Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng tiếng Anh 12 Global Success theo unit

Lớp: Lớp 12
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Global Success
Loại: Bộ tài liệu
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Cao cấp

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 12 Global Success

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Global Success theo từng Unit bao gồm trọn bộ từ vựng xuất hiện trong Unit 1 - Unit 10 SGK tiếng Anh 12 - Global Success chắc chắn sẽ là tài liệu lý thuyết tiếng Anh hữu ích dành cho các em học sinh.

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 cả năm - sách Global Success

Unit 1:

No.

Word

Part of speech

Pronunciation

Meaning

1.

account

(n)

/əˈkaʊnt/

bản ghi lại

2.

army

(n)

/ˈɑːmi/

quân đội

3.

attack

(n/v)

/əˈtæk/

cuộc tấn công/ tấn công

4.

battle

(n)

/ˈbætᵊl/

chiến trường

5.

biography

(n)

/baɪˈɒɡrəfi/

tiểu sử

6.

blockbuster

(n)

/ˈblɒkˌbʌstə/

bom tấn

7.

childhood

(n)

/ˈtʃaɪldhʊd/

thời thơ ấu

8.

death

(n)

/deθ/

cái chết

9.

diary

(n)

/ˈdaɪəri/

nhật ký

10.

electronics

(n)

/ˌelekˈtrɒnɪks/

thiết bị điện tử

11.

enemy

(n)

/ˈenəmi/

kẻ thù

12.

general

(n)

/ˈʤenᵊrᵊl/

vị tướng

13.

genius

(n)

/ˈʤiːniəs/

thiên tài

14.

hero

(n)

/ˈhɪərəʊ/

anh hùng

15.

innovation

(n)

/ˌɪnəˈveɪʃᵊn/

sự đổi mới, sự cải tiến

16.

marriage

(n)

/ˈmærɪʤ/

cuộc hôn nhân

17.

medicine

(n)

/ˈmedsᵊn/

y học

18.

military

(n)

/ˈmɪlɪtᵊri/

quân đội

19.

minor

(n)

/ˈmaɪnə/

người vị thành niên

20.

navy

(n)

/ˈneɪvi/

hải quân

21.

phonograph

(n)

/ˈfəʊnəɡrɑːf/

máy hát, máy quay đĩa

22.

post

(n)

/pəʊst/

vị trí, chức vụ

23.

rule

(n/v)

/ruːl/

sự trị vì/ trị vì

24.

soldier

(n)

/ˈsəʊlʤə/

người lính

25.

statement

(n)

/ˈsteɪtmənt/

lời tuyên bố

26.

surgeon

(n)

/ˈsɜːʤᵊn/

bác sĩ phẫu thuật

27.

youth

(n)

/juːθ/

tuổi trẻ

28.

accessible

(adj)

/əkˈsesəbᵊl/

có thể tiếp cận

29.

alive

(adj)

/əˈlaɪv/

còn sống

30.

ambitious

(adj)

/æmˈbɪʃəs/

hoài bão

31.

cutting-edge

(adj)

/ˈkʌtɪŋ/-/eʤ/

vượt trội

32.

dedicated

(adj)

/ˈdedɪkeɪtɪd/

tận tụy

33.

full-length

(adj)

/ˈfʊlˈleŋθ/

dài tập

34.

injured

(adj)

/ˈɪndʒəd/

bị thương

35.

inspiring

(adj)

/ɪnˈspaɪərɪŋ/

truyền cảm hứng

36.

lengthy

(adj)

/ˈleŋθi/

dài dòng

37.

powerful

(adj)

/ˈpaʊəfəl/

hùng mạnh

38.

touch-screen

(adj)

/tʌʧ/-/skriːn/

màn hình cảm ứng

39.

visionary

(adj)

/ˈvɪʒᵊnri/

có tầm nhìn

40.

well-educated

(adj)

/wel/-/ˈeʤʊkeɪtɪd/

được giáo dục tốt

41.

admire

(v)

/ədˈmaɪ/

ngưỡng mộ

42.

bond

(v)

/bɒnd/

kết thân (với ai)

43.

defeat

(v)

/dɪˈfiːt/

đánh bại

44.

diagnose

(v)

/ˈdaɪəɡnəʊz/

chẩn đoán

45.

