3D contact lenses will be available.
“Available” = có sẵn → trái nghĩa là “unavailable” = không có sẵn.
Dịch: Kính áp tròng 3D sẽ có sẵn.
3D contact lenses will be available.
“Available” = có sẵn → trái nghĩa là “unavailable” = không có sẵn.
Dịch: Kính áp tròng 3D sẽ có sẵn.
Jupiter is rich in hydrogen and helium.
"Rich in" = dồi dào → từ trái nghĩa là "lacks" (thiếu).
Dịch: Sao Mộc giàu hydro và heli.
I need to strengthen my knowledge about natural disasters by reading more books on the subject.
Strengthen = làm mạnh, củng cố >< Weaken = làm yếu đi → ngược nghĩa
Dịch: Tôi cần củng cố kiến thức của mình về các thảm họa thiên nhiên bằng cách đọc thêm sách về chủ đề này.
It's quite convenient when using Google Meet for video conferencing.
“Convenient” = thuận tiện → trái nghĩa là “inconvenient” = bất tiện.
Dịch: Rất thuận tiện khi dùng Google Meet để hội họp video.
There have been numerous reports of: floods and landslides in the region due to heavy rainfall.
numerous = nhiều >< limited = giới hạn, ít
Dịch: Đã có nhiều báo cáo về lũ lụt và sạt lở đất trong khu vực do mưa lớn.
We should save energy by using energy-efficient appliances and adopting sustainable practices.
Opposite of "save" (tiết kiệm) là "waste" (lãng phí)
Dịch: Chúng ta nên tiết kiệm năng lượng → Trái nghĩa: lãng phí năng lượng
It is our responsibility to protect the environment and preserve it for future generations.
Opposite of "protect" (bảo vệ) là "destroy" (phá hủy)
Dịch: Chúng ta có trách nhiệm bảo vệ môi trường → Trái nghĩa: phá hủy môi trường
Vietnamese people usually gather on New Year’s Eve.
“Generous” = hào phóng → đối nghĩa là “mean” (keo kiệt).
When I log on to my computer, the first thing I do is open my Facebook account to catch up on the latest updates from my friends and family.
“Log on” (đăng nhập) trái nghĩa với “log out” (đăng xuất).
Dịch: Khi tôi đăng nhập vào máy tính, việc đầu tiên tôi làm là mở Facebook để cập nhật tin tức – trái nghĩa là đăng xuất.
Instagram is enjoyable. I feel very happy when someone likes my photos that I uploaded.
“Enjoyable” = thú vị, “bored” = chán – trái nghĩa.
Dịch: Instagram rất thú vị. Tôi cảm thấy vui khi có người thích ảnh của tôi. → Trái nghĩa là “chán”.
I enjoyed raising some money for poor children.
Enjoyed /ɪnˈdʒɔɪd/: là quá khứ của “enjoy” – có nghĩa là thích thú, cảm thấy vui vẻ khi làm điều gì đó.
→ Ta cần tìm từ mang nghĩa không thích / ghét / cảm thấy khó chịu khi làm việc đó.
am interested in: quan tâm đến, hứng thú với ❌ Sai - Nghĩa tương đương với “enjoyed”
detested: ghét cay ghét đắng ✅ - Đúng Trái nghĩa với “enjoyed”
loved: yêu thích ❌ Sai - Đồng nghĩa với “enjoyed”
liked: thích ❌ Sai - Cũng đồng nghĩa với “enjoyed”
Mr. Brown is a very generous old man. He has given most of his wealth to a charity organization.
“Gather” = tụ họp → đối nghĩa là “disperse” (giải tán).
The life in the countryside is very quiet and relaxing
Từ trái nghĩa với "quiet" là: noisy – ồn ào.
Các đáp án khác như “exciting”, “modern”, “hard” không đối lập trực tiếp với “quiet”.
Dịch: Cuộc sống ở nông thôn rất yên tĩnh và thư giãn.
How can you keep in touch with your friends?
"Keep in touch" nghĩa là giữ liên lạc.
Từ trái nghĩa là lose touch – mất liên lạc.
Các đáp án khác:
reach – liên lạc với (gần nghĩa chứ không trái nghĩa).
talk – nói chuyện (liên quan đến giữ liên lạc).
connect - kết nối
Dịch: Làm thế nào để bạn giữ liên lạc với bạn bè?
Walking is a common form of exercise that many people enjoy.
Common = phổ biến → trái nghĩa là unusual = không phổ biến, bất thường
Dịch: Đi bộ là một hình thức luyện tập phổ biến mà nhiều người thích.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: