We can find many products ____________ lower prices in a discount shop.
Cấu trúc: at lower prices = với giá thấp hơn
Dịch: Chúng ta có thể tìm thấy nhiều sản phẩm với giá thấp hơn ở cửa hàng giảm giá.
Bài tập Ngữ pháp Unit 8 lớp 8 Global Success: Shopping có đáp án bao gồm nhiều dạng câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh khác nhau giúp các em học sinh ôn tập các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm xuất hiện trong unit 8.
⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 8 unit 8 Global Success:
We can find many products ____________ lower prices in a discount shop.
Cấu trúc: at lower prices = với giá thấp hơn
Dịch: Chúng ta có thể tìm thấy nhiều sản phẩm với giá thấp hơn ở cửa hàng giảm giá.
We can ____________ bargain at a supermarket.
“never bargain” = không bao giờ mặc cả
Dịch: Chúng tôi không bao giờ có thể mặc cả ở siêu thị.
He lives next door but I ___________ him.
Trạng từ tần suất (rarely) đứng trước động từ thường (see).
Dịch: Anh ấy sống bên cạnh nhưng tôi hiếm khi gặp anh ấy.
We ___________ to the supermarket because it’s very far from our house.
Trạng từ “often” đứng giữa “don’t” và động từ chính “go”.
Dịch: Chúng tôi không thường đi siêu thị vì nó rất xa nhà.
Mai ___________ to the cinema with her classmates.
Chủ ngữ “Mai” là số ít ⇒ dùng “goes”
Dịch: Mai thỉnh thoảng đi xem phim với các bạn cùng lớp.
They ___________ volleyball with Phong and Quan.
“They” + never + play: đúng cấu trúc.
Dịch: Họ không bao giờ chơi bóng chuyền với Phong và Quân.
___________ your health at the hospital?
Trạng từ “frequently” đặt giữa “you” và “check” trong câu hỏi hiện tại đơn.
Dịch: Bạn có kiểm tra sức khỏe thường xuyên tại bệnh viện không?
___________ happy when he talks to his friend?
Đúng trật tự đảo ngữ cho câu hỏi Yes/No với “to be” + trạng từ tần suất
Dịch: Anh ấy có luôn vui vẻ khi nói chuyện với bạn không?
In our group, most people spend most of their money ____________ clothes.
spend money on something = chi tiền cho cái gì
Dịch: Trong nhóm chúng tôi, hầu hết mọi người đều chi phần lớn tiền của họ vào quần áo.
My grandmother ____________ goes to the market to buy food. She goes there every day.
always + động từ thường → đúng ngữ pháp
Dịch: Bà tôi luôn đi chợ để mua thức ăn. Bà đi chợ mỗi ngày.
These brands ___________ on sale, just once or twice a year.
“Brands” là số nhiều ⇒ dùng “are”
Dịch: Những thương hiệu này hiếm khi được giảm giá, chỉ một hoặc hai lần mỗi năm.
She ___________ at home on Sunday.
Trạng từ tần suất (always) đi sau động từ “to be” (is).
Dịch: Cô ấy luôn ở nhà vào Chủ Nhật.
My mother ___________at the supermarket.
“My mother” là số ít ⇒ “shops”
Dịch: Mẹ tôi thường mua sắm ở siêu thị.
My father ___________ in the morning.
“My father” là chủ ngữ số ít ⇒ dùng “jogs”
Dịch: Bố tôi hầu như không bao giờ chạy bộ vào buổi sáng.
She should call the shipping company to complain ____________ the problem.
Cấu trúc: complain about something = phàn nàn về điều gì
Dịch: Cô ấy nên gọi cho công ty vận chuyển để phàn nàn về vấn đề này.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: