Don't drink too much water ______ you are having a meal.
→ "while" nghĩa là trong khi, dùng để nói hai hành động đồng thời.
Dịch: Đừng uống quá nhiều nước trong khi bạn đang ăn.
Bài tập Ngữ pháp Unit 7 lớp 8 Global Success: Environmental Protection có đáp án bao gồm nhiều dạng câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh khác nhau giúp các em học sinh ôn tập các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm xuất hiện trong unit 7.
⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 8 unit 7 Global Success:
Don't drink too much water ______ you are having a meal.
→ "while" nghĩa là trong khi, dùng để nói hai hành động đồng thời.
Dịch: Đừng uống quá nhiều nước trong khi bạn đang ăn.
People don't care much about the environment, so they keep ______ it worse.
→ "keep + V-ing" là cấu trúc đúng, mang nghĩa tiếp tục làm gì đó.
Dịch: Mọi người không quan tâm nhiều đến môi trường, vì vậy họ tiếp tục làm cho nó tệ hơn.
He won't get paid for time off ______ he hasn't got a doctor's note.
→ "if" dùng để nói điều kiện.
Dịch: Anh ấy sẽ không được trả lương cho thời gian nghỉ nếu không có giấy khám bệnh.
You should drive carefully ______ the road is slippery.
→ "because" dùng để chỉ nguyên nhân.
Dịch: Bạn nên lái xe cẩn thận vì đường trơn.
Waste water from many factories which is dumped ______ water bodies directly cause water pollution.
→ "dump into" nghĩa là xả vào.
Dịch: Nước thải từ nhiều nhà máy được xả vào sông hồ gây ô nhiễm nguồn nước.
Land pollution is responsible for damage done ______ natural habitat of animals.
→ "damage to something" là cấu trúc đúng.
Dịch: Ô nhiễm đất gây ra thiệt hại đối với môi trường sống tự nhiên của động vật.
We will clean up the beach ______ it stops raining.
→ "as soon as" nghĩa là ngay khi.
Dịch: Chúng tôi sẽ dọn dẹp bãi biển ngay khi trời ngừng mưa.
I sleep with the window open ______ it's really cold.
→ "unless" nghĩa là trừ khi.
Dịch: Tôi ngủ mở cửa sổ trừ khi trời thực sự lạnh.
Mary plays with the boy ______ he is naughty.
→ "although" dùng để nối hai ý trái ngược.
Dịch: Mary chơi với cậu bé mặc dù cậu ta nghịch ngợm.
She suffered ______ a serious disease because of drinking contaminated water for a long time.
→ "suffer from" nghĩa là chịu đựng, mắc phải.
Dịch: Cô ấy đã mắc một căn bệnh nghiêm trọng vì uống nước bị ô nhiễm trong thời gian dài.
Scientists have come up ______ new ways of saving energy.
→ "come up with" nghĩa là nghĩ ra, đưa ra ý tưởng.
Dịch: Các nhà khoa học đã nghĩ ra những cách mới để tiết kiệm năng lượng.
Americans throw ______ twenty-eight and a half million tons of plastic in landfills every year.
→ "throw away" nghĩa là vứt đi.
Dịch: Người Mỹ vứt đi hơn 28 triệu tấn nhựa vào bãi rác mỗi năm.
We can take part in activities like picking ______ and planting trees to protect nature and the environment.
→ "Pick up" nghĩa là nhặt lên, phù hợp với ngữ cảnh "nhặt rác".
Dịch: Chúng ta có thể tham gia các hoạt động như nhặt rác và trồng cây để bảo vệ thiên nhiên và môi trường.
She went to the gym ______ she had finished her work.
→ "after" diễn tả một hành động xảy ra sau hành động khác.
Dịch: Cô ấy đã đến phòng tập sau khi hoàn thành công việc.
Thousands of people were exposed ______ radiation when the nuclear plant exploded.
→ "exposed to" nghĩa là tiếp xúc với (thường là điều nguy hiểm).
Dịch: Hàng ngàn người đã tiếp xúc với phóng xạ khi nhà máy hạt nhân phát nổ.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: