Mark the letter A, B, C or D to indicate the word whose underlined part differs from the others.
Bài tập Unit 1 tiếng Anh lớp 8 Global Success: Leisure time có đáp án bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh cơ bản giúp các em học sinh ôn tập kiến thức đã học hiệu quả.
Mark the letter A, B, C or D to indicate the word whose underlined part differs from the others.
Put the words in the correct order to make meaningful sentences.
Sitting in front of the computer all day: cụm chủ ngữ (một hành động – gerund phrase)
can cause: động từ khuyết thiếu + động từ nguyên thể
health problems: tân ngữ
Cấu trúc hoàn chỉnh: [Gerund phrase] + can + V + O
Dịch: Ngồi trước máy tính cả ngày có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe.
Rewrite the sentences by using gerund or to-infinitive after the verbs of liking and disliking.
He likes swimming and sunbathing.
→ He is interested in swimming and sunbathing.
He likes swimming and sunbathing.
→ He is interested in swimming and sunbathing.
like + V-ing = thích làm gì đó
be interested in + V-ing = quan tâm / yêu thích điều gì đó
→ Hai cấu trúc mang ý nghĩa tương đương trong trường hợp này.
Dịch nghĩa: Câu gốc: Anh ấy thích bơi và tắm nắng.
→ Câu viết lại: Anh ấy quan tâm/thích thú với việc bơi và tắm nắng.
Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions
They love_____________ with their friends.
Put the words in the correct order to make meaningful sentences.
Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions
They detest_____________ so early in the morning.
Choose the underlined part A, B, C or D that needs correcting.
Having leisure activities are truly important to the elderly.
Having leisure activities are truly important to the elderly.
Câu này dùng mệnh đề chủ ngữ bắt đầu bằng một cụm danh động từ (gerund phrase) – "Having leisure activities" – làm chủ ngữ của câu.
Trong tiếng Anh, khi một cụm bắt đầu bằng động từ thêm -ing (gerund) làm chủ ngữ, động từ chính của câu phải chia số ít.
"Having leisure activities" là một cụm danh từ, và toàn bộ cụm này được coi là số ít. → Do đó, ta phải dùng "is" thay vì "are".
Dịch: Việc có các hoạt động giải trí thì thực sự quan trọng với người cao tuổi.
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning.
Kuala Lumpur is the biggest city in Malaysia.
biggest là dạng so sánh nhất của tính từ big (lớn), nghĩa là lớn nhất (về diện tích, dân số hoặc tầm quan trọng).
→ Ta cần chọn từ đồng nghĩa với "biggest", tức là có nghĩa tương đương “lớn nhất”. → Chọn largest
Dịch: Kuala Lumpur là thành phố lớn nhất ở Malaysia.
Mark the letter A, B, C or D that differs from the other three in the position of primary stress
Mark the letter A, B, C or D to indicate the word whose underlined part differs from the others.
Choose the word or phrase (A, B, C, or D) that best completes each of the following exchanges.
Nga invites Hoa to hang out with her.
- Nga : Would you like to hang out with me? - Hoa:“________.”
"Would you like to hang out with me?" → Đây là một lời mời lịch sự, nghĩa là: "Bạn có muốn đi chơi với mình không?"
Câu trả lời phù hợp cần là một cách chấp nhận lời mời một cách lịch sự và tự nhiên.
Yes, I’d love to: Vâng, mình rất muốn! Đây là cách đáp lại lời mời một cách nhiệt tình và lịch sự → Chính xác và tự nhiên trong giao tiếp
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning.
My parents really hate using Facebook or watching TIKTOK everyday.
Hate /heɪt/: có nghĩa là ghét, không ưa, không thích điều gì mạnh mẽ. → Cần tìm từ mang nghĩa trái ngược = thích / yêu thích
Dislike = không thích → gần nghĩa với “hate”, không phải trái nghĩa.
Detest = ghét cay ghét đắng → còn mạnh hơn “hate” → cũng là đồng nghĩa, không phải trái nghĩa.
Love = yêu thích, là từ trái nghĩa trực tiếp của “hate”
Sell = bán → không liên quan gì đến cảm xúc yêu-ghét, nên loại.
Dịch: Bố mẹ tôi thực sự ghét việc dùng Facebook hay xem TikTok mỗi ngày.
Mark the letter A, B, C or D that differs from the other three in the position of primary stress
Rewrite the sentences by using gerund or to-infinitive after the verbs of liking and disliking.
Watching historical films is very interesting to my younger brother.
→ My younger brother enjoys watching historical films.
Watching historical films is very interesting to my younger brother.
→ My younger brother enjoys watching historical films.
enjoy + V-ing → "enjoy watching" = thích xem
Watching historical films: cụm danh động từ (gerund phrase)
Cả hai câu đều diễn đạt rằng em trai thích/phấn khích khi xem phim lịch sử, chỉ khác về cách diễn đạt.
Dịch: Câu gốc: Việc xem phim lịch sử khiến em trai tôi thấy thú vị.
→ Câu viết lại: Em trai tôi thích xem phim lịch sử.
Mark the letter A, B, C or D to indicate the word whose underlined part differs from the others.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: