Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập tìm từ đồng nghĩa lớp 8 Online

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Thông hiểu
    Choose the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following sentences.

    Robots would be able to mark our work and give us feedback.

    Hướng dẫn:

    “Feedback” nghĩa là nhận xét, đánh giá → gần nghĩa nhất với comment (bình luận, nhận xét).

    Dịch: Robot sẽ có thể chấm bài và đưa ra nhận xét cho chúng ta.

  • Câu 2: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning.

    Kuala Lumpur is the biggest city in Malaysia.

    Hướng dẫn:

    biggest là dạng so sánh nhất của tính từ big (lớn), nghĩa là lớn nhất (về diện tích, dân số hoặc tầm quan trọng).

    → Ta cần chọn từ đồng nghĩa với "biggest", tức là có nghĩa tương đương “lớn nhất”. → Chọn largest

    Dịch: Kuala Lumpur là thành phố lớn nhất ở Malaysia.

  • Câu 3: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning.

    His house looks very large and beautiful. It is a seven-room house.

  • Câu 4: Thông hiểu
    Choose the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following sentences.

    The shuttle’s three main engines continue burning to carry the spaceship into orbit.

    Hướng dẫn:

     "Spaceship" gần nghĩa với "spacecraft" (tàu vũ trụ).

    Dịch: Ba động cơ chính của tàu con thoi tiếp tục cháy để đưa tàu vũ trụ vào quỹ đạo.

  • Câu 5: Thông hiểu
    Choose the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following sentences.

    Nomadic people live in a ger. It keeps them cool in summer and warm in winter.

    Hướng dẫn:

    Ger là một loại lều tròn truyền thống mà người du mục sử dụng. Không phải nhà ở thông thường (A), hang động (C), hay du thuyền (D).

    Dịch: Người du mục sống trong một cái lều. Nó giữ mát vào mùa hè và ấm vào mùa đông.

    Từ đồng nghĩa với “ger” là: circular tent – lều tròn.

  • Câu 6: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning.

    When my father was young, he was keen on getting up early to do the gardening.

  • Câu 7: Nhận biết
    Choose the correct option A, B, C or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s)in each of the following sentences.

    The washing machine I have just bought is very simple to use.

    Hướng dẫn:

    "Simple to use" = dễ sử dụng = easy

    Dịch: Máy giặt tôi vừa mua rất dễ sử dụng.

  • Câu 8: Thông hiểu
    Choose the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following sentences.

    Anna said that she wanted to have a telescope to observe the distant stars at night.

    Hướng dẫn:

     "Observe" = watch (quan sát một cách kỹ lưỡng).

    Dịch: Anna nói rằng cô ấy muốn có một kính thiên văn để quan sát các ngôi sao xa vào ban đêm.

  • Câu 9: Thông hiểu
    Choose the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following sentences.

    The 4G standard is designed to offer high-speed access.

    Hướng dẫn:

    "High-speed" có nghĩa là tốc độ cao, gần nghĩa nhất với "fast" (nhanh).
    Các đáp án khác:

    slow – chậm (trái nghĩa).

    weak – yếu (không liên quan đến tốc độ).

    strong – mạnh (thường dùng cho tín hiệu chứ không phải tốc độ).

    Dịch: Chuẩn 4G được thiết kế để cung cấp truy cập tốc độ cao.

  • Câu 10: Thông hiểu
    Choose the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following sentences.

    We hold video conferences monthly.

    Hướng dẫn:

    "Conference" nghĩa là hội nghị hoặc cuộc họp, thường là nơi thảo luận, trao đổi thông tin.

    "Meeting" là từ gần nghĩa nhất (CLOSEST in meaning) với "conference".

    Các đáp án khác:

    webcams – camera (không phải cuộc họp).\

    messages – tin nhắn.

    connections – sự kết nối.

    Dịch: Chúng tôi tổ chức các cuộc họp trực tuyến hàng tháng.

  • Câu 11: Thông hiểu
    Choose the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following sentences

    The pressure from my parents and friends makes me feel very stressed.

    Hướng dẫn:

    “Pressure” và “stress” đều là áp lực.

    Dịch: Áp lực từ cha mẹ và bạn bè khiến tôi cảm thấy rất căng thẳng.

  • Câu 12: Thông hiểu
    Choose the correct option A, B, C or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s)in each of the following sentences.

    Could you take care of our children while I go away?

    Hướng dẫn:

    “Take care of” = “look after” → chăm sóc.

  • Câu 13: Thông hiểu
    Choose the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following sentences

    When someone tries to log into some of your Tik Tok accounts, the system will send you a notification.

    Hướng dẫn:

    “Notification” và “notice” đều là thông báo.

    Dịch: Khi ai đó cố gắng đăng nhập vào một tài khoản TikTok của bạn, hệ thống sẽ gửi cho bạn một thông báo.

  • Câu 14: Nhận biết
    Choose the correct option A, B, C or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s)in each of the following sentences.

    We are very anxious about the result of the exam.

    Hướng dẫn:

    “Anxious” = lo lắng, tương đương với “worried”.

    Dịch: Chúng tôi rất lo lắng về kết quả kỳ thi.

  • Câu 15: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning.

    What do you like doing in your leisure time? - I often listen to music and play basketball with my friends.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (13%):
    2/3
  • Thông hiểu (87%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo