Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập từ vựng tiếng Anh 8 unit 6 Lifestyles Online

Bài tập Từ vựng Unit 6 lớp 8 Global Success: Lifestyles có đáp án bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh cơ bản giúp các em học sinh ôn tập kiến thức đã học hiệu quả.

⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 8 unit 6 Global Success:

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Thông hiểu
    Choose the best answer A, B, C or D to complete the sentences.

    Many students like studying online because it’s ___________.

    Hướng dẫn:

    harmful = có hại → mang nghĩa tiêu cực ❌

    dependent = phụ thuộc → không phù hợp về ngữ nghĩa ❌

    convenient = tiện lợi → đáp án đúng ✅

    time-consuming = tốn thời gian → mang nghĩa tiêu cực ❌

    Dịch: Nhiều học sinh thích học trực tuyến vì nó tiện lợi.

  • Câu 2: Thông hiểu
    Choose the best answer A, B, C or D to complete the sentences.

    Sticking out one's tongue was a way of greeting in _______ Tibetan culture.

    Hướng dẫn:

    “Traditional culture” = văn hóa truyền thống

    leisurely = thong thả (không phù hợp)

    simple = đơn giản

    head → vô nghĩa

    Dịch: Thè lưỡi ra từng là một cách chào hỏi trong văn hóa truyền thống Tây Tạng.

  • Câu 3: Nhận biết
    Choose the best answer A, B, C or D to complete the sentences.

    The increase in obesity is a result of poor diet and a(n)_________ lifestyle.

    Hướng dẫn:

    Unhealthy lifestyle = lối sống không lành mạnh

    health = danh từ, không phù hợp

    healthy = tích cực → trái nghĩa với ngữ cảnh

    active = năng động → không phù hợp với “poor diet”

    Dịch: Sự gia tăng béo phì là kết quả của chế độ ăn uống kém và lối sống không lành mạnh.

  • Câu 4: Nhận biết
    Choose the word whose main stressed syllable is placed differently from that of the other in each group.
    Hướng dẫn:

    behaviour có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai; các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất

  • Câu 5: Nhận biết
    Choose the word whose main stressed syllable is placed differently from that of the other in each group.
    Hướng dẫn:

    promise có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất; các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai

  • Câu 6: Nhận biết
    Choose the best answer A, B, C or D to complete the sentences.

    Technology has improved our lifestyles and has provided us with opportunities to enjoy more ________ time.

    Hướng dẫn:

    Leisure time = thời gian rảnh rỗi, nghỉ ngơi

    freedom (sự tự do) → không phù hợp về ngữ cảnh

    vacation = kỳ nghỉ, không dùng với “enjoy more ___ time” thường xuyên

    hobby = sở thích (không phù hợp để đi với “time” theo kiểu này)

    Dịch: Công nghệ đã cải thiện lối sống của chúng ta và mang lại cơ hội để tận hưởng nhiều thời gian rảnh rỗi hơn.

  • Câu 7: Nhận biết
    Choose the best answer A, B, C or D to complete the sentences.

    We need to find some other _______ of transportation.

    Hướng dẫn:

    Means of transportation = phương tiện giao thông

    styles = phong cách → không phù hợp

    cuisines = ẩm thực → sai chủ đề

    leisure = thời gian rảnh → không liên quan

    Dịch: Chúng ta cần tìm một vài phương tiện giao thông khác.

  • Câu 8: Nhận biết
    Choose the word whose main stressed syllable is placed differently from that of the other in each group.
    Hướng dẫn:

    unique có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai; các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất

  • Câu 9: Nhận biết
    Choose the best answer A, B, C or D to complete the sentences.

    I don’t eat much for lunch —just a(n) _______ snack.

    Hướng dẫn:

    light snack = bữa ăn nhẹ, ít đồ ăn → đúng và tự nhiên

    nomadic = du mục → không phù hợp với “snack”

    best-known = nổi tiếng nhất → không hợp ngữ cảnh

    balanced = cân bằng → thường đi với “diet” chứ không phải “snack”

    Dịch: Tôi không ăn nhiều vào bữa trưa — chỉ một bữa ăn nhẹ thôi.

  • Câu 10: Nhận biết
    Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.
    Hướng dẫn:

    further có phần gạch chân phát âm là /ð/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /θ/

  • Câu 11: Nhận biết
    Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.
    Hướng dẫn:

    environment có phần gạch chân phát âm là /aɪ/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /ɪ/

  • Câu 12: Thông hiểu
    Choose the best answer A, B, C or D to complete the sentences.

    There are different types of street food among regions and ________ around the world.

    Hướng dẫn:

    “Cultures” = văn hóa → phù hợp với ngữ cảnh nói về ẩm thực đường phố ở các nền văn hóa khác nhau

    Các từ còn lại:

    Traditions: truyền thống → hẹp hơn “cultures”

    Customs: phong tục

    Habits: thói quen cá nhân

    Dịch: Có nhiều loại thức ăn đường phố khác nhau giữa các vùng và nền văn hóa trên khắp thế giới.

  • Câu 13: Nhận biết
    Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.
    Hướng dẫn:

    dead có phần gạch chân phát âm là /e/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /iː/

  • Câu 14: Thông hiểu
    Choose the best answer A, B, C or D to complete the sentences.

    The Aborigines are the _______ inhabitants of Australia.

    Hướng dẫn:

    native inhabitants = cư dân bản địa

    unusual = bất thường → không đúng nghĩa

    unique = độc nhất → không nói rõ họ có phải cư dân gốc không

    traditional = thuộc truyền thống → không hợp

    Dịch: Người Aborigines là những cư dân bản địa của Úc.

  • Câu 15: Thông hiểu
    Choose the best answer A, B, C or D to complete the sentences.

    Another programme takes families for a _______ adventure in the surrounding woods.

    Hướng dẫn:

    Dogsled adventure = chuyến phiêu lưu bằng xe chó kéo (phổ biến ở vùng tuyết)

    Các lựa chọn khác:

    diet = chế độ ăn → không liên quan

    habit = thói quen → không phù hợp với "adventure"

    street = đường phố → không đúng ngữ nghĩa

    Dịch: Một chương trình khác đưa các gia đình tham gia chuyến phiêu lưu bằng xe chó kéo trong khu rừng xung quanh.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (67%):
    2/3
  • Thông hiểu (33%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Khóa học Tiếng Anh 8 Global Success

Xem thêm