Your brother __________ in Myanma when he met his girlfriend.
Hành động kéo dài → quá khứ tiếp diễn → was studying là đúng
Dịch: Anh trai bạn đang học ở Myanmar khi gặp bạn gái.
Bài tập Ngữ pháp unit 9 lớp 8 Global Success: Natural disasters có đáp án bao gồm nhiều dạng câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh khác nhau giúp các em học sinh ôn tập các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm xuất hiện trong unit 9.
⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 8 unit 9 Global Success:
Your brother __________ in Myanma when he met his girlfriend.
Hành động kéo dài → quá khứ tiếp diễn → was studying là đúng
Dịch: Anh trai bạn đang học ở Myanmar khi gặp bạn gái.
When he _________ a suitcase, he dropped it on his foot.
Một hành động đang diễn ra (was carrying) → thì quá khứ tiếp diễn
Một hành động xảy ra bất ngờ (dropped) → quá khứ đơn
Dịch: Khi anh ấy đang mang một chiếc vali thì làm rơi nó lên chân mình.
How fast _________ when the accident happened?
Hành động đang xảy ra tại thời điểm tai nạn → were you driving (quá khứ tiếp diễn)
Dịch: Lúc tai nạn xảy ra, bạn đang lái xe nhanh bao nhiêu?
Last night, volcano Maui ___________ and the large areas of land were affected.
"Last night" → quá khứ đơn → dùng erupted (quá khứ của "erupt") là đúng.
Dịch: Tối qua, núi lửa Maui đã phun trào và ảnh hưởng đến nhiều vùng đất rộng lớn.
What _________ at this time yesterday? - I was asleep.
"At this time yesterday" → dấu hiệu của quá khứ tiếp diễn → were you doing
Dịch: Hôm qua vào giờ này bạn đang làm gì? – Tôi đang ngủ.
I _________ a documentary on TV when suddenly we _______ all the power.
Hành động "was watching" đang diễn ra → quá khứ tiếp diễn
Hành động "lost" chen ngang → quá khứ đơn
Dịch: Tôi đang xem một bộ phim tài liệu trên TV thì đột nhiên chúng tôi bị mất điện.
The policeman __________ his letter in the post office at that time.
"Hành động đang diễn ra tại thời điểm trong quá khứ" → was sending (quá khứ tiếp diễn)
Dịch: Viên cảnh sát đang gửi thư tại bưu điện vào lúc đó.
Her mom __________ in the park when she saw a tree.
Hành động đang diễn ra (đi bộ) → quá khứ tiếp diễn → was going là đúng
Dịch: Mẹ cô ấy đang đi trong công viên thì nhìn thấy một cái cây.
His grandma tried cake for the first time while she ___________ in China.
Hành động nền diễn ra dài hơn (ở Trung Quốc) → quá khứ tiếp diễn → was staying phù hợp
Dịch: Bà của anh ấy ăn thử bánh lần đầu tiên khi bà đang ở Trung Quốc.
What __________ when his mother came?
Hành động đang diễn ra bị gián đoạn → quá khứ tiếp diễn → were you doing là đúng
Dịch: Bạn đang làm gì khi mẹ anh ấy đến?
They __________ on the lake when it started to rain so they went home.
Hành động đang diễn ra (câu chính) → quá khứ tiếp diễn → were fishing là đúng
Dịch: Họ đang câu cá trên hồ thì trời bắt đầu mưa, nên họ về nhà.
_______it _______ when I woke up this morning?
Câu hỏi về hành động đang diễn ra trong quá khứ → quá khứ tiếp diễn → “Was it raining” là đúng cấu trúc
Dịch: Lúc tôi thức dậy sáng nay thì trời đang mưa à?
What did you watch on TV while you __________ dinner last night?
Were having: hành động đang diễn ra cùng lúc → quá khứ tiếp diễn
Dịch: Bạn đã xem gì trên TV khi bạn đang ăn tối tối qua?
She is good ___________ meteorology.
Cấu trúc cố định: "be good at + danh từ/ V-ing" → “She is good at meteorology” là đúng ngữ pháp.
Dịch: Cô ấy giỏi về khí tượng học.
Her dad found some money while he __________ her suitcase.
Hành động đang diễn ra (was packing) → quá khứ tiếp diễn
Hành động chính (found) → quá khứ đơn
Dịch: Bố cô ấy tìm thấy một ít tiền khi đang đóng gói hành lý cho cô ấy.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: