Từ vựng Unit 1 lớp 6 Greetings hệ 7 năm
Song song với việc nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, học Từ vựng tiếng Anh (Vocabulary) đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với người học. Việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh giúp bạn đọc phát triển câu và vận dụng vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày hiệu quả.
Nhằm đáp ứng nhu cầu học tốt tiếng Anh 6 năm học 2020 - 2021, VnDoc.com đăng tải rất nhiều tài liệu lý thuyết Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit cũng như bài tập, đề thi tiếng Anh theo từng chuyên đề ngữ pháp quan trọng lớp 6.
* Xem thêm Ngữ pháp tiếng Anh Unit 1 lớp 6 tại: Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Greetings FULL
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1: Greetings
Tài liệu Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 1 Greetings dưới đây nằm trong bộ tài liệu Học tốt Tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit mới nhất do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Từ vựng Unit 1 tiếng Anh lớp 6 Greetings bao gồm toàn bộ những từ vựng quan trọng kèm định nghĩa, phiên âm giúp các em học sinh lớp 6 ghi nhớ từ mới tiếng Anh Unit 1 lớp 6 hệ 7 năm hiệu quả.
STT | Từ Vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Hi/ Hello | /haɪ/ /həˈləʊ/ | xin chào |
2 | name | /neɪm/ | tên |
3 | I | /aɪ/ | tôi |
4 | My | /maɪ/ | của tôi |
5 | be | /bi/ | rằng, thì, là |
6 | Numbers | /ˈnʌmbə(r)/ | Những con số |
7 | Zero | /ˈzɪərəʊ/ | số 0 |
8 | One | /wʌn/ | số 1 |
9 | Two | /tuː/ | số 2 |
10 | Three | /θriː/ | số 3 |
11 | Four | /fɔː(r)/ | số 4 |
12 | Five | /faɪv/ | số 5 |
13 | Six | /sɪks/ | số 6 |
14 | Seven | /ˈsevn/ | số 7 |
15 | Eight | /eɪt/ | số 8 |
16 | Nine | /naɪn/ | số 9 |
17 | Ten | /ten/ | số 10 |
18 | Fine (adj) | /faɪn/ | tốt, khỏe |
19 | Thanks | /θæŋks/ | cảm ơn |
20 | Miss | /mɪs/ | cô |
21 | Mr | /ˈmɪstə(r)/ | ông |
22 | Good morning | /ˌɡʊd ˈmɔːnɪŋ/ | chào buổi sáng |
23 | Good afternoon | /ˌɡʊd ɑːftəˈnuːn/ | chào buổi chiều |
24 | Good evening | /ˌɡʊd ˈiːvnɪŋ/ | chào buổi tối |
25 | Good night | /ˌɡʊdˈnaɪt/ | chúc ngủ ngon |
26 | Goodbye | /ˌɡʊdˈbaɪ/ | tạm biệt |
27 | Children | /tʃaɪld/ | những đứa trẻ |
28 | Eleven | /ɪˈlevn/ | số 11 |
29 | Twelve | /twelv/ | số 12 |
30 | Thirteen | /ˌθɜːˈtiːn/ | số 13 |
31 | Fourteen | /ˌfɔːˈtiːn/ | số 14 |
32 | Fifteen | /ˌfɪfˈtiːn/ | số 15 |
33 | Sixteen | /ˌsɪksˈtiːn/ | số 16 |
34 | Seventeen | /ˌsevnˈtiːn/ | số 17 |
35 | Eighteen | /ˌeɪˈtiːn/ | số 18 |
36 | Nineteen | /ˌnaɪnˈtiːn/ | số 19 |
37 | Twenty | /ˈtwenti/ | số 20 |
* Nếu bạn đọc đang học theo chương trình sách mới của bộ GD&ĐT, xem thêm tài liệu từ mới tiếng Anh 6 Unit 1 chương trình mới tại: Từ mới Tiếng Anh quan trọng trong Bài 1 Tiếng Anh lớp 6 chương trình mới.
Trên đây là Soạn từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Greetings. Bên cạnh đó, mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu học tốt Tiếng Anh lớp 6 khác như: Để học tốt Tiếng Anh 6, Trắc nghiệm trực tuyến Tiếng Anh 6, Đề thi học kì 1 lớp 6, Đề thi học kì 2 lớp 6,.... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.
Bên cạnh việc tương tác với VnDoc qua fanpage VnDoc.com, mời bạn đọc tham gia nhóm học tập tiếng Anh lớp 6 cũng như tiếng Anh lớp 7 - 8 - 9 tại group trên facebook: Tiếng Anh THCS.