Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập mạo từ lớp 8 Online

Trắc nghiệm trực tuyến về Mạo từ tiếng Anh lớp 8 bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh lớp 8 khác nhau giúp các em học sinh ôn tập cách dùng A/ An/ The lớp 8. 

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 20 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 20 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Thông hiểu
    Fill in the blank with a/an/the or zero article (x).

    At the||a||an||X beginning of his speech, he spoke about X||the||a||an tourism in general.

    Đáp án là:

    At the||a||an||X beginning of his speech, he spoke about X||the||a||an tourism in general.

     “At the beginning” → cụm cố định

    “Tourism in general” → khái niệm chung

    Dịch: Mở đầu bài phát biểu, ông ấy nói về du lịch nói chung.

  • Câu 2: Thông hiểu
    Fill in the blank with a/an/the or zero article (x).

    Don't stay in that hotel. The||A||An||X beds there are very uncomfortable.

    Đáp án là:

    Don't stay in that hotel. The||A||An||X beds there are very uncomfortable.

     “Beds” ở đây đã xác định là của khách sạn đó → dùng the

    Dịch: Đừng ở khách sạn đó. Giường ở đó rất khó chịu.

  • Câu 3: Thông hiểu
    Fill in the blank with a/an/the or zero article (x).

    X||the||a||an life would be difficult without the||a||an||X useful machines and gadgets we have today.

    Đáp án là:

    X||the||a||an life would be difficult without the||a||an||X useful machines and gadgets we have today.

     Life nói chung → không dùng mạo từ

    The machines đã xác định là những gì ta có hiện nay → dùng the

    Dịch: Cuộc sống sẽ khó khăn nếu thiếu những máy móc tiện ích chúng ta đang có.

  • Câu 4: Thông hiểu
    Fill in the blank with a/an/the or zero article (x).

    Many people hate X||the||a||an violence, but they like to watch it in X||the||a||an movies.

    Đáp án là:

    Many people hate X||the||a||an violence, but they like to watch it in X||the||a||an movies.

     Violence: danh từ không đếm được, nói chung → không dùng mạo từ

    movies: nói về điện ảnh nói chung → không dùng mạo từ

    Dịch: Nhiều người ghét bạo lực, nhưng lại thích xem nó trong phim ảnh.

  • Câu 5: Thông hiểu
    Fill in the blank with a/an/the or zero article (x).

    The car sped away at a||an||X||the hundred km an||X||the||a hour.

    Đáp án là:

    The car sped away at a||an||X||the hundred km an||X||the||a hour.

     “a hundred” là số lượng

    “an hour” vì "hour" phát âm bắt đầu bằng nguyên âm

    Dịch: Chiếc xe lao đi với tốc độ 100 km/giờ.

  • Câu 6: Thông hiểu
    Fill in the blank with a/an/the or zero article (x).

    Are you interested in X||the||a||an Science or X||the||a||an Music?

    Đáp án là:

    Are you interested in X||the||a||an Science or X||the||a||an Music?

     Khi nói về môn học nói chung, không dùng mạo từ.

    Dịch: Bạn có hứng thú với khoa học hay âm nhạc không?

  • Câu 7: Thông hiểu
    Fill in the blank with a/an/the or zero article (x).

    The||A||An||X fumes of cars and factories are the||a||an||X primary reasons for X||the||a||an air pollution.

    Đáp án là:

    The||A||An||X fumes of cars and factories are the||a||an||X primary reasons for X||the||a||an air pollution.

     The fumes và the reasons là cụ thể

    Air pollution là khái niệm chung → không dùng mạo từ

    Dịch: Khí thải từ xe và nhà máy là nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí.

  • Câu 8: Thông hiểu
    Fill in the blank with a/an/the or zero article (x).

    We usually go by X||the||a||an train, but today we're taking a||an||X||the bus.

    Đáp án là:

    We usually go by X||the||a||an train, but today we're taking a||an||X||the bus.

     "By train" là phương tiện chung → không dùng mạo từ

    "A bus": xe cụ thể → dùng a

    Dịch: Chúng tôi thường đi tàu, nhưng hôm nay đi xe buýt.

  • Câu 9: Thông hiểu
    Fill in the blank with a/an/the or zero article (x).

    I’m on X||the||a||an night duty this week.

    Đáp án là:

    I’m on X||the||a||an night duty this week.

     “on night duty” là cụm cố định → không dùng mạo từ.

    Dịch: Tuần này tôi trực đêm.

  • Câu 10: Thông hiểu
    Fill in the blank with a/an/the or zero article (x).

    Your soup is so good. The||A||An||X meat is pretty tender.

    Đáp án là:

    Your soup is so good. The||A||An||X meat is pretty tender.

