He _______________ on an airplane when he _______________ a fire from the window.
Hành động "was sitting" đang diễn ra → quá khứ tiếp diễn
Hành động "saw" chen ngang → quá khứ đơn
Dịch: Anh ấy đang ngồi trên máy bay khi thấy lửa bên ngoài cửa sổ.
Bài tập về Thì quá khứ tiếp diễn lớp 8 có đáp án bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh 8 khác nhau giúp các em học sinh ôn tập kiến thức về cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn hiệu quả.
He _______________ on an airplane when he _______________ a fire from the window.
Hành động "was sitting" đang diễn ra → quá khứ tiếp diễn
Hành động "saw" chen ngang → quá khứ đơn
Dịch: Anh ấy đang ngồi trên máy bay khi thấy lửa bên ngoài cửa sổ.
I wasn't listening (not listen) when you gave the presentation.
I wasn't listening (not listen) when you gave the presentation.
Cấu trúc: S + was/were + not + V-ing
Hành động "listening" đang diễn ra trong quá khứ, nhưng bị chen ngang bởi hành động khác ("you gave the presentation") → dùng quá khứ tiếp diễn.
Dịch: Tôi đã không lắng nghe khi bạn thuyết trình.
While the workers were saving (save) others, they also had to consider their own lives.
While the workers were saving (save) others, they also had to consider their own lives.
Were saving" mô tả hành động đang diễn ra song song với một hành động khác → Dùng "while + past continuous" là cấu trúc quen thuộc.
Dịch: Trong khi các công nhân đang cứu người, họ cũng phải nghĩ đến mạng sống của chính mình.
Where were you going (you, go) at 7.30 last night?
Where were you going (you, go) at 7.30 last night?
Hỏi về hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ → Câu hỏi ở thì quá khứ tiếp diễn.
Dịch: Tối qua lúc 7 giờ 30 bạn đang đi đâu vậy?
While we were helping (help) the victims, the ground started to tremble again.
While we were helping (help) the victims, the ground started to tremble again.
"Were helping" là hành động đang diễn ra → quá khứ tiếp diễn
"Started" là hành động chen ngang → quá khứ đơn
Dịch: Khi chúng tôi đang giúp các nạn nhân thì mặt đất bắt đầu rung chuyển lần nữa.
The young teenager was surfing (surf) when a shark attacked her.
The young teenager was surfing (surf) when a shark attacked her.
Hành động "attacked" chen ngang → quá khứ đơn → Dùng was surfing để nhấn mạnh vào bối cảnh xảy ra vụ tấn công.
Dịch: Cô thiếu niên đang lướt sóng thì bị cá mập tấn công.
They ___________ close to the bottom of the mountain when Simpson suddenly______________.
Hành động đang diễn ra (were getting) → quá khứ tiếp diễn
Hành động chen ngang (slipped) → quá khứ đơn
Dịch: Họ đang xuống gần chân núi thì Simpson bất ngờ trượt ngã.
What were they doing (they, do) when the fire broke out?
What were they doing (they, do) when the fire broke out?
Hành động đang xảy ra (were doing) khi hành động khác chen ngang (broke out – quá khứ đơn) → Câu hỏi về hành động đang diễn ra → dùng quá khứ tiếp diễn.
Dịch: Lúc đám cháy bùng phát, họ đang làm gì vậy?
The sirens of the emergency services _______________ while people _______________ up the mess in their gardens.
Hai hành động đang xảy ra cùng lúc trong quá khứ → quá khứ tiếp diễn cho cả hai
Dịch: Tiếng còi của các đội cứu hộ đang vang lên trong khi mọi người đang dọn dẹp mớ hỗn độn trong vườn.
The sun _______________ when Hamilton _______________ at the beach in Da Nang on a beautiful morning.
Cảnh nền (trời đang nắng) → was shining
Hành động chính (Hamilton đến) → arrived
Dịch: Trời đang nắng khi Hamilton đến bãi biển ở Đà Nẵng vào một buổi sáng đẹp trời.
The children were making a snowman while it was snowing (snow) outside.
The children were making a snowman while it was snowing (snow) outside.
Hai hành động đang diễn ra đồng thời trong quá khứ → Cả hai đều dùng quá khứ tiếp diễn
Dịch: Lũ trẻ đang làm người tuyết trong khi tuyết đang rơi bên ngoài.
When it _______________ raining, we _______________ a nice hotel down the road to the town.
Cả hai hành động đều đơn giản, diễn ra nối tiếp nhau trong quá khứ → quá khứ đơn
Dịch: Khi trời bắt đầu mưa, chúng tôi tìm thấy một khách sạn đẹp trên con đường vào thị trấn.
While the other passengers _______________ to the exits, Brian _______________ out of the window.
Hành động đang diễn ra (passengers) → were running
Hành động chính (Brian hành động riêng biệt) → climbed → quá khứ đơn
Dịch: Khi những hành khách khác đang chạy về phía lối thoát hiểm, Brian trèo ra ngoài cửa sổ.
While Steven and Rachel _______________ around the Canary Islands, their boat_______________.
Hành động dài hơn, đang diễn ra → were sailing
Hành động đột ngột xảy ra → sank
Dịch: Khi Steven và Rachel đang đi thuyền quanh quần đảo Canary, thuyền của họ bị chìm.
While some rescue teams _______________ in Pakistan, others _______________ to a natural disaster in Central America.
Hai hành động đang diễn ra song song trong quá khứ → cả hai dùng quá khứ tiếp diễn
Dịch: Khi một số đội cứu hộ đang giúp đỡ tại Pakistan, những đội khác đang phản ứng với một thảm họa thiên nhiên ở Trung Mỹ.
You didn’t know what was happening (happen) with us this time last week.
You didn’t know what was happening (happen) with us this time last week.
“Was happening” là hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ → dùng quá khứ tiếp diễn.
“Didn’t know” là quá khứ đơn (ý chính).
Dịch: Tuần trước vào lúc này, bạn không biết chuyện gì đang xảy ra với chúng tôi.
When we __________ out in the morning, we _________ surprised by what we____________.
“finally came” → quá khứ đơn
“were surprised” → quá khứ đơn bị động
“saw” → quá khứ đơn
Dịch: Khi chúng tôi cuối cùng cũng ra ngoài vào buổi sáng, chúng tôi đã rất ngạc nhiên với những gì mình thấy.
People appreciated what we were suffering (suffer) at that time.
People appreciated what we were suffering (suffer) at that time.
“Were suffering” diễn tả một trạng thái đau khổ kéo dài tại thời điểm quá khứ. → Dùng quá khứ tiếp diễn để nhấn mạnh sự tiếp diễn của hành động.
Dịch: Mọi người cảm thông với những gì chúng tôi đang phải chịu đựng lúc đó.
It _______________ and windy when the ship, carrying about 200 passengers,_______________ a rock.
Thời tiết đang diễn ra → was snowing
Hành động xảy ra bất ngờ → hit
Dịch: Trời đang có tuyết và gió thì con tàu chở khoảng 200 hành khách đâm vào đá.
As Jimmy was sleeping (sleep) in his tent at the base camp, a loud bang woke him up.
As Jimmy was sleeping (sleep) in his tent at the base camp, a loud bang woke him up.
Một hành động đang diễn ra (was sleeping) thì bị gián đoạn bởi hành động khác (woke him up) → đúng cấu trúc quá khứ tiếp diễn + quá khứ đơn.
Dịch: Khi Jimmy đang ngủ trong lều ở trại, một tiếng nổ lớn đánh thức cậu ấy.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: