. H s t ph thuc vào bn cht b mt tip xúc gia hai vt.
C. H s t ph thuc áp lc lên mt tip xúc.
D. H s t t l vi khng hai vt tip xúc.
Câu 18: đúng khi nói v lc cnc dng lên mt vt chuyng trong ch
A. Lc cn ca chu vi chiu chuyng ca vt.
B. Lc cn ca ch thuc vào hình dng ca vt.
C. Lc cn ca ch ca vi khi vt chuyt t
ti hn.
D. Lc cn ca chn khi vtkhng càng ln.
PHN II. Câu trc nghiệm đúng sai. T sinh tr li t n câu 4. Trong mi ý a), b), c),
d) mi câu, thí sinh chc sai.
Câu 1:  th  dch chuyn theo thi gian ca v
a/ vn tu là 0
b/ Chuyng ca vt là chuyng thu.
c/ Vt chuyng theo chiu âm.
d/ Vn tc ca vt là 10 km/h.
Câu 2: y vi vn tc 10 m/s ng thi lái
ng nhanh du. Sau 8 s k t t
vn tc 16 m/s. Chn chic t là chiu chuyng.
a/ Gia tc ca ô tô là 1m/s
2
c ln bng  dch chuyn.
c/ Vn tu ca ô tô là 16 m/s.

Câu 3: T  cao 45m, th  do mt vt, ly g = 10m/s
2
a/ Vng.
b/ Chuyng ca vt là nhanh du.
c/ Sau 2s vt cht.
d/ Vn tc ngay khi cht bng không.
Câu 4: Mt máy bay ch   cao 490 m vi vn
tc 100 m/s t th mt gói hàng cu tr xung m t. Ly
g = 9,8 m/s
2
. B qua sc cn ca không khí.
a/ Chuyng ca gói hàng là chuyng ném ngang.
b/ Sau 10s t góing cht.
c. Vn tc ca gói hàng khi cht là 100m/s.
d/ Gói hàng cht cách v trí th 
PHN III. Câu trc nghim tr li ngn. Thí sinh tr li t n câu 6.
Câu 1 : H
n

th t

c
a m
t xe chuy

ng th
ng.
T

c
a xe l
c t = 5s là bao nhiêu mét.
Câu 2 :    y vi vn t   ng thng thì
ng nhanh du. Sau 5 s k t t vn tc
18 m/s. Chn chic t là chiu chuyng 
2
?
Câu 3: Nu ly gia t do là g = 10m/s
2
t t trung bình v
tb
ca mt vt trong chuyn
 do t  cao 20m xung tt s là bao nhiêu m/s?
Câu 4: Mc ném t mt, xiên vi c nghiêng 30
0
so vi vn
tu 20m/s. Ly g = 10m/s
2
. H ln vn tc ca bi khi tit là bao nhiêu m/s?
Câu 5: 

Câu 6: Mt vt trt trên mt sàn nm ngang, bit lt bng
50N. H s t gia vt và sàn bao nhiêu?
--------------------- HT ------------------------
- Thí sinh không được s dng tài liu;
- Giám th không gii thích gì thêm.

Đề kiểm tra học kì 1 lớp 10 môn Vật lý có đáp án

Đề thi học kì 1 Vật lí 10 Kết nối tri thức - Đề 1 là tài liệu hữu ích giúp bạn đọc trau dồi, luyện tập nội dung kiến thức để chuẩn bị thật tốt cho kì thi cuối học kì 1 lớp 10 sắp tới nhé.

Đề thi được tổng hợp gồm có 18 câu hỏi trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn, 4 câu hỏi trắc nghiệm đúng sai và 6 câu hỏi trắc nghiệm trả lời ngắn. Thí sinh làm bài trong thời gian 50 phút. Đề có đáp án và lời giải chi tiết kèm theo. Mời các bạn cùng theo dõi đề thi dưới đây.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Đề thi học kì 1 lớp 10

    Xem thêm