     "Meat" ở đây đã được xác định – trong món súp của bạn → dùng the.

    Dịch: Món súp của bạn ngon quá. Thịt thì khá mềm.

  • Câu 11: Thông hiểu
    Fill in the blank with a/an/the or zero article (x).

    The||A||An||X Second World War ended in 1945.

    Đáp án là:

    The||A||An||X Second World War ended in 1945.

     The + số thứ tự (second) .

    Dịch: Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc năm 1945.

  • Câu 12: Thông hiểu
    Fill in the blank with a/an/the or zero article (x).

    He was sent to X||the||a||an prison for X||the||a||an murder.

    Đáp án là:

    He was sent to X||the||a||an prison for X||the||a||an murder.

     “to prison” là hình phạt (không dùng mạo từ)

    “for murder” là tội danh chung

    Dịch: Anh ta bị đưa vào tù vì tội giết người.

  • Câu 13: Thông hiểu
    Fill in the blank with a/an/the or zero article (x).

    Do you know any of the||a||an||X people who live across the||a||an||X road?

    Đáp án là:

    Do you know any of the||a||an||X people who live across the||a||an||X road?

     Cả hai danh từ đều đã xác định cụ thể → dùng the.

    Dịch: Bạn có biết những người sống bên kia con đường không?

  • Câu 14: Thông hiểu
    Fill in the blank with a/an/the or zero article (x).

    After X||the||a||an work, the boss usually invites his staff to the||a||an||X pub.

    Đáp án là:

    After X||the||a||an work, the boss usually invites his staff to the||a||an||X pub.

     Work ở đây là danh từ không đếm được → không dùng mạo từ

    The pub là nơi cụ thể (nhân viên thường đến) → dùng the

    Dịch: Sau giờ làm việc, sếp thường mời nhân viên đến quán rượu.

  • Câu 15: Thông hiểu
    Fill in the blank with a/an/the or zero article (x).

    Have you ever visited X||the||a||an Madame Tussauds in London?

    Đáp án là:

    Have you ever visited X||the||a||an Madame Tussauds in London?

     Tên riêng (danh từ riêng) không cần mạo từ.

    Dịch: Bạn đã bao giờ ghé thăm Madame Tussauds ở London chưa?

  • Câu 16: Thông hiểu
    Fill in the blank with a/an/the or zero article (x).

    I know someone who wrote a||an||X||the book about X||the||a||an American presidents.

    Đáp án là:

    I know someone who wrote a||an||X||the book about X||the||a||an American presidents.

     "A book": không xác định → dùng a

    "American presidents": chỉ nhóm chung → không dùng mạo từ

    Dịch: Tôi biết ai đó đã viết một cuốn sách về các tổng thống Mỹ.

  • Câu 17: Thông hiểu
    Fill in the blank with a/an/the or zero article (x).

    He was an||X||the||a unsuccessful musician when he came to this town.

    Đáp án là:

    He was an||X||the||a unsuccessful musician when he came to this town.

     "Unsuccessful" bắt đầu bằng nguyên âm → dùng an

    Dịch: Anh ấy từng là một nhạc sĩ không thành công khi đến thị trấn này.

  • Câu 18: Thông hiểu
    Fill in the blank with a/an/the or zero article (x).

    When mom was ill, a||an||X||the lot of her friends came to the||a||an||X hospital to visit her.

    Đáp án là:

    When mom was ill, a||an||X||the lot of her friends came to the||a||an||X hospital to visit her.

     A lot of là cụm cố định

    The hospital: nơi cụ thể mẹ đang điều trị

    Dịch: Khi mẹ ốm, rất nhiều bạn bè của mẹ đến bệnh viện thăm bà.

  • Câu 19: Thông hiểu
    Fill in the blank with a/an/the or zero article (x).

    John doesn't usually go to X||the||a||an church on X||the||a||an Sundays.

    Đáp án là:

    John doesn't usually go to X||the||a||an church on X||the||a||an Sundays.

     Go to church → hoạt động tôn giáo (không dùng mạo từ)

    On Sundays → nói về thói quen → không dùng mạo từ

    Dịch: John thường không đi nhà thờ vào các Chủ nhật.

  • Câu 20: Thông hiểu
    Fill in the blank with a/an/the or zero article (x).

    They got married but the||a||an||X marriage wasn’t very successful.

    Đáp án là:

    They got married but the||a||an||X marriage wasn’t very successful.

     Nói đến cuộc hôn nhân cụ thể của họ → dùng the.

    Dịch: Họ kết hôn nhưng cuộc hôn nhân đó không mấy thành công.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (100%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Khóa học Tiếng Anh 8 Global Success

Xem thêm