You look really tired. You _________ take a few days off and have a holiday.
"Should" = nên → lời khuyên
Dịch: Trông bạn mệt quá. Bạn nên nghỉ vài ngày và đi chơi.
Bài tập Ngữ pháp Unit 5 lớp 8 Global Success: Our customs and traditions có đáp án bao gồm nhiều dạng câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh khác nhau giúp các em học sinh ôn tập các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm xuất hiện trong unit 5.
⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 8 unit 5 Global Success:
You look really tired. You _________ take a few days off and have a holiday.
"Should" = nên → lời khuyên
Dịch: Trông bạn mệt quá. Bạn nên nghỉ vài ngày và đi chơi.
It is often held between a first and ____ 10th day of ____ third lunar month.
Nói về ngày cụ thể trong lịch âm → dùng "the" trước số thứ tự (10th, third)
Dịch: Lễ hội thường được tổ chức từ mùng 1 đến mùng 10 của tháng 3 âm lịch.
I have ___________ shawl. ___________ shawl is unique and strong.
Lần đầu nhắc đến dùng "a shawl" (một chiếc khăn choàng)
Lần sau nhắc lại → dùng "the shawl"
Dịch: Tôi có một chiếc khăn choàng. Chiếc khăn choàng đó thật độc đáo và bền.
Which group has ___________ smallest population?
Dùng “the” trước so sánh nhất → the smallest
Dịch: Nhóm nào có dân số ít nhất?
When having dinner in Viet Nam , you _______ hand bowl with both hands.
Đây là một lời khuyên lịch sự trong văn hóa → dùng "should"
Dịch: Khi ăn tối ở Việt Nam, bạn nên cầm bát bằng hai tay.
You ________ look at other students’ work. It’s against the rules.
"Mustn’t" = cấm, không được phép
Dịch: Bạn không được phép nhìn vào bài của bạn khác. Vi phạm nội quy đấy!
My father lost his wallet on ________ last day of his stay in Paris.
"The last day" là một thời điểm cụ thể đã được xác định → dùng "the".
Dịch: Bố tôi làm mất ví vào ngày cuối cùng của chuyến đi ở Paris.
There was ___________ exhibition of Ethnic Minorities Opens on April 18th at Ly Thai To Flower Garden.
“An exhibition” là một sự kiện chưa xác định trước đó → dùng an
Dịch: Có một cuộc triển lãm về các dân tộc thiểu số được tổ chức vào ngày 18 tháng 4 tại Vườn hoa Lý Thái Tổ.
The festival aims to remember and worship ____ Hung Kings, _____ first kings of a nation.
"The Hung Kings" → những vị vua cụ thể
"The first kings" → chỉ những người đầu tiên, xác định → dùng "the"
Dịch: Lễ hội nhằm tưởng nhớ và thờ cúng các Vua Hùng, những vị vua đầu tiên của dân tộc.
Hung King Temple Festival is one of _______ national public holidays of Viet Nam
Cấu trúc: "one of + the + danh từ số nhiều"
Dịch: Lễ hội Đền Hùng là một trong những ngày lễ quốc gia của Việt Nam.
My village holds an annual festival that welcomes _________thousands of festival goers.
“Thousands of” là cụm đã xác định số lượng → không cần mạo từ.
Dịch: Làng tôi tổ chức lễ hội thường niên đón hàng ngàn người tham dự.
What are some things I should know about ________ Vietnamese table manners?
Nói đến cách cư xử trên bàn ăn của người Việt (một điều cụ thể, đã biết hoặc mang tính khái quát về văn hóa) → dùng "the".
Dịch: Tôi nên biết những điều gì về nghi thức bàn ăn của người Việt?
___________ Thai women wear short blouses, long skirts, scarves and ornaments.
Nói đến phụ nữ dân tộc Thái → The Thai women
Dịch: Phụ nữ Thái mặc áo ngắn, váy dài, khăn và đồ trang sức.
___________ Thai have ___________ population of about 1.500.000 people.
"The Thai" = dân tộc Thái → dùng "The"
"a population" → số lượng không xác định → dùng a
Dịch: Người Thái có dân số khoảng 1.500.000 người.
Each year, about four million festival goers arrive at the Phu Tho to join ___ festivities.
“The festivities” → chỉ những lễ hội cụ thể đã biết (ở Phú Thọ)
Dịch: Mỗi năm có khoảng 4 triệu người đến Phú Thọ để tham gia các lễ hội đó.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: