Xo Dang men are good at architecture, sculpting, and paint.
Xo Dang men are good at architecture, sculpting, and paint.
⛔ "paint" → ✅ painting
Cần đồng dạng danh từ V-ing như các từ trước đó.
Xo Dang men are good at architecture, sculpting, and paint.
Xo Dang men are good at architecture, sculpting, and paint.
⛔ "paint" → ✅ painting
Cần đồng dạng danh từ V-ing như các từ trước đó.
Delivery usually is within three working days of your order being placed.
✅ Correct form: is usually
Trạng từ như usually đứng sau “to be” ⇒ "is usually", không phải "usually is".
Dịch: Việc giao hàng thường mất ba ngày làm việc kể từ khi bạn đặt hàng.
They said that the new telescope system will provide more detailed exploration of Mars soon.
“Said that” là quá khứ → động từ sau đó cần lùi thì. “Will provide” → “would provide”.
Sửa lại: ...telescope system would provide more detailed exploration...
Dịch: Họ nói rằng hệ thống kính thiên văn mới sẽ cung cấp sự khám phá chi tiết hơn về sao Hỏa.
The worshipping kitchen Gods is a long time tradition of the Vietnamese.
The worshipping kitchen Gods is a long time tradition of the Vietnamese.
Giải thích: Không dùng "The" trước danh động từ khi làm chủ ngữ
✅ Sửa lại: Worshipping Kitchen Gods is a long time tradition of the Vietnamese.
The Carters said that they would like to postpone their holiday until next week.
Khi chuyển sang câu tường thuật, “next week” phải đổi thành “the following week”.
Sửa lại: ...postpone their holiday until the following week.
Dịch: Gia đình Carter nói rằng họ muốn hoãn kỳ nghỉ đến tuần tiếp theo.
Customers spend rarely much time comparing one candy bar to another.
✅ Correct form: rarely spend
Trạng từ tần suất như rarely đứng trước động từ thường, nên phải là rarely spend, không phải spend rarely.
Dịch: Khách hàng hiếm khi dành nhiều thời gian để so sánh thanh kẹo này với thanh khác.
City people seem to react quickly to changes than in the countryside.
Đây là so sánh hơn → cần dùng "more quickly", không phải chỉ "quickly".
Đúng ngữ pháp: react more quickly than...
Dịch: Người thành phố dường như phản ứng nhanh hơn với những thay đổi so với ở nông thôn.
The weatherman says that there will be heavy rains on weekend.
Correct form: on the weekend
Trong tiếng Anh, chúng ta nói "on the weekend", không phải chỉ "on weekend".
Dịch: Người dự báo thời tiết nói rằng sẽ có mưa to vào cuối tuần.
I am not sure who lives happier: nomads or city dwellers.
“Lives” là động từ → cần trạng từ đi kèm → happily, không phải tính từ “happier”.
“Who lives more happily” là đúng ngữ pháp.
Dịch: Tôi không chắc ai sống hạnh phúc hơn: người du mục hay cư dân thành phố.
The reporter said that astronauts can bring back specimens of rock from the moon.
Câu này đang ở thì quá khứ gián tiếp, nên “can” cần được đổi thành “could”.
Sửa lại: The reporter said that astronauts could bring back specimens...
Dịch: Phóng viên nói rằng các phi hành gia có thể mang các mẫu đá từ mặt trăng về.
Having leisure activities are truly important to the elderly.
Having leisure activities are truly important to the elderly.
Câu này dùng mệnh đề chủ ngữ bắt đầu bằng một cụm danh động từ (gerund phrase) – "Having leisure activities" – làm chủ ngữ của câu.
Trong tiếng Anh, khi một cụm bắt đầu bằng động từ thêm -ing (gerund) làm chủ ngữ, động từ chính của câu phải chia số ít.
"Having leisure activities" là một cụm danh từ, và toàn bộ cụm này được coi là số ít. → Do đó, ta phải dùng "is" thay vì "are".
Dịch: Việc có các hoạt động giải trí thì thực sự quan trọng với người cao tuổi.
Most families in the Viet Nam prepare offerings for the Kitchen Gods.
Most families in the Viet Nam prepare offerings for the Kitchen Gods.
Không dùng "the" trước tên quốc gia trừ khi có dạng chính thức như "the United States".
✅ Sửa lại: Most families in Viet Nam prepare offerings for the Kitchen Gods.
The offerings include a set of flowers and fruits, a paper clothes, and three carps.
The offerings include a set of flowers and fruits, a paper clothes, and three carps.
a paper clothes → a set of paper clothes / paper clothing
✅ Sửa lại: ...flowers and fruits, a set of paper clothes, and three carps.
Giải thích: “Clothes” là danh từ số nhiều, không đi với “a”.
The Ta Oi managed preserving their proverbs, folk songs, and stories.
The Ta Oi managed preserving their proverbs, folk songs, and stories.
⛔ "preserving" → ✅ to preserve
Manage to V: thành công trong việc
A camel runs much more slowly as a horse.
Câu so sánh không bằng phải dùng “as + adj/adv + as”
Nhưng ở đây là so sánh hơn → đúng là: more slowly than a horse
Dịch: Một con lạc đà chạy chậm hơn nhiều so với một con ngựa.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: