Từ vựng Unit 4 lớp 6 Big or Small
Song song với việc nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, học Từ vựng tiếng Anh (Vocabulary) đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với người học. Việc nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh giúp bạn đọc phát triển câu và vận dụng vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày hiệu quả.
Nằm trong chuyên đề học từ vựng tiếng Anh lớp 6 cả năm 2020 - 2021, tài liệu từ mới tiếng Anh Unit 4 Big or Small chương trình cũ của bộ GD&ĐT dưới đây được VnDoc.com đăng tải với mong muốn giúp các em học sinh ôn tập tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 4: Big or Small
Tài liệu Từ mới tiếng Anh Unit 4: Big or Small lớp 6 chương trình cũ dưới đây nằm trong bộ tài liệu để học tốt Tiếng Anh lớp 6 mới nhất do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 bao gồm toàn bộ những từ mới tiếng Anh chỉ hành động cá nhân và từ vựng chỉ vật dụng trong gia đình.
STT | Từ Vựng | Phân lọai/ Phiên âm | Nghĩa |
1. | Big | (adj) /bɪɡ/ | to, lớn |
2. | Small | (adj) /smɔːl/ | nhỏ |
3. | In the city | /ˈsɪti/ | ở thành phố |
4. | In the country | /ˈkʌntri/ | ở miền quê |
5. | And | /ənd/ | và |
6. | a floor | (n) /flɔː(r)/ | tầng/ sàn nhà. |
7. | Grade | (n) /ɡreɪd/ | lớp (trình độ) |
8. | a class | (n) /klɑːs/ | lớp học. |
9. | (to) get up | (v) /ɡet ʌp/ | thức dậy |
10. | (to) get dressed | (v) /ɡet drest/ | mặc quần áo |
11. | (to) brush your teeth | (v) /brʌʃ jɔː(r) tiːθ/ | đánh răng |
12. | (to) wash your face | (v) /wɒʃ jɔː(r) feɪs/ | rửa mặt |
13. | (to) have breakfast | (v) /həvˈbrekfəst/ | ăn sáng |
14. | (to) go to school | (v) /ɡəʊ tə skuːl/ | đi học |
15. | The time | (n) /taɪm/ | thời gian. |
16. | [ten ] o’clock | (adv) /əˈklɒk/ | [10 ] giờ. |
17. | Half past [ten ] | /hɑːf pɑːst/ | [10 ] giờ 30. |
18. | (to) be late for | (v) /leɪt/ | trễ, muộn. |
19. | (to) go home | (v) /ɡəʊ həʊm/ | về nhà |
20. | a couch | (n) /kaʊtʃ/ | ghế sa-lông |
21. | an armchair | (n) /ˈɑːmtʃeə(r)/ | ghế bành |
22. | a table | (n) /ˈteɪbl/ | cái bàn |
23. | a stool | (n) stool | ghế đẩu |
24. | people | (n) /ˈpiːpl/ | người |
25. | a bookcase | (n) /ˈbʊkkeɪs/ | tủ sách |
26. | a stereo | (n) /ˈsteriəʊ/ | máy nghe nhạc. |
27. | breakfast | (n) /ˈbrekfəst/ | bữa ăn sáng |
28. | brush | (v) /brʌʃ/ | đánh/ chải |
29. | do | (v) /duː/ | làm |
30. | every | /ˈevri/ | mỗi |
31. | ready | (adj) /ˈredi/ | sẵn sàng |
32. | late | (adj) /leɪt/ | muộn |
33. | street | (n) /striːt/ | phố |
Nếu bạn đọc đang học theo chương trình sách mới của bộ GD&ĐT, xem thêm tài liệu từ mới tiếng Anh 6 Unit 4 chương trình mới tại: Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 4 My Neighbourhood
Trên đây là Từ mới tiếng Anh Unit 4: Big or Small lớp 6 sách cũ. Bên cạnh đó, mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu học tốt Tiếng Anh lớp 6 khác như: Để học tốt Tiếng Anh 6, Trắc nghiệm trực tuyến Tiếng Anh 6, Đề thi học kì 1 lớp 6, Đề thi học kì 2 lớp 6,.... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.
Bên cạnh việc tương tác với VnDoc qua fanpage VnDoc.com, mời bạn đọc tham gia nhóm học tập tiếng Anh lớp 6 cũng như tiếng Anh lớp 7 - 8 - 9 tại group trên facebook: Tiếng Anh THCS.