Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Bài tập tiếng Anh 8 unit 8 Shopping Online

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Bài tập Unit 8 tiếng Anh lớp 8 Global Success: Shopping có đáp án bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh cơ bản giúp các em học sinh ôn tập kiến thức đã học hiệu quả.

  • Thời gian làm: 15 phút
  • Số câu hỏi: 15 câu
  • Số điểm tối đa: 15 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Vận dụng

    Rearrange the words to make meaningful sentences.

    • We
    • don’t
    • often
    • bring
    • much
    • cash
    • with us
    • when
    • going
    • out.
    Thứ tự là:
    • We
    • don’t
    • often
    • bring
    • much
    • cash
    • with us
    • when
    • going
    • out.

    We don’t often bring...: thì hiện tại đơn, dạng phủ định với trạng từ chỉ tần suất “often”

    much cash: tân ngữ – "much" dùng với danh từ không đếm được “cash”

    with us: mang theo bên mình

    when going out: mệnh đề thời gian rút gọn (thay vì "when we go out")

    Dịch: Chúng tôi thường không mang theo nhiều tiền mặt khi ra ngoài.

  • Câu 2: Thông hiểu

    Choose the underlined part that needs correcting.

    Delivery usually is within three working days of your order being placed.

     ✅ Correct form: is usually

    Trạng từ như usually đứng sau “to be” ⇒ "is usually", không phải "usually is".

    Dịch: Việc giao hàng thường mất ba ngày làm việc kể từ khi bạn đặt hàng.

  • Câu 3: Vận dụng

    Rearrange the words to make meaningful sentences.

    • They
    • usually
    • give
    • you
    • free products
    • if
    • you make
    • a large
    • purchase.
    Thứ tự là:
    • They
    • usually
    • give
    • you
    • free products
    • if
    • you make
    • a large
    • purchase.

     Dịch: Họ thường tặng bạn sản phẩm miễn phí nếu bạn mua hàng với số lượng lớn.

  • Câu 4: Thông hiểu

    Use the word in brackets in the correct form to complete each sentence.

    For online shopping, you just visit a ______________’s website, select the product you want, and order it. (SELL)

    seller

    Đáp án là:

    For online shopping, you just visit a ______________’s website, select the product you want, and order it. (SELL)

    seller

    Dịch: Với việc mua sắm trực tuyến, bạn chỉ cần truy cập trang web của người bán, chọn sản phẩm bạn muốn và đặt hàng.

  • Câu 5: Thông hiểu

    Use the word in brackets in the correct form to complete each sentence.

    Online sellers often ask you to pay for the cost of ______________. (SHIP)

    shipping

    Đáp án là:

    Online sellers often ask you to pay for the cost of ______________. (SHIP)

    shipping

     Dịch: Người bán trực tuyến thường yêu cầu bạn trả tiền cho chi phí vận chuyển.

  • Câu 6: Thông hiểu

    Fill in the blanks with the correct form of the present simple for future events.

    We ____________ (celebrate) Thanksgiving next month.

    celebrate

    Đáp án là:

    We ____________ (celebrate) Thanksgiving next month.

    celebrate

    Chủ ngữ "We" - số nhiều nên động từ giữ nguyên, không chia

    Dịch: Chúng tôi sẽ tổ chức lễ Tạ ơn vào tháng sau.

  • Câu 7: Vận dụng

    Choose the best answer to complete the pair of dialogues.

    - “How was your trip to Coc Ly, Adam?” - “_____________________”

     Mặc dù hỏi quá khứ (was), câu trả lời dạng It’s awesome là cách dùng thông dụng để mô tả trải nghiệm hiện tại về một chuyến đi quá khứ.

    Dịch: – “Chuyến đi đến Cốc Ly của bạn thế nào?” – “Tuyệt lắm!”

  • Câu 8: Thông hiểu

    Fill in the blanks with the correct form of the present simple for future events.

    She ____________ (leave) for her vacation on Friday.

    leaves

    Đáp án là:

    She ____________ (leave) for her vacation on Friday.

    leaves

     Chủ ngữ "She" → chia động từ thêm đuôi "s"

    Dịch: Cô ấy sẽ đi nghỉ vào thứ Sáu.

  • Câu 9: Thông hiểu

    Fill in the blanks with the correct form of the present simple for future events.

    The bus ____________ (arrive) at 3:15 p.m.

    arrives

    Đáp án là:

    The bus ____________ (arrive) at 3:15 p.m.

    arrives

     Chủ ngữ "The bus" → chia động từ thêm đuôi "s"

    Dịch: Xe buýt sẽ đến lúc 3:15 chiều.

  • Câu 10: Nhận biết

    Choose the better option to complete the sentences.

    (Window / Door) shopping refers to the process of going from store to store - or even website to website - just to look at what is for sale.

    Đáp án là:

    (Window / Door) shopping refers to the process of going from store to store - or even website to website - just to look at what is for sale.

    Window shopping là quá trình đi từ cửa hàng này đến cửa hàng khác – hoặc trang web này sang trang web khác – chỉ để xem có gì đang được bán.

  • Câu 11: Vận dụng

    Choose the best answer to complete the pair of dialogues.

    - “What do you like about that market?” - “_______________________”

     “Many things” là câu trả lời phù hợp khi nói về những điều mình thích ở một nơi. Các đáp án khác không phù hợp với câu hỏi.

    Dịch: – “Bạn thích điều gì ở khu chợ đó?” – “Nhiều thứ lắm.”

  • Câu 12: Thông hiểu

    Choose the underlined part that needs correcting.

    Customers spend rarely much time comparing one candy bar to another.

     ✅ Correct form: rarely spend

    Trạng từ tần suất như rarely đứng trước động từ thường, nên phải là rarely spend, không phải spend rarely.

    Dịch: Khách hàng hiếm khi dành nhiều thời gian để so sánh thanh kẹo này với thanh khác.

  • Câu 13: Thông hiểu

    Choose the underlined part that needs correcting.

    The weatherman says that there will be heavy rains on weekend.

    Correct form: on the weekend

    Trong tiếng Anh, chúng ta nói "on the weekend", không phải chỉ "on weekend".

    Dịch: Người dự báo thời tiết nói rằng sẽ có mưa to vào cuối tuần.

  • Câu 14: Vận dụng

    Rearrange the words to make meaningful sentences.

    • Nearly
    • every consumer
    • always
    • looks
    • for
    • a way
    • to
    • save money.
    Thứ tự là:
    • Nearly
    • every consumer
    • always
    • looks
    • for
    • a way
    • to
    • save money.

     Dịch: Gần như mọi người tiêu dùng đều luôn tìm cách để tiết kiệm tiền.

  • Câu 15: Nhận biết

    Choose the better option to complete the sentences.

    The (brochure / voucher) or gift card will be sent to you immediately upon completing your purchase.

    Đáp án là:

    The (brochure / voucher) or gift card will be sent to you immediately upon completing your purchase.

     voucher = phiếu giảm giá/phiếu mua hàng

    Dịch: Phiếu giảm giá hoặc thẻ quà tặng sẽ được gửi cho bạn ngay sau khi hoàn tất mua hàng.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Bài tập tiếng Anh 8 unit 8 Shopping Online Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo