unique có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai; các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
Bài tập từ vựng tiếng Anh 8 unit 6 Lifestyles Online
Bài tập Từ vựng Unit 6 lớp 8 Global Success: Lifestyles có đáp án bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh cơ bản giúp các em học sinh ôn tập kiến thức đã học hiệu quả.
⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 8 unit 6 Global Success:
- Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
- Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
- Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
- Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
-
Câu 1:
Nhận biết
Choose the word whose main stressed syllable is placed differently from that of the other in each group.Hướng dẫn:
-
Câu 2:
Nhận biết
Choose the word whose main stressed syllable is placed differently from that of the other in each group.Hướng dẫn:
promise có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất; các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
-
Câu 3:
Thông hiểu
Choose the best answer A, B, C or D to complete the sentences.
Sticking out one's tongue was a way of greeting in _______ Tibetan culture.
Hướng dẫn:“Traditional culture” = văn hóa truyền thống
leisurely = thong thả (không phù hợp)
simple = đơn giản
head → vô nghĩa
Dịch: Thè lưỡi ra từng là một cách chào hỏi trong văn hóa truyền thống Tây Tạng.
-
Câu 4:
Nhận biết
Choose the best answer A, B, C or D to complete the sentences.
The increase in obesity is a result of poor diet and a(n)_________ lifestyle.
Hướng dẫn:Unhealthy lifestyle = lối sống không lành mạnh
health = danh từ, không phù hợp
healthy = tích cực → trái nghĩa với ngữ cảnh
active = năng động → không phù hợp với “poor diet”
Dịch: Sự gia tăng béo phì là kết quả của chế độ ăn uống kém và lối sống không lành mạnh.
-
Câu 5:
Nhận biết
Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.Hướng dẫn:
dead có phần gạch chân phát âm là /e/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /iː/
-
Câu 6:
Nhận biết
Choose the word whose main stressed syllable is placed differently from that of the other in each group.Hướng dẫn:
behaviour có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai; các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
-
Câu 7:
Nhận biết
Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.Hướng dẫn:
environment có phần gạch chân phát âm là /aɪ/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /ɪ/
-
Câu 8:
Nhận biết
Choose the best answer A, B, C or D to complete the sentences.
We need to find some other _______ of transportation.
Hướng dẫn:Means of transportation = phương tiện giao thông
styles = phong cách → không phù hợp
cuisines = ẩm thực → sai chủ đề
leisure = thời gian rảnh → không liên quan
Dịch: Chúng ta cần tìm một vài phương tiện giao thông khác.
-
Câu 9:
Nhận biết
Choose the best answer A, B, C or D to complete the sentences.
I don’t eat much for lunch —just a(n) _______ snack.
Hướng dẫn:light snack = bữa ăn nhẹ, ít đồ ăn → đúng và tự nhiên
nomadic = du mục → không phù hợp với “snack”
best-known = nổi tiếng nhất → không hợp ngữ cảnh
balanced = cân bằng → thường đi với “diet” chứ không phải “snack”
Dịch: Tôi không ăn nhiều vào bữa trưa — chỉ một bữa ăn nhẹ thôi.
-
Câu 10:
Thông hiểu
Choose the best answer A, B, C or D to complete the sentences.
Another programme takes families for a _______ adventure in the surrounding woods.
Hướng dẫn:Dogsled adventure = chuyến phiêu lưu bằng xe chó kéo (phổ biến ở vùng tuyết)
Các lựa chọn khác:
diet = chế độ ăn → không liên quan
habit = thói quen → không phù hợp với "adventure"
street = đường phố → không đúng ngữ nghĩa
Dịch: Một chương trình khác đưa các gia đình tham gia chuyến phiêu lưu bằng xe chó kéo trong khu rừng xung quanh.
-
Câu 11:
Nhận biết
Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.Hướng dẫn:
further có phần gạch chân phát âm là /ð/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /θ/
-
Câu 12:
Thông hiểu
Choose the best answer A, B, C or D to complete the sentences.
Many students like studying online because it’s ___________.
Hướng dẫn:harmful = có hại → mang nghĩa tiêu cực ❌
dependent = phụ thuộc → không phù hợp về ngữ nghĩa ❌
convenient = tiện lợi → đáp án đúng ✅
time-consuming = tốn thời gian → mang nghĩa tiêu cực ❌
Dịch: Nhiều học sinh thích học trực tuyến vì nó tiện lợi.
-
Câu 13:
Thông hiểu
Choose the best answer A, B, C or D to complete the sentences.
The Aborigines are the _______ inhabitants of Australia.
Hướng dẫn:native inhabitants = cư dân bản địa
unusual = bất thường → không đúng nghĩa
unique = độc nhất → không nói rõ họ có phải cư dân gốc không
traditional = thuộc truyền thống → không hợp
Dịch: Người Aborigines là những cư dân bản địa của Úc.
-
Câu 14:
Thông hiểu
Choose the best answer A, B, C or D to complete the sentences.
There are different types of street food among regions and ________ around the world.
Hướng dẫn:“Cultures” = văn hóa → phù hợp với ngữ cảnh nói về ẩm thực đường phố ở các nền văn hóa khác nhau
Các từ còn lại:
Traditions: truyền thống → hẹp hơn “cultures”
Customs: phong tục
Habits: thói quen cá nhân
Dịch: Có nhiều loại thức ăn đường phố khác nhau giữa các vùng và nền văn hóa trên khắp thế giới.
-
Câu 15:
Nhận biết
Choose the best answer A, B, C or D to complete the sentences.
Technology has improved our lifestyles and has provided us with opportunities to enjoy more ________ time.
Hướng dẫn:Leisure time = thời gian rảnh rỗi, nghỉ ngơi
freedom (sự tự do) → không phù hợp về ngữ cảnh
vacation = kỳ nghỉ, không dùng với “enjoy more ___ time” thường xuyên
hobby = sở thích (không phù hợp để đi với “time” theo kiểu này)
Dịch: Công nghệ đã cải thiện lối sống của chúng ta và mang lại cơ hội để tận hưởng nhiều thời gian rảnh rỗi hơn.
Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!
-
Nhận biết (67%):
2/3
-
Thông hiểu (33%):
2/3
- Thời gian làm bài: 00:00:00
- Số câu làm đúng: 0
- Số câu làm sai: 0
- Điểm số: 0
- Điểm thưởng: 0