resign

(v)

/rɪˈzaɪn/

từ chức

Unit 2:

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Định Nghĩa

1.

multicultural

adj

/ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/

đa văn hoá

2.

cultural diversity

n.p

/ˈkʌltʃərəl daɪˈvɜːsəti/

đa dạng văn hoá

3.

cuisine

n

/kwɪˈziːn/

ẩm thực

4.

booth

n

/buːð/

gian hàng

5.

spicy

adj

/ˈspaɪsi/

cay

6.

autograph

n

/ˈɔːtəɡrɑːf/

chữ ký của người nổi tiếng

7.

souvenir

n

/ˌsuːvəˈnɪə(r)/

đồ lưu niệm

8.

tugof war

n

/ˌtʌɡəvˈwɔː(r)/

trò chơi kéo co

9.

bamboo dancing

n

/ˌbæmˈbuːˈdɑːnsɪŋ/

nhảy sạp

10.

delicious=tasty

adj

/dɪˈlɪʃəs/

/ˈteɪsti/

ngon miệng

11.

identity

n

/aɪˈdentəti/

bản sắc,đặc điểmnhận dạng

12.

origin

n

/ˈɒrɪdʒɪn/

nguồn gốc

13.

popularity

n

/ˌpɒpjuˈlærəti/

sự phổ biến

14.

festivity

n

/feˈstɪvəti/

ngày hội

15.

trend

n

/trend/

xu hướng

16.

custom

n

/ˈkʌstəm/

phongtục

17.

mystery

n

/ˈmɪstri/

điều bí ẩn

18.

globalisation

n

/ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/

toàn cầu hóa

19.

connected

adj

/kəˈnektɪd/

kết nối

20.

respect

n

/rɪˈspekt/

khía cạnh

21.

dish

n

/dɪʃ/

món ăn

22.

ingredient

n

/ɪnˈɡriːdiənt/

nguyên liệu,thành phần

23.

unique

adj

/juˈniːk/

độc đáo

24.

specialty

n

/ˈspeʃəlti/

đặc sản

25.

captivate

v

/ˈkæptɪveɪt/

thu hút, lôi cuốn

26.

cross-cultural

adj

/ˌkrɒsˈkʌltʃərəl/

giao thoa văn hoá

27.

blend

v

/blend/

pha trộn

28.

reflect

v

/rɪˈflekt/

phản ánh

29.

richness

n

/ˈrɪtʃnəs/

sự phong phú

30.

appreciate

v

əˈpriːʃieɪt/

thưởng thức,trân trọng

31.

lifestyle

n

/ˈlaɪfstaɪl/

lối sống

32.

celebrate

v

/ˈselɪbreɪt/

tổ chức,ăn mừng

33.

extracurricular

adj

/ˌekstrəkəˈrɪkjələ(r)/

ngoại khoá

34.

culture shock

n

/ˈkʌltʃəʃɒk/

sốc văn hoá

35.

language barrier

n

/ˈlæŋɡwɪdʒˈbæriə(r)/

rào cản ngôn ngữ

36.

unfamiliar

adj

/ˌʌnfəˈmɪliə(r)/

không quen thuộc

37.

insulting

adj

/ɪnˈsʌltɪŋ/

xúc phạm

38.

overcome

v

/ˌəʊvəˈkʌm/

vượt qua

39.

staple

adj

/ˈsteɪpl/

cơ bản, thiết yếu

40.

costume

n

/ˈkɒstjuːm/

trang phục

41.

admire

v

/ədˈmaɪə(r)/

ngắm nhìn,chiêm ngưỡng

42.

confusion

n

/kənˈfjuːʒn/

sự bối rối

43.

anxiety

n

/æŋˈzaɪəti/

sự lo lắng

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit

Dưới đây là tổng hợp những tài liệu lẻ - Từ vựng tiếng Anh 12 Global Success theo từng đơn vị bài học học kì 1 & học kì 2. Mời bạn đọc click tham khảo từng tài liệu lý thuyết theo unit.

Trên đây là Từ vựng Unit 1 - Unit 10 tiếng Anh Global Success lớp 12 đầy đủ nhất.

Chọn file muốn tải về:

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 12 Global Success

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm
Hỗ trợ Zalo