Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Bài tập tiếng Anh 8 unit 10 Communication in the future Online

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Bài tập Unit 10 tiếng Anh lớp 8 Global Success: Communication in the future có đáp án bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh cơ bản giúp các em học sinh ôn tập kiến thức đã học hiệu quả.

  • Thời gian làm: 15 phút
  • Số câu hỏi: 15 câu
  • Số điểm tối đa: 15 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Thông hiểu

    Choose the correct response for each short conversation.

    A: I think we’ll communicate in the cyberworld.

    B: ________________________________

    "Yes, the internet is very useful" là phản hồi hợp lý và đồng tình với ý kiến về việc giao tiếp trong thế giới mạng (cyberworld).

    Dịch:

    A: Tớ nghĩ chúng ta sẽ giao tiếp trong thế giới ảo.

    B: Vâng, Internet rất hữu ích.

  • Câu 2: Thông hiểu

    Write the correct form of the words in brackets in the blanks to complete the sentences.

    I can’t hear you clearly because the __________________ signal is too weak. (transmit)

    transmission

    Đáp án là:

    I can’t hear you clearly because the __________________ signal is too weak. (transmit)

    transmission

     Từ cần điền là danh từ → "transmit" (động từ) → transmission (sự truyền tín hiệu).

    Dịch: Tôi không nghe bạn rõ vì tín hiệu truyền quá yếu.

  • Câu 3: Vận dụng

    Reorder the words to have correct sentences.

    • Video conferencing
    • will be
    • used
    • for
    • short
    • conversations
    • or
    • special
    • occasions.
    Thứ tự là:
    • Video conferencing
    • will be
    • used
    • for
    • short
    • conversations
    • or
    • special
    • occasions.

     Dịch: Gọi video sẽ được sử dụng cho các cuộc trò chuyện ngắn hoặc dịp đặc biệt.

  • Câu 4: Thông hiểu

    Choose the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following sentences.

    We hold video conferences monthly.

    "Conference" nghĩa là hội nghị hoặc cuộc họp, thường là nơi thảo luận, trao đổi thông tin.

    "Meeting" là từ gần nghĩa nhất (CLOSEST in meaning) với "conference".

    Các đáp án khác:

    webcams – camera (không phải cuộc họp).\

    messages – tin nhắn.

    connections – sự kết nối.

    Dịch: Chúng tôi tổ chức các cuộc họp trực tuyến hàng tháng.

  • Câu 5: Thông hiểu

    Choose the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following sentences.

    How can you keep in touch with your friends?

    "Keep in touch" nghĩa là giữ liên lạc.

    Từ trái nghĩa là lose touch – mất liên lạc.

    Các đáp án khác:

     reach – liên lạc với (gần nghĩa chứ không trái nghĩa).

     talk – nói chuyện (liên quan đến giữ liên lạc).

    connect - kết nối  

    Dịch: Làm thế nào để bạn giữ liên lạc với bạn bè?

  • Câu 6: Thông hiểu

    Write the correct form of the words in brackets in the blanks to complete the sentences.

    This button is for __________________ the volume. (adjust)

    adjusting

    Đáp án là:

    This button is for __________________ the volume. (adjust)

    adjusting

     Sau giới từ "for" ta dùng V-ing → "adjust" → adjusting (điều chỉnh).

    Dịch: Nút này dùng để điều chỉnh âm lượng.

  • Câu 7: Vận dụng

    Reorder the words to have correct sentences.

    • Telepathy
    • is
    • a
    • way
    • to communicate
    • instantly
    • by
    • thought.
    Thứ tự là:
    • Telepathy
    • is
    • a
    • way
    • to communicate
    • instantly
    • by
    • thought.

     Dịch: Thần giao cách cảm là một cách để giao tiếp tức thì bằng suy nghĩ.

  • Câu 8: Vận dụng

    Complete the second sentence so that it has the same meaning as the first sentence, using double possession with of.

    Tom is one of my classmates.

    ⇒ Tom is a classmate of mine.

    Đáp án là:

    Tom is one of my classmates.

    ⇒ Tom is a classmate of mine.

     Dịch: Tom là một người bạn cùng lớp của tôi.

    double possession với "of" — tức là cấu trúc:

    a + noun + of + possessive noun/pronoun + 's (= một cái gì đó thuộc về một ai đó)

  • Câu 9: Thông hiểu

    Choose the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following sentences.

