“Are you doing some science experiments?”
⇒ I asked her __________ she was doing some science experiments.
Dùng “whether” thay cho “if” cũng được trong câu hỏi Yes/No.
Dịch: Tôi hỏi cô ấy liệu cô ấy có đang làm một số thí nghiệm khoa học hay không.
Bài tập Ngữ pháp unit 12 lớp 8 Global Success: Life on other planets có đáp án bao gồm nhiều dạng câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh khác nhau giúp các em học sinh ôn tập các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm xuất hiện trong unit 12.
⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 8 unit 12 Global Success:
“Are you doing some science experiments?”
⇒ I asked her __________ she was doing some science experiments.
Dùng “whether” thay cho “if” cũng được trong câu hỏi Yes/No.
Dịch: Tôi hỏi cô ấy liệu cô ấy có đang làm một số thí nghiệm khoa học hay không.
She ________ which of the two books ________ the solar system in more detail.
Câu gián tiếp ở quá khứ → dùng "wondered" và động từ quá khứ "described".
Dịch: Cô ấy tự hỏi cuốn sách nào trong hai cuốn mô tả hệ mặt trời chi tiết hơn.
She asked the boys why they _________.
Hành động đang diễn ra trong quá khứ → thì quá khứ tiếp diễn.
Dịch: Cô ấy hỏi các cậu bé tại sao họ đang khóc.
Jupiter is the largest planet __________ about 63 moons.
"With" nghĩa là "với", đúng để mô tả đặc điểm đi kèm.
Dịch: Sao Mộc là hành tinh lớn nhất với khoảng 63 mặt trăng.
He wondered which planet in our solar system ________ life on it.
Câu gián tiếp nên dùng "Could have"
will have, have, to have sai vì không dùng trong câu gián tiếp.
Dịch: Anh ấy tự hỏi hành tinh nào trong hệ mặt trời của chúng ta có thể có sự sống.
Travelling to Mars might __________ a reality sooner than you think.
Sau "might", ta dùng bare infinitive (động từ nguyên mẫu không "to").
Dịch: Việc du hành đến sao Hỏa có thể trở thành hiện thực sớm hơn bạn nghĩ.
The planets in the solar system are named __________ the Roman Gods.
"Be named after" = được đặt tên theo ai.
Dịch: Các hành tinh trong hệ mặt trời được đặt tên theo các vị thần La Mã.
Ngoc wanted to know what time _________.
Câu gián tiếp → không đảo ngữ. “Did the film begin” là câu hỏi trực tiếp.
Dịch: Ngọc muốn biết bộ phim bắt đầu lúc mấy giờ.
“Do you like to travel in space?”
⇒ Mai asked me __________ I liked to travel in space.
Câu Yes/No → dùng “if” hoặc “whether” để chuyển sang câu gián tiếp.
Dịch: Mai hỏi tôi liệu tôi có thích du hành trong không gian không.
My brother asked me where ________ information about the Milky Way.
Câu hỏi gián tiếp: đảo lại về trật tự chủ ngữ – động từ.
Dịch: Anh tôi hỏi tôi có thể tìm thông tin về Dải Ngân Hà ở đâu.
Tommy wanted ________ how much ________.
“Wanted to know” đi với “what/how much…” → câu gián tiếp giữ nguyên trật tự.
Dịch: Tommy muốn biết kính thiên văn sẽ tốn bao nhiêu.
I wish I could travel ________ outer space.
“travel into space” = du hành vào không gian (cách nói tự nhiên).
Dịch: Tôi ước mình có thể du hành vào không gian.
“What kind of book are you reading?”
⇒ She asked her brother __________ kind of book he was reading.
“What kind of…” là từ để hỏi → giữ nguyên trong câu gián tiếp.
Dịch: Cô ấy hỏi anh trai đang đọc loại sách gì.
Mary wanted to know who ________.
Câu gián tiếp giữ nguyên cấu trúc S + V, không đảo như câu hỏi trực tiếp.
Dịch: Mary muốn biết ai là người đầu tiên bước lên mặt trăng.
The atmosphere of Venus is quite __________ from ours.
Cấu trúc "different from" là cố định.
Dịch: Bầu khí quyển của sao Kim khá khác với của chúng ta.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: