Some people go to the _______ for entertainment.
shopping centres thường có rạp chiếu phim, trò chơi — phục vụ giải trí.
Dịch: Vài người đến trung tâm mua sắm để giải trí.
Bài tập Từ vựng Unit 8 lớp 8 Global Success: Shopping có đáp án bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh cơ bản giúp các em học sinh ôn tập kiến thức đã học hiệu quả.
⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 8 unit 8 Global Success:
Some people go to the _______ for entertainment.
shopping centres thường có rạp chiếu phim, trò chơi — phục vụ giải trí.
Dịch: Vài người đến trung tâm mua sắm để giải trí.
The _______ chain announced that it was cutting the cost of all its fresh and frozen meat.
“supermarket chain” = chuỗi siêu thị.
Dịch: Chuỗi siêu thị thông báo rằng họ sẽ giảm giá tất cả các loại thịt tươi và đông lạnh.
There are a lot of _______ fruit and vegetables at a farmer's market.
“home-grown” = trồng tại nhà hoặc tại địa phương.
Dịch: Có rất nhiều trái cây và rau củ tự nhà trồng ở chợ nông sản.
attract có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2; Các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
How much is it? I can’t find the _______.
“price tag” = nhãn giá.
Dịch: Nó bao nhiêu tiền? Tôi không thể tìm thấy nhãn giá.
yellowish có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên; Các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2
minority có phần gạch chân phát âm là /aɪ/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /ɪ/
“return” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2; Các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
The shop sells only fresh local _______.
“produce” (n) = nông sản.
Dịch: Cửa hàng chỉ bán hàng nông sản tươi.
range có phần gạch chân phát âm là /eɪ/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /ɑː/
She spends too much time and money shopping. She is a _______.
"shopaholic" = người nghiện mua sắm.
Dịch: Cô ấy dành quá nhiều thời gian và tiền bạc cho việc mua sắm. Cô ấy là một người nghiện mua sắm.
These sports clothes are _______. They are 50% off.
“on sale” = đang được giảm giá.
Dịch: Những bộ đồ thể thao này đang giảm giá. Chúng đang được giảm giá 50%.
He thinks that there's nothing worth buying at a _______.
“dollar store” = cửa hàng đồng giá, đôi khi ít hàng tốt.
Dịch: Anh ấy nghĩ rằng không có gì đáng mua ở một cửa hàng đồng giá.
return có phần gạch chân phát âm là /ɜː/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /juː/
The shop owner treats his _______ with a lot of respects.
chủ cửa hàng đối xử tốt với khách hàng → "customers" là đúng.
Dịch: Chủ cửa hàng đối xử với khách hàng của mình bằng sự tôn trọng lớn.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: