Từ vựng Unit 3 lớp 6 At home hệ 7 năm
Song song với việc nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, học Từ vựng tiếng Anh (Vocabulary) đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với người học. Việc nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh giúp bạn đọc phát triển câu và vận dụng vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày hiệu quả.
Nối tiếp bộ tài liệu học từ vựng tiếng Anh lớp 6 trọn bộ năm 2020 - 2021, tài liệu từ mới tiếng Anh Unit 3 At Home chương trình sách cũ của bộ GD&ĐT dưới đây được VnDoc.com đăng tải với mong muốn giúp các em học sinh ôn tập tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh Unit 3 lớp 6: At Home
Tài liệu Từ mới tiếng Anh Unit 3: At Home lớp 6 chương trình cũ dưới đây nằm trong bộ tài liệu Học tốt Tiếng Anh lớp 6 mới nhất do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 bao gồm toàn bộ những từ mới tiếng Anh liên quan đến đồ dùng trong nhà, thành viên trong gia đình cũng như một số nghề nghiệp trong tiếng Anh.
* Xem thêm: Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 3 At home FULL
VOCABULARY
STT | Từ Vựng | Phiên âm | Định nghĩa |
1 | My | /maɪ/ | của tôi |
2 | His | /hɪz/ | của cậu ấy |
3 | Her | /hə(r)/ | của cô ấy |
4 | Family | /ˈfæməli/ | gia đình |
5 | Father | /ˈfɑːðə(r)/ | cha |
6 | Mother | /ˈmʌðə(r)/ | mẹ |
7 | Brother | /ˈbrʌðə(r)/ | anh, em trai |
8 | Twenty one | /ˈtwenti wʌn/ | 21 |
9 | Thirty | /ˈθɜːti/ | 30 |
10 | Forty | /ˈfɔːti/ | 40 |
11 | Fifty | /ˈfɪfti/ | 50 |
12 | Sixty | /ˈsɪksti/ | 60 |
13 | Seventy | /ˈsevnti/ | 70 |
14 | Eighty | /ˈeɪti/ | 80 |
15 | Ninety | /ˈnaɪnti/ | 90 |
16 | One hundred | /wʌn ˈhʌndrəd/ | 100 |
17 | a lamp | /ə læmp/ | đèn |
18 | a bookshelf | /ə ˈbʊkʃelf/ | giá sách |
19 | a chair | /ə tʃeə(r)/ | ghế tựa |
20 | a couch | /ə kaʊtʃ/ | ghế sa-lông |
21 | an armchair | /ən ˈɑːmtʃeə(r)/ | ghế bành |
22 | a table | /ə ˈteɪbl/ | cái bàn |
23 | a stool | /ə stuːl/ | ghế đẩu |
24 | people | /ˈpiːpl/ | người |
25 | a bookcase | /ə ˈbʊkkeɪs/ | tủ sách |
26 | a stereo | /ə ˈsteriəʊ/ | máy nghe nhạc. |
27 | How many | /haʊ ˈmeni/ | Bao nhiêu. |
28 | an engineer | /ən ˌendʒɪˈnɪə(r)/ | kỹ sư |
29 | a doctor | /ə ˈdɒktə(r)/ | bác sĩ |
30 | a nurse | /ə nɜːs// | y tá. |
Nếu bạn đọc đang học theo chương trình sách mới của bộ GD&ĐT, xem thêm tài liệu từ mới tiếng Anh 6 Unit 3 chương trình mới tại: Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 3 My Friends
Trên đây là Từ mới tiếng Anh Unit 3 At Home lớp 6 chương trình cũ. Bên cạnh đó, mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu học tốt Tiếng Anh lớp 6 khác như: Để học tốt Tiếng Anh 6, Trắc nghiệm trực tuyến Tiếng Anh 6, Đề thi học kì 1 lớp 6, Đề thi học kì 2 lớp 6,.... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.
Bên cạnh việc tương tác với VnDoc qua fanpage VnDoc.com, mời bạn đọc tham gia nhóm học tập tiếng Anh lớp 6 cũng như tiếng Anh lớp 7 - 8 - 9 tại group trên facebook: Tiếng Anh THCS.