Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Greetings
Với mong muốn giúp các em học tốt tiếng Anh lớp 6, VnDoc.com đã đăng tải rất nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh theo Unit khác nhau. Tài liệu Ngữ pháp tiếng Anh Unit 1 lớp 6 Greetings dưới đây gồm tất cả những cấu trúc câu quan trọng có trong bài học. Mời bạn đọc tham khảo, download tài liệu.
Ngữ pháp tiếng Anh 6 Unit 1 Greetings
- I. Cách chào hỏi tiếng Anh cơ bản
- II. Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)
- III. Động từ TO BE trong tiếng Anh
- IV. Cách giới thiệu tên bằng tiếng Anh
- V. Cách hỏi thăm sức khỏe trong tiếng Anh (Asking for health)
- VI. Cách nói tạm biệt tiếng Anh (Saying goodbye)
- VII. Cách hỏi đáp về tuổi tác (Asking for ages and answer)
I. Cách chào hỏi tiếng Anh cơ bản
Trong tiếng Anh có một số từ dùng để chào hỏi thông dụng như “Hi”, “Hello”, “Good morning”, “Good afternoon”, “Good evening”.
Tuy nhiên, cách sử dụng những từ này phụ thuộc vào mỗi tình huống khác nhau:
1. Nếu em gặp bạn cùng lớp, em chào “Hi” hoặc “Hello”.
2. Nếu em gặp thầy cô hoặc những người lớn tuổi hơn, em chào “Good morning” (Chào vào buổi trưa), “Good afternoon” (Sau 12 giờ trưa đến 6 giờ chiều), “Good evening” (Sau 6 giờ chiều đến tối).
II. Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)
Đại từ nhân xưng được dùng để thay thế cho danh từ đứng trước nó để tránh sự lặp đi lặp lại của danh từ. Đại từ nhân xưng gồm có hai loại: Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ và đại từ nhân xưng làm tân ngữ.
a. Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ:
Ngôi | Số ít | Số nhiều |
Ngôi thứ 1 | I | We |
Ngôi thứ 2 | You | You |
Ngôi thứ 3 | He, She, It | They |
b. Đại từ nhân xưng làm tân ngữ
Ngôi | Số ít | Số nhiều |
Ngôi thứ 1 | me | us |
Ngôi thứ 2 | you | you |
Ngôi thứ 3 | him, her, it | them |
III. Động từ TO BE trong tiếng Anh
TO BE trong tiếng Anh có nghĩa là “thì, là, ở”. Nó được chia tùy vào chủ ngữ như trong bảng dưới đây:
Ngôi | Chủ ngữ | TO BE |
Ngôi thứ 1 | I | am |
Ngôi thứ 2 | You | are |
Ngôi thứ 3 | He, She, It They | is are |
- Cách dùng động từ TO BE
Động từ TO BE thường đứng sau chủ từ và theo sau nó là một danh từ hoặc tính từ.
Subject + be + Noun/Adjective
Ví dụ:
I am a student. Tôi là học sinh.
We are good friends. Chúng tôi là bạn tốt.
She is my teacher. Cô ấy là giáo viên của tôi.
They are happy. Họ thì hạnh phúc.
- Dạng rút gọn của động từ TO BE
I am = I’m He is = He’s They are = They’re
It is = It’s She is = She’s We are = We’re
You are = You’re
- Dạng phủ định của động từ TO BE
Subject + be + not + Noun/Adjective
Ví dụ:
He is not a student. Anh ấy không phải học sinh.
She is not beautiful. Cô ấy không xinh đẹp.
They are not happy. Họ không hạnh phúc.
- Dạng rút gọn phủ định của động từ TO BE
is not = isn’t
are not = aren’t
- Dạng nghi vấn với câu hỏi Yes/ No
Be + Subject + Noun/Adjective
Ví dụ:
Are you a teacher? Anh có phải là giáo viên không?
Is she happy? Cô ấy có hạnh phúc không?
Are they at school? Họ có ở trong trường không?
- Dạng nghi vấn với từ để hỏi như How, Who, Where, What…
Từ hỏi + be + subject + Noun/Adjective
Ví dụ:
How are you? Bạn có khỏe không?
Where are they now? Bây giờ họ ở đâu?
What is your name? Tên bạn là gì?
IV. Cách giới thiệu tên bằng tiếng Anh
Các em có thể giới thiệu tên mình bằng cách:
My name is….
My name’s….
I am….
I’m...
Ví dụ:
Hello. My name’s Lan. Chào bạn. Tên mình là Lan.
Hi. I am Nam. Chào bạn. Tên mình là Nam.
V. Cách hỏi thăm sức khỏe trong tiếng Anh (Asking for health)
How are you?/ And you?
Ví dụ:
Nam: Hello, Ba. How are you? Chào Ba. Bạn khỏe không?
Ba: Hi, Nam. I’m fine, thank you. And you?Chào Nam. Mình khỏe. Còn bạn thì sao?
Để trả lời câu hỏi này, em có những cách sau:
a. Nếu khỏe, em trả lời như sau:
(I’m) fine, thank you. (I’m) OK, thanks. Just fine, thanks.
b. Nếu sức khỏe tạm tạm, em trả lời như sau:
I’m so so, thanks.
c. Nếu sức khỏe không được tốt, em trả lời như sau:
I’m not very well, thanks.
VI. Cách nói tạm biệt tiếng Anh (Saying goodbye)
Các em có thể nói chào tạm biệt bằng cách:
Goodbye/ Bye
Ngoài ra, các em còn có thể diễn tả ý “hẹn gặp lại” bằng cách:
See you soon/ See you again/ See you later
VII. Cách hỏi đáp về tuổi tác (Asking for ages and answer)
Để hỏi tuổi, em dùng mẫu câu sau:
- How old + be + subject?
Ví dụ:
How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi?
How old is she? Cô ấy bao nhiêu tuổi?
How old are they? Họ bao nhiêu tuổi?
- Để trả lời câu hỏi này, em dùng mẫu câu sau đây:
I’m + số tuổi + years old.
Ví dụ:
Lan: How old are you, Ba? Bạn bao nhiêu tuổi vậy Ba?
Ba: I am eleven years old./ I’m eleven. Mình 11 tuổi.
Trên đây là Tổng hợp cấu trúc tiếng Anh quan trọng có trong Unit 1 lớp 6. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu học tốt Tiếng Anh lớp 6 khác như: Để học tốt Tiếng Anh 6, Trắc nghiệm trực tuyến Tiếng Anh 6, Đề thi học kì 1 lớp 6, Đề thi học kì 2 lớp 6,.... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.
Bên cạnh việc tương tác với VnDoc qua fanpage VnDoc.com, mời bạn đọc tham gia nhóm học tập tiếng Anh lớp 6 cũng như tiếng Anh lớp 7 - 8 - 9 tại group trên facebook: Tiếng Anh THCS.