Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Bài tập tiếng Anh 8 unit 3 Teenagers Online

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Bài tập Unit 3 tiếng Anh lớp 8 Global Success: Teenagers có đáp án bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh cơ bản giúp các em học sinh ôn tập kiến thức đã học hiệu quả.

  • Thời gian làm: 15 phút
  • Số câu hỏi: 15 câu
  • Số điểm tối đa: 15 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Thông hiểu

    Choose the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following sentences

    The pressure from my parents and friends makes me feel very stressed.

    “Pressure” và “stress” đều là áp lực.

    Dịch: Áp lực từ cha mẹ và bạn bè khiến tôi cảm thấy rất căng thẳng.

  • Câu 2: Thông hiểu

    Choose the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following sentences.

    When I log on to my computer, the first thing I do is open my Facebook account to catch up on the latest updates from my friends and family.

    “Log on” (đăng nhập) trái nghĩa với “log out” (đăng xuất).

    Dịch: Khi tôi đăng nhập vào máy tính, việc đầu tiên tôi làm là mở Facebook để cập nhật tin tức – trái nghĩa là đăng xuất.

  • Câu 3: Vận dụng

    Fill in a suitable conjunction to complete the following compound sentences.

    My father wants me to become a doctor, BUT I want to become a designer.

    Đáp án là:

    My father wants me to become a doctor, BUT I want to become a designer.

     "But" dùng để diễn tả sự tương phản giữa hai ý – bố muốn một điều, nhưng mình lại muốn điều khác.

    Dịch: Bố tôi muốn tôi trở thành bác sĩ, nhưng tôi lại muốn trở thành nhà thiết kế.

  • Câu 4: Vận dụng

    Fill in a suitable conjunction to complete the following compound sentences.

    It is a challenging task, SO it takes me a lot of time to do it.

    Đáp án là:

    It is a challenging task, SO it takes me a lot of time to do it.

     "So" diễn tả kết quả – vì công việc khó khăn, nên mất nhiều thời gian để làm.

    Dịch: Đây là một nhiệm vụ đầy thử thách, vì vậy nó khiến tôi mất nhiều thời gian để làm.

  • Câu 5: Vận dụng cao

    Combine the following two simple sentences into a compound sentence.

    My best friend is studying abroad. It is impossible for us to meet each other now.

    My best friend is studying abroad, so it is impossible for us to meet each other now.

    Đáp án là:

    My best friend is studying abroad. It is impossible for us to meet each other now.

    My best friend is studying abroad, so it is impossible for us to meet each other now.

     Dùng “so” để nối hai mệnh đề, diễn tả kết quả – vì bạn thân đang du học, nên hai người không thể gặp nhau.

    Dịch: Bạn thân nhất của tôi đang du học, vì vậy bây giờ chúng tôi không thể gặp nhau được.

  • Câu 6: Thông hiểu

    Choose the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following sentences

    When someone tries to log into some of your Tik Tok accounts, the system will send you a notification.

    “Notification” và “notice” đều là thông báo.

    Dịch: Khi ai đó cố gắng đăng nhập vào một tài khoản TikTok của bạn, hệ thống sẽ gửi cho bạn một thông báo.

  • Câu 7: Vận dụng

    Fill in a suitable conjunction to complete the following compound sentences.

    Should I stay in and watch TV OR should I hang out with friends today?

    Đáp án là:

    Should I stay in and watch TV OR should I hang out with friends today?

     "Or" dùng để đưa ra lựa chọn giữa hai hành động.

    Dịch: Hôm nay tôi nên ở nhà xem TV hay đi chơi với bạn bè?

  • Câu 8: Vận dụng

    Choose the word or phrase (A, B, C, or D) that best completes each of the following exchanges.

    Your friend stayed up late studying for an important exam.

    Đây là câu khuyên nhẹ nhàng, phù hợp trong hoàn cảnh căng thẳng.

    Dịch: Bạn của bạn thức khuya để học cho kỳ thi quan trọng. → “Bình tĩnh nhé. Mọi chuyện sẽ ổn thôi.”