    The 4G standard is designed to offer high-speed access.

    "High-speed" có nghĩa là tốc độ cao, gần nghĩa nhất với "fast" (nhanh).
    Các đáp án khác:

    slow – chậm (trái nghĩa).

    weak – yếu (không liên quan đến tốc độ).

    strong – mạnh (thường dùng cho tín hiệu chứ không phải tốc độ).

    Dịch: Chuẩn 4G được thiết kế để cung cấp truy cập tốc độ cao.

  • Câu 10: Vận dụng

    Complete the second sentence so that it has the same meaning as the first sentence, using double possession with of.

    That is one of his pets.

    ⇒ That is a pet of his.

    Đáp án là:

    That is one of his pets.

    ⇒ That is a pet of his.

    Dịch: Đó là một con thú cưng của anh ấy.

    double possession với "of" — tức là cấu trúc:

    a + noun + of + possessive noun/pronoun + 's (= một cái gì đó thuộc về một ai đó)

  • Câu 11: Thông hiểu

    Write the correct form of the words in brackets in the blanks to complete the sentences.

    If you want to make a group call, you must have a high-speed Internet __________. (connect)

    connection

    Đáp án là:

    If you want to make a group call, you must have a high-speed Internet __________. (connect)

    connection

     Cần danh từ chỉ "sự kết nối" → "connect" (động từ) → connection.

    Dịch: Nếu bạn muốn gọi nhóm, bạn cần có kết nối Internet tốc độ cao.

  • Câu 12: Thông hiểu

    Choose the correct response for each short conversation.

    A: Should we buy some flowers to congratulate him?

    B: ___________________________________

    Do you know the meaning of messages from flowers? → ❌ Không phù hợp: câu này chuyển sang một chủ đề khác, không trả lời đề xuất của A.

    OK. But not red roses, they’re for lovers. → ✅ Phù hợp: Đồng ý mua hoa, nhưng đưa ra ý kiến cụ thể rằng không nên chọn hoa hồng đỏ vì chúng dành cho người yêu.

    Dịch:

    A: Chúng ta có nên mua hoa để chúc mừng anh ấy không?

    B: Ừ, nhưng đừng chọn hoa hồng đỏ, hoa đó dành cho người yêu.

  • Câu 13: Thông hiểu

    Choose the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following sentences.

    Is there any way not to let other people know that you are online on Instagram?

    "Online" nghĩa là đang kết nối mạng / hoạt động trên mạng.

    Từ trái nghĩa với "online" là offline – không kết nối mạng / không hoạt động trên mạng.

    Các đáp án khác:

    face to face – gặp mặt trực tiếp (không phải từ trái nghĩa chính xác).

    accessible – có thể truy cập được.

    available – sẵn sàng (không đúng nghĩa ngược với “online”).

    Dịch: Có cách nào để không cho người khác biết bạn đang trực tuyến trên Instagram không?

  • Câu 14: Vận dụng

    Reorder the words to have correct sentences.

    • Social media
    • has
    • become
    • very
    • popular
    • among
    • young people.
    Thứ tự là:
    • Social media
    • has
    • become
    • very
    • popular
    • among
    • young people.

    Social media: chủ ngữ

    has become: thì hiện tại hoàn thành (present perfect) → "has" + phân từ hai "become"

    very popular: tính từ miêu tả mức độ (rất phổ biến)

    among young people: giới từ "among" + danh từ → dùng để nói phổ biến trong nhóm người nào đó

     Dịch: Mạng xã hội đã trở nên rất phổ biến trong giới trẻ.

  • Câu 15: Vận dụng

    Complete the second sentence so that it has the same meaning as the first sentence, using double possession with of.

    This is one of their luggage.

    ⇒ This is luggage of theirs.

    Đáp án là:

    This is one of their luggage.

    ⇒ This is luggage of theirs.

    Dịch: Đây là một hành lý của họ.

    double possession với "of" — tức là cấu trúc:

    a + noun + of + possessive noun/pronoun + 's (= một cái gì đó thuộc về một ai đó)

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Bài tập tiếng Anh 8 unit 10 Communication in the future Online Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo