Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập liên từ lớp 8 Online

Trắc nghiệm về cách dùng Liên từ trong câu phức tiếng Anh 8 giúp các em học sinh nắm được cách sử dụng Liên từ tiếng Anh (Conjunction) lớp 8 hiệu quả.

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Thông hiểu
    Choose the word/ phrase/ sentence (A, B, C, or D) that best fits the space in each sentences or best answers the question.

    ______ thermal pollution happens, the water temperature in streams, rivers, lakes, or oceans changes.

    Hướng dẫn:

    “When” phù hợp để mô tả thời điểm một điều gì đó xảy ra.

    "Until", "Before", "As soon as" không phù hợp với ý nguyên nhân – kết quả ở đây.

    Dịch: Khi ô nhiễm nhiệt xảy ra, nhiệt độ nước trong sông, hồ,... thay đổi.

  • Câu 2: Thông hiểu
    Choose the word/ phrase/ sentence (A, B, C, or D) that best fits the space in each sentences or best answers the question.

    He was talking about the film ______ he saw last night.

    Hướng dẫn:

    Đây là mệnh đề quan hệ, thay thế cho danh từ "the film" (vật) that dùng cho cả người và vật → rất phổ biến

    Dịch: Anh ấy đang nói về bộ phim mà anh ấy đã xem tối qua.

  • Câu 3: Thông hiểu
    Choose the word/ phrase/ sentence (A, B, C, or D) that best fits the space in each sentences or best answers the question.

    Don't forget to turn off the lights ______ you go out.

    Hướng dẫn:

    “Before” phù hợp về ngữ nghĩa: hãy tắt đèn trước khi ra ngoài.

    Dịch: Đừng quên tắt đèn trước khi bạn ra ngoài.

  • Câu 4: Thông hiểu
    Choose the correct word to complete each sentence.

    The train arrived while / as soon as/ before Elle was having lunch.

    Đáp án là:

    The train arrived while / as soon as/ before Elle was having lunch.

     Hành động "tàu đến" xảy ra trong lúc hành động "Elle ăn trưa" đang diễn ra → dùng while

    Dịch: Trong khi Elle đang ăn trưa, tàu đã đến.

  • Câu 5: Thông hiểu
    Choose the correct word to complete each sentence.

    Because / Although/ If the water is very cold in January, they go swimming anyway.

    Đáp án là:

    Because / Although/ If the water is very cold in January, they go swimming anyway.

     Hai ý trái ngược: nước lạnh nhưng vẫn bơi → dùng Although

    Dịch: Mặc dù nước rất lạnh vào tháng Một, họ vẫn đi bơi.

  • Câu 6: Thông hiểu
    Choose the correct word to complete each sentence.

    You should wait here when / until / while your parents come back.

    Đáp án là:

    You should wait here when / until / while your parents come back.

     “until” = cho đến khi → hợp lý vì bạn phải đợi cho đến khi bố mẹ quay lại.

    Dịch: Bạn nên đợi ở đây cho đến khi bố mẹ quay lại.

  • Câu 7: Thông hiểu
    Choose the word/ phrase/ sentence (A, B, C, or D) that best fits the space in each sentences or best answers the question.

    I don't know the reason ______ you didn’t go to school.

    Hướng dẫn:

    “The reason why” là cụm từ cố định.

    Dịch: Tôi không biết lý do tại sao bạn không đến trường.

  • Câu 8: Thông hiểu
    Choose the correct word to complete each sentence.

    My sister was sleeping when / as soon as/ while I was studying for the test last night.

    Đáp án là:

    My sister was sleeping when / as soon as/ while I was studying for the test last night.

     Hai hành động đang diễn ra đồng thời → dùng while

    Dịch: Trong khi tôi học bài kiểm tra tối qua, chị tôi đang ngủ.

  • Câu 9: Thông hiểu
    Choose the correct word to complete each sentence.

    While / After / Before the party, there was a lot of food left.

    Đáp án là:

    While / After / Before the party, there was a lot of food left.

     Dịch: Sau bữa tiệc, còn rất nhiều đồ ăn thừa.

  • Câu 10: Thông hiểu
    Choose the correct word to complete each sentence.

    As soon as / While/ After I left home for school, It rained heavily.

    Đáp án là:

    As soon as / While/ After I left home for school, It rained heavily.

     “as soon as” = ngay khi → hành động mưa xảy ra ngay lập tức sau khi rời nhà.

    Dịch: Ngay khi tôi rời khỏi nhà để đến trường, trời mưa rất to.

  • Câu 11: Thông hiểu
    Choose the word/ phrase/ sentence (A, B, C, or D) that best fits the space in each sentences or best answers the question.

    The roads were slippery ______ it started to rain.

    Hướng dẫn:

    Cấu trúc S + was/were + adj + when + mệnh đề → diễn tả điều gì đó xảy ra tại cùng thời điểm.

    Dịch: Đường trơn khi trời bắt đầu mưa.

  • Câu 12: Vận dụng
    Combine each pair of sentences, using the conjunction in brackets.

    A serious road accident happened. We were waiting for the bus yesterday. (while)

    ⇒ A serious road accident happened while we were waiting for the bus yesterday.

    Đáp án là:

    A serious road accident happened. We were waiting for the bus yesterday. (while)

    ⇒ A serious road accident happened while we were waiting for the bus yesterday.

     Dịch: Một tai nạn giao thông nghiêm trọng đã xảy ra trong khi chúng tôi đang chờ xe buýt hôm qua.

  • Câu 13: Thông hiểu
    Choose the word/ phrase/ sentence (A, B, C, or D) that best fits the space in each sentences or best answers the question.

    Noise pollution occurs ______ there are too many loud sounds in the environment.

    Hướng dẫn:

    Because + mệnh đề → diễn tả nguyên nhân. “While”, “and”, “so” không diễn đạt lý do trực tiếp.

    Dịch: Ô nhiễm tiếng ồn xảy ra vì có quá nhiều âm thanh lớn trong môi trường.

  • Câu 14: Vận dụng
    Combine each pair of sentences, using the conjunction in brackets.

    I had to get the mop. I spilled my juice. (since)

    ⇒ I had to get the mop since I spilled my juice.

    Đáp án là:

    I had to get the mop. I spilled my juice. (since)

    ⇒ I had to get the mop since I spilled my juice.

     “since” = vì, chỉ lý do

    Dịch: Tôi phải lấy cây lau nhà vì tôi làm đổ nước trái cây.

  • Câu 15: Vận dụng
    Combine each pair of sentences, using the conjunction in brackets.

    He fell down the ladder. His leg was broken. (and)

    ⇒  He fell down the ladder and his leg was broken.

    Đáp án là:

    He fell down the ladder. His leg was broken. (and)

    ⇒  He fell down the ladder and his leg was broken.

     Dịch: Anh ấy ngã khỏi thang và chân bị gãy.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (80%):
    2/3
  • Thông hiểu (20%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Khóa học Tiếng Anh 8 Global Success

Xem thêm