  • Câu 9: Thông hiểu

    Choose the word/ phrase/ sentence (A, B, C, or D) that best fits the space in each sentences or best answers the question.

    We _______ the school website to find the school activities.

    “Browse the website” = lướt, tìm thông tin trên trang web.

    Dịch: Chúng tôi lướt trang web của trường để tìm các hoạt động của trường.

  • Câu 10: Vận dụng cao

    Write compound sentences using the conjunctive adverb in brackets.

    He was very tired. He went on walking. (nevertheless)

    He was very tired; nevertheless, he went on walking.

    Đáp án là:

    He was very tired. He went on walking. (nevertheless)

    He was very tired; nevertheless, he went on walking.

     "Nevertheless" là trạng từ liên kết, dùng để thể hiện sự đối lập giữa hai mệnh đề.

    Dùng dấu chấm phẩy (;) trước nevertheless và dấu phẩy (,) sau nó trong câu ghép.

    Cả hai mệnh đề đều độc lập (có chủ ngữ và động từ riêng).

    Dịch: Anh ấy rất mệt; tuy nhiên, anh vẫn tiếp tục đi bộ.

  • Câu 11: Vận dụng

    Choose the word or phrase (A, B, C, or D) that best completes each of the following exchanges.

    - Nam: “Dad, I've got the first rank in class in English this semester!”- Mr. Thanh: “______”

    “Well done!” là lời khen phù hợp.

    Dịch: Nam: “Bố ơi, con đứng nhất môn tiếng Anh học kỳ này!”

    Ông Thanh: “Làm tốt lắm!”

  • Câu 12: Thông hiểu

    Choose the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following sentences.

    Instagram is enjoyable. I feel very happy when someone likes my photos that I uploaded.

    “Enjoyable” = thú vị, “bored” = chán – trái nghĩa.

    Dịch: Instagram rất thú vị. Tôi cảm thấy vui khi có người thích ảnh của tôi. → Trái nghĩa là “chán”.

  • Câu 13: Thông hiểu

    Choose the word/ phrase/ sentence (A, B, C, or D) that best fits the space in each sentences or best answers the question.

    I log _______ to my Facebook account to post my photos and chat with everyone.

    “Log on to” là cụm đúng khi đăng nhập.

    Dịch: Tôi đăng nhập vào tài khoản Facebook để đăng ảnh và trò chuyện với mọi người.

  • Câu 14: Vận dụng cao

    Write compound sentences using the conjunctive adverb in brackets.

    She first disagreed to join our journey. She changed her mind later. (however)

    She first disagreed to join our journey; however, she changed her mind later.

    Đáp án là:

    She first disagreed to join our journey. She changed her mind later. (however)

    She first disagreed to join our journey; however, she changed her mind later.

     "However" là một trạng từ liên kết thường được dùng để thể hiện sự thay đổi ý kiến hoặc trái ngược với mệnh đề trước.

    Cấu trúc tương tự như trên: dấu chấm phẩy trước "however", và dấu phẩy sau nó.

    Dịch: Ban đầu cô ấy không đồng ý tham gia chuyến đi của chúng tôi; tuy nhiên, sau đó cô ấy đã đổi ý.

  • Câu 15: Vận dụng cao

    Combine the following two simple sentences into a compound sentence.

    It has been ages since our last encounter. I still remember him clearly.

    It has been ages since our last encounter, but I still remember him clearly.

    Đáp án là:

    It has been ages since our last encounter. I still remember him clearly.

    It has been ages since our last encounter, but I still remember him clearly.

     Dùng "but" để nối hai mệnh đề mang ý tương phản: đã rất lâu không gặp → tưởng như sẽ quên, nhưng vẫn nhớ rõ.

    Dịch: Đã rất lâu kể từ lần cuối chúng tôi gặp nhau, nhưng tôi vẫn nhớ rõ anh ấy.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Bài tập tiếng Anh 8 unit 3 Teenagers Online Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo