The post office is _____________ to the open-air market.
"next to" = bên cạnh.
Dịch: Bưu điện nằm bên cạnh chợ trời.
Bài tập Ngữ pháp unit 10 lớp 8 Global Success: Communication in the future có đáp án bao gồm nhiều dạng câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh khác nhau giúp các em học sinh ôn tập các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm xuất hiện trong unit 10.
⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 8 unit 10 Global Success:
The post office is _____________ to the open-air market.
"next to" = bên cạnh.
Dịch: Bưu điện nằm bên cạnh chợ trời.
This webcam is focusing _____________ my forehead.
“Focus on something” = tập trung vào cái gì.
Dịch: Webcam này đang tập trung vào trán của tôi.
The children are playing __________.
"outside" = bên ngoài (dạng trạng từ chỉ nơi chốn).
Dịch: Lũ trẻ đang chơi ở bên ngoài.
He texted me that he would come to the office _____________ twenty minutes.
"in + khoảng thời gian" = trong vòng bao lâu nữa.
Dịch: Anh ấy nhắn tin rằng sẽ đến văn phòng trong vòng 20 phút nữa.
The doll is not on the bed. It’s _____________ the bed.
“under the bed” = ở dưới giường.
Dịch: Con búp bê không ở trên giường. Nó nằm dưới giường.
Players always sit _____________ each other in a chess game.
Trong cờ vua, người chơi ngồi "đối diện" nhau.
Dịch: Người chơi luôn ngồi đối diện nhau trong một ván cờ.
My school is _____________ the bookstore and the restaurant.
"between A and B" = ở giữa hai thứ.
Dịch: Trường tôi nằm giữa nhà sách và nhà hàng.
_________, dancing and painting are examples of non-verbal communication.
"Non-verbal communication" = giao tiếp phi ngôn ngữ (không dùng lời nói).
Smiling, dancing, painting đều là hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ.
Chatting, singing, emailing đều dùng lời nói hoặc chữ viết.
Dịch: Mỉm cười, nhảy múa và vẽ tranh là ví dụ của giao tiếp phi ngôn ngữ.
He is working in the _____________ room.
"the opposite room" = phòng đối diện.
Dịch: Anh ấy đang làm việc trong phòng đối diện.
May comes __________ April.
"after" = sau. Tháng 5 đến sau tháng 4.
Dịch: Tháng 5 đến sau tháng 4.
There are a few strangers standing _____________ of my house.
“in front of” = phía trước.
Dịch: Có vài người lạ đang đứng trước nhà tôi.
Sending letters by post office has become _________ today, in comparison to email.
"Less popular" = ít phổ biến hơn. So sánh kém (less + tính từ).
Much popularer ❌ sai ngữ pháp (không có “popularer”).
Dịch: Gửi thư qua bưu điện ngày nay đã trở nên ít phổ biến hơn, so với email.
I have studied how to play the guitar _____________ two months.
“for + khoảng thời gian” → dùng để nói đã làm gì trong bao lâu.
Dịch: Tôi đã học chơi guitar được hai tháng rồi.
The workshop will start at 9:15. You should be ready _____________ 9:00.
"by + thời điểm" = trước hoặc đúng thời điểm đó.
Dịch: Buổi hội thảo sẽ bắt đầu lúc 9:15. Bạn nên sẵn sàng trước 9:00.
We don’t know how we can _________ with him. He’s too far away.
"Keep in touch with someone" = giữ liên lạc với ai đó. Các lựa chọn khác không phù hợp ngữ cảnh:
cope = đương đầu (với khó khăn)
catch up = bắt kịp
keep pace = theo kịp tốc độ
Dịch: Chúng tôi không biết làm cách nào để giữ liên lạc với anh ấy. Anh ấy ở quá xa.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: