Customers spend rarely much time comparing one candy bar to another.
✅ Correct form: rarely spend
Trạng từ tần suất như rarely đứng trước động từ thường, nên phải là rarely spend, không phải spend rarely.
Dịch: Khách hàng hiếm khi dành nhiều thời gian để so sánh thanh kẹo này với thanh khác.