He was talking about the film ______ he saw last night.
Đây là mệnh đề quan hệ, thay thế cho danh từ "the film" (vật) that dùng cho cả người và vật → rất phổ biến
Dịch: Anh ấy đang nói về bộ phim mà anh ấy đã xem tối qua.
Trắc nghiệm về cách dùng Liên từ trong câu phức tiếng Anh 8 giúp các em học sinh nắm được cách sử dụng Liên từ tiếng Anh (Conjunction) lớp 8 hiệu quả.
He was talking about the film ______ he saw last night.
Đây là mệnh đề quan hệ, thay thế cho danh từ "the film" (vật) that dùng cho cả người và vật → rất phổ biến
Dịch: Anh ấy đang nói về bộ phim mà anh ấy đã xem tối qua.
While / After / Before the party, there was a lot of food left.
While / After / Before the party, there was a lot of food left.
Dịch: Sau bữa tiệc, còn rất nhiều đồ ăn thừa.
As soon as / While/ After I left home for school, It rained heavily.
As soon as / While/ After I left home for school, It rained heavily.
“as soon as” = ngay khi → hành động mưa xảy ra ngay lập tức sau khi rời nhà.
Dịch: Ngay khi tôi rời khỏi nhà để đến trường, trời mưa rất to.
Don't forget to turn off the lights ______ you go out.
“Before” phù hợp về ngữ nghĩa: hãy tắt đèn trước khi ra ngoài.
Dịch: Đừng quên tắt đèn trước khi bạn ra ngoài.
He fell down the ladder. His leg was broken. (and)
⇒ He fell down the ladder and his leg was broken.
He fell down the ladder. His leg was broken. (and)
⇒ He fell down the ladder and his leg was broken.
Dịch: Anh ấy ngã khỏi thang và chân bị gãy.
The roads were slippery ______ it started to rain.
Cấu trúc S + was/were + adj + when + mệnh đề → diễn tả điều gì đó xảy ra tại cùng thời điểm.
Dịch: Đường trơn khi trời bắt đầu mưa.
A serious road accident happened. We were waiting for the bus yesterday. (while)
⇒ A serious road accident happened while we were waiting for the bus yesterday.
A serious road accident happened. We were waiting for the bus yesterday. (while)
⇒ A serious road accident happened while we were waiting for the bus yesterday.
Dịch: Một tai nạn giao thông nghiêm trọng đã xảy ra trong khi chúng tôi đang chờ xe buýt hôm qua.
Noise pollution occurs ______ there are too many loud sounds in the environment.
Because + mệnh đề → diễn tả nguyên nhân. “While”, “and”, “so” không diễn đạt lý do trực tiếp.
Dịch: Ô nhiễm tiếng ồn xảy ra vì có quá nhiều âm thanh lớn trong môi trường.
I had to get the mop. I spilled my juice. (since)
⇒ I had to get the mop since I spilled my juice.
I had to get the mop. I spilled my juice. (since)
⇒ I had to get the mop since I spilled my juice.
“since” = vì, chỉ lý do
Dịch: Tôi phải lấy cây lau nhà vì tôi làm đổ nước trái cây.
______ thermal pollution happens, the water temperature in streams, rivers, lakes, or oceans changes.
“When” phù hợp để mô tả thời điểm một điều gì đó xảy ra.
"Until", "Before", "As soon as" không phù hợp với ý nguyên nhân – kết quả ở đây.
Dịch: Khi ô nhiễm nhiệt xảy ra, nhiệt độ nước trong sông, hồ,... thay đổi.
I don't know the reason ______ you didn’t go to school.
“The reason why” là cụm từ cố định.
Dịch: Tôi không biết lý do tại sao bạn không đến trường.
You should wait here when / until / while your parents come back.
You should wait here when / until / while your parents come back.
“until” = cho đến khi → hợp lý vì bạn phải đợi cho đến khi bố mẹ quay lại.
Dịch: Bạn nên đợi ở đây cho đến khi bố mẹ quay lại.
My sister was sleeping when / as soon as/ while I was studying for the test last night.
My sister was sleeping when / as soon as/ while I was studying for the test last night.
Hai hành động đang diễn ra đồng thời → dùng while
Dịch: Trong khi tôi học bài kiểm tra tối qua, chị tôi đang ngủ.
The train arrived while / as soon as/ before Elle was having lunch.
The train arrived while / as soon as/ before Elle was having lunch.
Hành động "tàu đến" xảy ra trong lúc hành động "Elle ăn trưa" đang diễn ra → dùng while
Dịch: Trong khi Elle đang ăn trưa, tàu đã đến.
Because / Although/ If the water is very cold in January, they go swimming anyway.
Because / Although/ If the water is very cold in January, they go swimming anyway.
Hai ý trái ngược: nước lạnh nhưng vẫn bơi → dùng Although
Dịch: Mặc dù nước rất lạnh vào tháng Một, họ vẫn đi bơi.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: