Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập Tìm lỗi sai lớp 8 Online

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Thông hiểu
    Choose the underlined part that needs correcting.

    Customers spend rarely much time comparing one candy bar to another.

    Hướng dẫn:

     ✅ Correct form: rarely spend

    Trạng từ tần suất như rarely đứng trước động từ thường, nên phải là rarely spend, không phải spend rarely.

    Dịch: Khách hàng hiếm khi dành nhiều thời gian để so sánh thanh kẹo này với thanh khác.

  • Câu 2: Vận dụng
    Choose the underlined word or phrase, that needs correcting.

    Xo Dang men are good at architecture, sculpting, and paint.

    Đáp án là:

    Xo Dang men are good at architecture, sculpting, and paint.

     ⛔ "paint" → ✅ painting

    Cần đồng dạng danh từ V-ing như các từ trước đó.

  • Câu 3: Thông hiểu
    Choose the underlined word or phrase that needs correcting.

    Most families in the Viet Nam prepare offerings for the Kitchen Gods.

    Đáp án là:

    Most families in the Viet Nam prepare offerings for the Kitchen Gods.

     Không dùng "the" trước tên quốc gia trừ khi có dạng chính thức như "the United States".

    ✅ Sửa lại: Most families in Viet Nam prepare offerings for the Kitchen Gods.

  • Câu 4: Vận dụng
    Choose the underlined word or phrase, that needs correcting.

    The Ta Oi managed preserving their proverbs, folk songs, and stories.

    Đáp án là:

    The Ta Oi managed preserving their proverbs, folk songs, and stories.

    ⛔ "preserving" → ✅ to preserve

    Manage to V: thành công trong việc

  • Câu 5: Thông hiểu
    Choose the letter A, B, C, or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.

    I am not sure who lives happier: nomads or city dwellers.

    Hướng dẫn:

    “Lives” là động từ → cần trạng từ đi kèm → happily, không phải tính từ “happier”.

    “Who lives more happily” là đúng ngữ pháp.

    Dịch: Tôi không chắc ai sống hạnh phúc hơn: người du mục hay cư dân thành phố.

  • Câu 6: Thông hiểu
    Choose the underlined part that needs correcting.

    Delivery usually is within three working days of your order being placed.

    Hướng dẫn:

     ✅ Correct form: is usually

    Trạng từ như usually đứng sau “to be” ⇒ "is usually", không phải "usually is".

    Dịch: Việc giao hàng thường mất ba ngày làm việc kể từ khi bạn đặt hàng.

  • Câu 7: Thông hiểu
    Choose the word or phrase that needs correcting.

    The Carters said that they would like to postpone their holiday until next week.

    Hướng dẫn:

    Khi chuyển sang câu tường thuật, “next week” phải đổi thành “the following week”.

    Sửa lại: ...postpone their holiday until the following week.

    Dịch: Gia đình Carter nói rằng họ muốn hoãn kỳ nghỉ đến tuần tiếp theo.

  • Câu 8: Thông hiểu
    Choose the underlined word or phrase that needs correcting.

    The offerings include a set of flowers and fruits, a paper clothes, and three carps.

    Đáp án là:

    The offerings include a set of flowers and fruits, a paper clothes, and three carps.

    a paper clothes → a set of paper clothes / paper clothing

    ✅ Sửa lại: ...flowers and fruits, a set of paper clothes, and three carps.

    Giải thích: “Clothes” là danh từ số nhiều, không đi với “a”.

  • Câu 9: Thông hiểu
    Choose the word or phrase that needs correcting.

    The reporter said that astronauts can bring back specimens of rock from the moon.

    Hướng dẫn:

    Câu này đang ở thì quá khứ gián tiếp, nên “can” cần được đổi thành “could”.

    Sửa lại: The reporter said that astronauts could bring back specimens...

    Dịch: Phóng viên nói rằng các phi hành gia có thể mang các mẫu đá từ mặt trăng về.

  • Câu 10: Thông hiểu
    Choose the letter A, B, C, or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.

    A camel runs much more slowly as a horse.

    Hướng dẫn:

    Câu so sánh không bằng phải dùng “as + adj/adv + as”

    Nhưng ở đây là so sánh hơn → đúng là: more slowly than a horse

    Dịch: Một con lạc đà chạy chậm hơn nhiều so với một con ngựa.

  • Câu 11: Thông hiểu
    Choose the word or phrase that needs correcting.

    They said that the new telescope system will provide more detailed exploration of Mars soon.

    Hướng dẫn:

    “Said that” là quá khứ → động từ sau đó cần lùi thì. “Will provide” → “would provide”.

    Sửa lại: ...telescope system would provide more detailed exploration...

    Dịch: Họ nói rằng hệ thống kính thiên văn mới sẽ cung cấp sự khám phá chi tiết hơn về sao Hỏa.

  • Câu 12: Thông hiểu
    Choose the underlined word or phrase that needs correcting.

    The worshipping kitchen Gods is a long time tradition of the Vietnamese.

    Đáp án là:

    The worshipping kitchen Gods is a long time tradition of the Vietnamese.

     Giải thích: Không dùng "The" trước danh động từ khi làm chủ ngữ

    ✅ Sửa lại: Worshipping Kitchen Gods is a long time tradition of the Vietnamese.

  • Câu 13: Thông hiểu
    Choose the underlined part A, B, C or D that needs correcting.

    Having leisure activities are truly important to the elderly.

    Đáp án là:

    Having leisure activities are truly important to the elderly.

     Câu này dùng mệnh đề chủ ngữ bắt đầu bằng một cụm danh động từ (gerund phrase) – "Having leisure activities" – làm chủ ngữ của câu.

    Trong tiếng Anh, khi một cụm bắt đầu bằng động từ thêm -ing (gerund) làm chủ ngữ, động từ chính của câu phải chia số ít.

    "Having leisure activities" là một cụm danh từ, và toàn bộ cụm này được coi là số ít. → Do đó, ta phải dùng "is" thay vì "are".

    Dịch: Việc có các hoạt động giải trí thì thực sự quan trọng với người cao tuổi.

  • Câu 14: Thông hiểu
    Choose the letter A, B, C, or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.

    City people seem to react quickly to changes than in the countryside.

    Hướng dẫn:

    Đây là so sánh hơn → cần dùng "more quickly", không phải chỉ "quickly".

    Đúng ngữ pháp: react more quickly than...

    Dịch: Người thành phố dường như phản ứng nhanh hơn với những thay đổi so với ở nông thôn.

  • Câu 15: Thông hiểu
    Choose the underlined part that needs correcting.

    The weatherman says that there will be heavy rains on weekend.

    Hướng dẫn:

    Correct form: on the weekend

    Trong tiếng Anh, chúng ta nói "on the weekend", không phải chỉ "on weekend".

    Dịch: Người dự báo thời tiết nói rằng sẽ có mưa to vào cuối tuần.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (87%):
    2/3
  • Thông hiểu (13%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo