behaviour có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai; các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
Bài tập từ vựng tiếng Anh 8 unit 6 Lifestyles Online
Bài tập Từ vựng Unit 6 lớp 8 Global Success: Lifestyles có đáp án bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh cơ bản giúp các em học sinh ôn tập kiến thức đã học hiệu quả.
⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 8 unit 6 Global Success:
- Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
- Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
- Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
- Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
-
Câu 1:
Nhận biết
Choose the word whose main stressed syllable is placed differently from that of the other in each group.Hướng dẫn:
-
Câu 2:
Thông hiểu
Choose the best answer A, B, C or D to complete the sentences.
Another programme takes families for a _______ adventure in the surrounding woods.
Hướng dẫn:Dogsled adventure = chuyến phiêu lưu bằng xe chó kéo (phổ biến ở vùng tuyết)
Các lựa chọn khác:
diet = chế độ ăn → không liên quan
habit = thói quen → không phù hợp với "adventure"
street = đường phố → không đúng ngữ nghĩa
Dịch: Một chương trình khác đưa các gia đình tham gia chuyến phiêu lưu bằng xe chó kéo trong khu rừng xung quanh.
-
Câu 3:
Thông hiểu
Choose the best answer A, B, C or D to complete the sentences.
Many students like studying online because it’s ___________.
Hướng dẫn:harmful = có hại → mang nghĩa tiêu cực ❌
dependent = phụ thuộc → không phù hợp về ngữ nghĩa ❌
convenient = tiện lợi → đáp án đúng ✅
time-consuming = tốn thời gian → mang nghĩa tiêu cực ❌
Dịch: Nhiều học sinh thích học trực tuyến vì nó tiện lợi.
-
Câu 4:
Thông hiểu
Choose the best answer A, B, C or D to complete the sentences.
There are different types of street food among regions and ________ around the world.
Hướng dẫn:“Cultures” = văn hóa → phù hợp với ngữ cảnh nói về ẩm thực đường phố ở các nền văn hóa khác nhau
Các từ còn lại:
Traditions: truyền thống → hẹp hơn “cultures”
Customs: phong tục
Habits: thói quen cá nhân
Dịch: Có nhiều loại thức ăn đường phố khác nhau giữa các vùng và nền văn hóa trên khắp thế giới.
-
Câu 5:
Thông hiểu
Choose the best answer A, B, C or D to complete the sentences.
Sticking out one's tongue was a way of greeting in _______ Tibetan culture.
Hướng dẫn:“Traditional culture” = văn hóa truyền thống
leisurely = thong thả (không phù hợp)
simple = đơn giản
head → vô nghĩa
Dịch: Thè lưỡi ra từng là một cách chào hỏi trong văn hóa truyền thống Tây Tạng.
-
Câu 6:
Nhận biết
Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.Hướng dẫn:
further có phần gạch chân phát âm là /ð/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /θ/
-
Câu 7:
Nhận biết
Choose the word whose main stressed syllable is placed differently from that of the other in each group.Hướng dẫn:
unique có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai; các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
-
Câu 8:
Nhận biết
Choose the best answer A, B, C or D to complete the sentences.
Technology has improved our lifestyles and has provided us with opportunities to enjoy more ________ time.
Hướng dẫn:Leisure time = thời gian rảnh rỗi, nghỉ ngơi
freedom (sự tự do) → không phù hợp về ngữ cảnh
vacation = kỳ nghỉ, không dùng với “enjoy more ___ time” thường xuyên
hobby = sở thích (không phù hợp để đi với “time” theo kiểu này)
Dịch: Công nghệ đã cải thiện lối sống của chúng ta và mang lại cơ hội để tận hưởng nhiều thời gian rảnh rỗi hơn.
-
Câu 9:
Nhận biết
Choose the best answer A, B, C or D to complete the sentences.
We need to find some other _______ of transportation.
Hướng dẫn:Means of transportation = phương tiện giao thông
styles = phong cách → không phù hợp
cuisines = ẩm thực → sai chủ đề
leisure = thời gian rảnh → không liên quan
Dịch: Chúng ta cần tìm một vài phương tiện giao thông khác.
-
Câu 10:
Nhận biết
Choose the best answer A, B, C or D to complete the sentences.
The increase in obesity is a result of poor diet and a(n)_________ lifestyle.
Hướng dẫn:Unhealthy lifestyle = lối sống không lành mạnh
health = danh từ, không phù hợp
healthy = tích cực → trái nghĩa với ngữ cảnh
active = năng động → không phù hợp với “poor diet”
Dịch: Sự gia tăng béo phì là kết quả của chế độ ăn uống kém và lối sống không lành mạnh.
-
Câu 11:
Nhận biết
Choose the best answer A, B, C or D to complete the sentences.
I don’t eat much for lunch —just a(n) _______ snack.
Hướng dẫn:light snack = bữa ăn nhẹ, ít đồ ăn → đúng và tự nhiên
nomadic = du mục → không phù hợp với “snack”
best-known = nổi tiếng nhất → không hợp ngữ cảnh
balanced = cân bằng → thường đi với “diet” chứ không phải “snack”
Dịch: Tôi không ăn nhiều vào bữa trưa — chỉ một bữa ăn nhẹ thôi.
-
Câu 12:
Nhận biết
Choose the word whose main stressed syllable is placed differently from that of the other in each group.Hướng dẫn:
promise có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất; các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
-
Câu 13:
Nhận biết
Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.Hướng dẫn:
dead có phần gạch chân phát âm là /e/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /iː/
-
Câu 14:
Thông hiểu
Choose the best answer A, B, C or D to complete the sentences.
The Aborigines are the _______ inhabitants of Australia.
Hướng dẫn:native inhabitants = cư dân bản địa
unusual = bất thường → không đúng nghĩa
unique = độc nhất → không nói rõ họ có phải cư dân gốc không
traditional = thuộc truyền thống → không hợp
Dịch: Người Aborigines là những cư dân bản địa của Úc.
-
Câu 15:
Nhận biết
Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.Hướng dẫn:
environment có phần gạch chân phát âm là /aɪ/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /ɪ/
Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!
-
Nhận biết (67%):
2/3
-
Thông hiểu (33%):
2/3
- Thời gian làm bài: 00:00:00
- Số câu làm đúng: 0
- Số câu làm sai: 0
- Điểm số: 0
- Điểm thưởng: 0