- The
- Tay
- is
- the
- second
- largest
- ethnic
- group
- in
- Vietnam.
Dịch: Người Tày là dân tộc lớn thứ hai ở Việt Nam.
Dịch: Người Tày là dân tộc lớn thứ hai ở Việt Nam.
Cấu trúc: as soon as + S + V (hiện tại đơn), mệnh đề chính dùng will + V
Dịch: Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi đến sân bay.
Dịch: Gọi video sẽ được sử dụng cho các cuộc trò chuyện ngắn hoặc dịp đặc biệt.
Dịch: Gần như mọi người tiêu dùng đều luôn tìm cách để tiết kiệm tiền.
Dịch: Giáo viên nói cho chúng tôi biết sao Kim mất bao lâu để quay quanh Mặt Trời.
Cấu trúc: if + S + V (hiện tại đơn), S + should + V
Dịch: Bạn nên giúp họ nếu họ cần (giúp đỡ).
You must tidy up: chủ ngữ + động từ khuyết thiếu + động từ nguyên thể
your toys: tân ngữ (đồ chơi của bạn)
after playing with them: mệnh đề chỉ thời gian (sau khi chơi với chúng)
➡️ "tidy up" = dọn dẹp, làm gọn gàng
➡️ "after playing with them" = sau khi chơi xong với chúng
Dịch: Bạn phải dọn dẹp đồ chơi sau khi chơi xong.
Dịch: Minh luôn đến sớm trong các cuộc họp.
It is a tradition for [someone] to [do something]: Đây là một truyền thống đối với ai đó để làm gì
for children to wake up early: cụm chỉ đối tượng thực hiện hành động trong truyền thống
on Christmas Day: cụm thời gian – “vào ngày Giáng sinh”
Dịch: Trẻ em có truyền thống dậy sớm vào ngày Giáng sinh.
Social media: chủ ngữ
has become: thì hiện tại hoàn thành (present perfect) → "has" + phân từ hai "become"
very popular: tính từ miêu tả mức độ (rất phổ biến)
among young people: giới từ "among" + danh từ → dùng để nói phổ biến trong nhóm người nào đó
Dịch: Mạng xã hội đã trở nên rất phổ biến trong giới trẻ.
Dịch: Tôi muốn biết liệu Nam có làm dự án nào về thiên hà không.
Like other farmers: cụm so sánh, dùng để so sánh cha mẹ cô ấy với những người nông dân khác
her parents are busier: mệnh đề chính, dùng thì hiện tại đơn (be + tính từ so sánh hơn "busier")
at harvest time: cụm thời gian – "vào mùa thu hoạch"
Dịch: Cũng như những người nông dân khác, cha mẹ cô ấy bận rộn hơn vào mùa thu hoạch.
We don’t often bring...: thì hiện tại đơn, dạng phủ định với trạng từ chỉ tần suất “often”
much cash: tân ngữ – "much" dùng với danh từ không đếm được “cash”
with us: mang theo bên mình
when going out: mệnh đề thời gian rút gọn (thay vì "when we go out")
Dịch: Chúng tôi thường không mang theo nhiều tiền mặt khi ra ngoài.
In the countryside: trạng ngữ chỉ nơi chốn (đặt đầu câu)
life is simpler: mệnh đề chính – chủ ngữ "life", động từ "is", tính từ "simpler" (so sánh hơn của "simple")
and the people are more welcoming: mệnh đề nối tiếp – chủ ngữ "people", động từ "are", tính từ "more welcoming"
Dịch: Ở nông thôn, cuộc sống đơn giản hơn và con người thì thân thiện hơn.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: