It's quite convenient when using Google Meet for video conferencing.
“Convenient” = thuận tiện → trái nghĩa là “inconvenient” = bất tiện.
Dịch: Rất thuận tiện khi dùng Google Meet để hội họp video.
It's quite convenient when using Google Meet for video conferencing.
“Convenient” = thuận tiện → trái nghĩa là “inconvenient” = bất tiện.
Dịch: Rất thuận tiện khi dùng Google Meet để hội họp video.
When I log on to my computer, the first thing I do is open my Facebook account to catch up on the latest updates from my friends and family.
“Log on” (đăng nhập) trái nghĩa với “log out” (đăng xuất).
Dịch: Khi tôi đăng nhập vào máy tính, việc đầu tiên tôi làm là mở Facebook để cập nhật tin tức – trái nghĩa là đăng xuất.
Vietnamese people usually gather on New Year’s Eve.
“Generous” = hào phóng → đối nghĩa là “mean” (keo kiệt).
There have been numerous reports of: floods and landslides in the region due to heavy rainfall.
numerous = nhiều >< limited = giới hạn, ít
Dịch: Đã có nhiều báo cáo về lũ lụt và sạt lở đất trong khu vực do mưa lớn.
3D contact lenses will be available.
“Available” = có sẵn → trái nghĩa là “unavailable” = không có sẵn.
Dịch: Kính áp tròng 3D sẽ có sẵn.
The life in the countryside is very quiet and relaxing
Từ trái nghĩa với "quiet" là: noisy – ồn ào.
Các đáp án khác như “exciting”, “modern”, “hard” không đối lập trực tiếp với “quiet”.
Dịch: Cuộc sống ở nông thôn rất yên tĩnh và thư giãn.
I need to strengthen my knowledge about natural disasters by reading more books on the subject.
Strengthen = làm mạnh, củng cố >< Weaken = làm yếu đi → ngược nghĩa
Dịch: Tôi cần củng cố kiến thức của mình về các thảm họa thiên nhiên bằng cách đọc thêm sách về chủ đề này.
Quynh Anh always gets up early, so she is usually early for school.
Trái nghĩa với “early” là “late” (muộn).
Dịch: Quỳnh Anh luôn dậy sớm nên thường đến trường sớm → trái nghĩa là đến muộn.
Mr. Brown is a very generous old man. He has given most of his wealth to a charity organization.
“Gather” = tụ họp → đối nghĩa là “disperse” (giải tán).
It is our responsibility to protect the environment and preserve it for future generations.
Opposite of "protect" (bảo vệ) là "destroy" (phá hủy)
Dịch: Chúng ta có trách nhiệm bảo vệ môi trường → Trái nghĩa: phá hủy môi trường
My parents really hate using Facebook or watching TIKTOK everyday.
Hate /heɪt/: có nghĩa là ghét, không ưa, không thích điều gì mạnh mẽ. → Cần tìm từ mang nghĩa trái ngược = thích / yêu thích
Dislike = không thích → gần nghĩa với “hate”, không phải trái nghĩa.
Detest = ghét cay ghét đắng → còn mạnh hơn “hate” → cũng là đồng nghĩa, không phải trái nghĩa.
Love = yêu thích, là từ trái nghĩa trực tiếp của “hate”
Sell = bán → không liên quan gì đến cảm xúc yêu-ghét, nên loại.
Dịch: Bố mẹ tôi thực sự ghét việc dùng Facebook hay xem TikTok mỗi ngày.
Jupiter is rich in hydrogen and helium.
"Rich in" = dồi dào → từ trái nghĩa là "lacks" (thiếu).
Dịch: Sao Mộc giàu hydro và heli.
City people seem to react more quickly to changes than country people.
Từ trái nghĩa với "quickly" là "slowly" (một cách chậm chạp).“Slow” là tính từ, không đúng ngữ
pháp.
“Noisy” và “fast” không phù hợp với ngữ cảnh hành động “react”.
Dịch: Người thành phố dường như phản ứng nhanh hơn với những thay đổi so với người nông thôn.
Instagram is enjoyable. I feel very happy when someone likes my photos that I uploaded.
“Enjoyable” = thú vị, “bored” = chán – trái nghĩa.
Dịch: Instagram rất thú vị. Tôi cảm thấy vui khi có người thích ảnh của tôi. → Trái nghĩa là “chán”.
Walking is a common form of exercise that many people enjoy.
Common = phổ biến → trái nghĩa là unusual = không phổ biến, bất thường
Dịch: Đi bộ là một hình thức luyện tập phổ biến mà nhiều người thích.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: