_________ brother is tall.
→ "His" = tính từ sở hữu → luôn đi kèm với danh từ (ở đây là "brother").
Dịch: Anh trai của anh ấy thì cao.
Bài tập về possessive adjectives and pronouns lớp 8 có đáp án bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh 8 khác nhau giúp các em học sinh ôn tập kiến thức về cách dùng tính từ sở hữu & đại từ sở hữu hiệu quả.
_________ brother is tall.
→ "His" = tính từ sở hữu → luôn đi kèm với danh từ (ở đây là "brother").
Dịch: Anh trai của anh ấy thì cao.
Tina is _________ sister.
→ "My" là tính từ sở hữu → phải đi trước danh từ "sister".
Dịch: Tina là chị/em gái của tôi.
Whose bag is this? - It’s _________.
→ "Mine" là đại từ sở hữu, thay cho “my bag”.
Dịch: Cái cặp này của ai? – Nó là của tôi.
These are _________ pencils.
→ our pencils → sở hữu tính từ sở hữu trước danh từ
Đây là những cây bút chì của chúng tôi.
Our car is bigger than _________.
→ "Than + đại từ sở hữu": theirs = their car.
Dịch: Xe của chúng tôi to hơn xe của họ.
Whose dictionary is this? - It’s _________.
→ "Hers" = đại từ sở hữu = “her dictionary”.
Dịch: Từ điển này của ai? – Là của cô ấy.
Look at _________!
→ "Me" là tân ngữ (object form của "I"). Dùng sau động từ "look at".
Dịch: Nhìn vào tôi kìa!
Whose jeans are these? - They’re _________.
→ Đại từ sở hữu: his = his jeans.
Dịch: Chiếc quần jeans này của ai? – Của anh ấy.
_________ went to the cinema yesterday.
→ "She" là chủ ngữ → dùng Đại từ nhân xưng, đứng đầu câu và thực hiện hành động.
Dịch: Cô ấy đã đi xem phim hôm qua.
This is John’s book. It is _________ book.
→ "His" là tính từ sở hữu, bổ nghĩa cho “book”.
Dịch: Đây là sách của John. Nó là sách của anh ấy.
Was _________ grammar book expensive?
→ "Your" = tính từ sở hữu + danh từ "grammar book".
Dịch: Sách ngữ pháp của bạn có đắt không?
We gave them _________ telephone number, and they gave us _________.
→ ours = our number; theirs = their number.
Dịch: Chúng tôi cho họ số điện thoại của mình, và họ cũng cho chúng tôi số của họ.
I waited for _________ yesterday but you didn’t come.
→ "You" là tân ngữ dùng sau "wait for".
Tôi đã chờ bạn hôm qua nhưng bạn không đến.
_________ computer is a Mac, but _________ is a PC.
→ “Your” = tính từ sở hữu đứng trước computer, “mine” = đại từ sở hữu thay thế cho my computer
Dịch: Máy tính của bạn là Mac, còn của tôi là PC.
This letter is for _________.
→ "Her" là tân ngữ của "she", dùng sau giới từ "for".
Dịch: Bức thư này là dành cho cô ấy.
You can’t have any chocolate! It’s _________!
→ Đại từ sở hữu: mine = my chocolate.
Dịch: Bạn không được ăn sô-cô-la! Nó là của tôi!
Junko has eaten her lunch already, but I’m saving _________ until later.
→ Hers = her lunch.
Dịch: Junko đã ăn trưa rồi, nhưng tôi đang để dành phần của mình để ăn sau.
_________ didn’t do the homework.
→ Chủ ngữ dùng You - Đại từ nhân xưng.
Dịch: Bạn đã không làm bài tập.
These are the children’s shoes. They’re _________.
→ "Theirs" = đại từ sở hữu, thay thế cho their shoes.
Dịch: Đây là giày của bọn trẻ. Chúng là của chúng nó.
This car is _________.
"His" ở đây là đại từ sở hữu → thay thế cho cụm từ "his car".
Giải thích: Dùng đại từ sở hữu khi bạn không cần nhắc lại danh từ phía trước.
Dịch: Chiếc xe này là của anh ấy.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: