habitat
"Habitat" là môi trường sống tự nhiên của một loài động vật hoặc thực vật.
Bài tập Từ vựng Unit 7 lớp 8 Global Success: Environmental Protection có đáp án bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh cơ bản giúp các em học sinh ôn tập kiến thức đã học hiệu quả.
⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 8 unit 7 Global Success:
habitat
"Habitat" là môi trường sống tự nhiên của một loài động vật hoặc thực vật.
harmful có phần gạch chân phát âm là /ə/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /ʌ/
ecosystem
"Ecosystem" (hệ sinh thái) là mối quan hệ giữa các sinh vật sống (cây, động vật...) và môi trường không sống (đất, nước, khí hậu...) trong một khu vực cụ thể.
Forests help release oxygen and absorb __________________
Cây xanh và rừng hấp thụ khí CO₂ (carbon dioxide) và thải ra khí O₂ (oxygen) – rất quan trọng cho việc giảm hiệu ứng nhà kính.
Dịch: Rừng giúp thải ra oxy và hấp thụ khí CO₂.
pollution
"Pollution" là ô nhiễm – quá trình làm cho môi trường (nước, không khí, đất...) trở nên bẩn và có hại.
endangered species
"Endangered species" là các loài có nguy cơ tuyệt chủng – tức là số lượng cá thể rất ít và có thể biến mất khỏi tự nhiên.
process có phần gạch chân phát âm là /e/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /ɪ/
The gases from the exhausts of cars have also increased ______ pollution in most cities.
Khí thải từ xe cộ gây ra ô nhiễm không khí (air pollution).
Dịch: Khí thải từ ống xả xe cũng làm tăng ô nhiễm không khí ở hầu hết các thành phố.
wild có phần gạch chân phát âm là /aɪ/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /ɪ/
detail có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất; các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
global warming
"Global warming" là hiện tượng nóng lên toàn cầu, do khí nhà kính làm nhiệt độ Trái Đất tăng dần.
interest có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất; các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
A number of cleaning products contain ______ chemicals
"Harmful chemicals" là những hóa chất gây hại cho sức khỏe và môi trường.
Dịch: Nhiều sản phẩm tẩy rửa có chứa hóa chất độc hại.
effective có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai; các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
environmental protection
"Environmental protection" là hoạt động bảo vệ môi trường tự nhiên khỏi bị tàn phá.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: