How_______ milk is there in the carton?
“How much” dùng với danh từ không đếm được (milk).
Dịch: Có bao nhiêu sữa trong hộp?
Bài tập Ngữ pháp Unit 4 lớp 8 Global Success: Ethnic groups of Viet Nam có đáp án bao gồm nhiều dạng câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh khác nhau giúp các em học sinh ôn tập các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm xuất hiện trong unit 4.
⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 8 unit 4 Global Success:
How_______ milk is there in the carton?
“How much” dùng với danh từ không đếm được (milk).
Dịch: Có bao nhiêu sữa trong hộp?
How ______ ethnic groups in Viet Nam do you know?
Dùng “how many” với danh từ đếm được số nhiều (ethnic groups).
Dịch: Bạn biết bao nhiêu dân tộc ở Việt Nam?
______ stilt houses stand on wood, bamboo, and _________?
“Stilt houses” là số nhiều → dùng “Do”. “Leaves” là số nhiều của “leaf”.
Dịch: Nhà sàn có đứng trên gỗ, tre và lá không?
______ do you wash clothes? - Every week.
How often” = bao lâu một lần
Dịch: Bao lâu bạn giặt đồ một lần? – Mỗi tuần.
Do you have _______ about ethnic minority groups in Viet Nam?
Câu hỏi → dùng “any” + danh từ đếm được số nhiều (“books”).
Dịch: Bạn có sách nào về các dân tộc thiểu số ở Việt Nam không?
______ do you think of this hotel? - It's pretty good.
“What do you think of...?” là cấu trúc hỏi ý kiến / nhận xét
Dịch: Bạn nghĩ gì về khách sạn này? – Nó khá tốt.
There's ______ milk left in the fridge. It should be enough for our coffee.
“A little” dùng với danh từ không đếm được (milk), mang nghĩa "một ít – đủ dùng".
Dịch: Có một ít sữa trong tủ lạnh. Nó đủ cho cà phê của chúng ta.
______ do you usually eat lunch? - At noon.
“When” hỏi về thời gian.
Dịch: Khi nào bạn thường ăn trưa? – Lúc trưa.
In our area, ______ not much land for growing crops.
“There is” + danh từ không đếm được (land).
Dịch: Ở khu vực chúng tôi không có nhiều đất để trồng trọt.
We are going to cook Vietnamese food including _______ and _______.
Danh từ “fried rice” và “beef noodle soup” là không đếm được, nên không thêm “s”.
Dịch: Chúng tôi sẽ nấu món Việt Nam gồm cơm chiên và phở bò.
You can get ______ information if you go to the museum with me.
“Information” là danh từ không đếm được → dùng “a lot of” để chỉ số lượng nhiều.
Dịch: Bạn có thể nhận được nhiều thông tin nếu đi bảo tàng với tôi.
______ usually gets up the earliest in your family?
“Who” hỏi về người
Dịch: Ai thường dậy sớm nhất trong gia đình bạn?
_________ your grandmother like folk _________?
Chủ ngữ “grandmother” là số ít → dùng “Does”. “Music” không đếm được nên không thêm “s”.
Dịch: Bà bạn có thích nhạc dân gian không?
______ there 54 ethnic groups in Viet Nam?
“Ethnic groups” là số nhiều → dùng “Are there”.
Dịch: Có 54 dân tộc ở Việt Nam phải không?
______ does your father work? - At City Hall.
“Where” = Ở đâu
Dịch: Bố bạn làm việc ở đâu? – Ở tòa thị chính.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: