Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi thử THPT quốc gia môn Hóa học năm 2019 trường THPT Phú Bình - Thái Nguyên

Trang 1/6 - 129

TRƯỜNG THPT PHÚ BÌNH
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN THI: HÓA HỌC
Thời gian làm bài: 50 phút (không kể thời gian giao đề)
Họ, tên thí sinh:
............................................................................
SBD:
.............
Mã đề thi 129

H = 1; Li = 7; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl = 35,5;
K = 39; Ca = 40; Cr = 52; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Rb = 85,5; Ag = 108; Ba = 137.

o


Câu 1: Trong các  
A. metyl axetat. B. tristearin. C. . D. Etyl amin.
Câu 2:  ki?
A. Hg. B. Ag. C. Zn. D. Cr.
Câu 3: PVC cht rn vcáct, bx dùng làm vcách
ng dc, vi che ma,... PV  c ti nào sau ây?
A. Propilen. B. Acrilonitrin. C. Vinyl axetat. D. Vinyl clorua.
Câu 4: Khi 
 cháy
A. Sunfu. B. .
C. Cacbon mono oxit. D. Cacbonic.
Câu 5: 
A. Cu. B. Ag. C. Al. D. Fe.
Câu 6: 
A. C
12
H
22
O
11
. B. C
6
H
10
O
5.
C. C
2
H
4
O
2
. D. C
6
H
12
O
6
.
Câu 7: Trong phòng thí 
A. H
2
O B.  C. NH
3
 D. C
2
H
5
OH
Câu 8: Benzyl axetat là este có mùi  hoa nhài. Công thc c benzyl axetat
A. C
6
H
5
COOCH
3
. B. C
2
H
5
COOC
6
H
5
.
C. CH
3
COOCH
2
C
6
H
5
. D. CH
3
COOC
6
H
5
.
Câu 9:  
 
A. Ca(HCO
3
)
2
. B. Fe(NO
3
)
3
. C. Al
2
(SO
4
)
3
. D. MgSO
4
.
Câu 10:  
A. 
3
). B. 
4
.H
2
O).
C.  D. 
4
.2H
2
O).
Câu 11: không 
A. Na. B. Cu. C. Cr. D. Fe.
Trang 2/6 - 129
Câu 12:  2?
A. CH
3
NHC
2
H
5
. B. (CH
3
)
2
CHNH
2
. C. (CH
3
)
3
N. D. C
6
H
5
NH
2
.
Câu 13: Trong  các lo  sau: t m,  visco,  nilon-6,6,  axetat,  capron, t enang,
nh   to?
A.  v B. t
C. o và t-6,6. D. -
Câu 14: 

A. 360 gam B. 300 gam C. 250 gam D. 270 gam
Câu 15: 
8
H
8
O
2


A. 2 B. 4 C. 5 D. 3
Câu 16: Cho 10 gam amin   X phn  hoàn toàn  HCl (d thu c 15 gam
mui. Công  phâc X
A. C
2
H
7
N. B. C
4
H
11
N. C. C
2
H
5
N. D. C
3
H
9
N.
Câu 17: Hìn


A. CaO, H
2
SO
4
 B. Ca(OH)
2
, H
2
SO
4

C. CuSO
4
khan, Ca(OH)
2
. D. CuSO
4
.5H
2
O, Ca(OH)
2
.
Câu 18: không 
A.
OH
,
Na
+
,
,
2
Ba
+
B.
2
4
SO
,
K
+
,
2
Mg
+
,
Cl
C.
2
3
CO
,
Na
+
,
K
+
,
3
NO
D.
2
S
,
K
+
,
Cl
,
H
+
Câu 19:  nóng m   gm Al 16 gam Fe
2
O
3
(trong i ki không không
khí) n khi    ra hoàn toàn, thu c    X. Cho X tác    
V ml dung dch NaOH 1M sinh ra 3,36 lít H
2
r 
A. 300. B. 200. C. 150. D. 100.
Câu 20:     
3
CH
2
NH
2
, H
2
NCH
2
COOH, H
2
NCH
2
CH(NH
2
)COOH,
HOOCCH
2
CH
2
CH(NH
2
)COOH.

A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Trang 3/6 - 129
Câu 21: 
(a) 
4
và H
2
SO
4
loãng
(b) 
2
;
(c) 
3
)
2
và HNO
3
;
(d) 

A. 2 B. 4 C. 1 D. 3
Câu 22: i-Ala-Gly vi Gly-Ala là
A. h NaOH. B. 
C.  D. Cu(OH)
2

Câu 23: y mmng trình p
  metyl axetat. sllt là:
A. C
2
H
5
OH, CH
3
COOH.
B. C
2
H
4
, CH
3
COOH.
C. CH
3
COOH, C
2
H
5
OH.
D. CH
3
COOH, CH
3
OH.
Câu 24: 

2

A. 5,6 lít. B. 4,48 lit. C. 2,24 lít. D. 3,36 lít.
Câu 25: 
2
H
2
H
2


2
H
4
, C
2
H
6
, C
2
H
2
H
2



2

2

A. 22,4 lít. B. 26,88 lít. C. 44,8 lít. D. 33,6 lít.
Câu 26:       
2
CO
3
, NaHCO
3
K
2
CO
3
ch Y 2,24 lít khí CO
2

. 
.
A. 15,0 gam B. 20,0 gam C. 10,0 gam D. .
Câu 27:  X 
2
X 
2


A. 120 ml B. 240 ml C. 480 ml D. 360 ml
Câu 28: 
4
H
6
O
2
v
th

c
c ph
n
ng sau

0
tC
⎯⎯
Y + Z;

0
t C, CaO
⎯⎯⎯
T + P;
T
0
1500 C
⎯⎯
Q + H
2
;
Q + H
2
O
0
t C, xt
⎯⎯
Z.
Kh

nh n
đu
́
ng ?
A. T
Z c
th

u ch

: Z hidrocacbon A T.
B. 
t ch
y c
ng s

c c
ng s
mol H
2
O.
C. T
ng s
nguyên t
hidro trong 2 phân t
T, Z l
8.

Đề thi thử môn Hóa học 2019

VnDoc xin giới thiệu tới bạn đọc Đề thi thử THPT Quốc gia môn Hóa học năm 2019 trường THPT Phú Bình - Thái Nguyên. Nội dung tài liệu gồm 40 câu hỏi trắc nghiệm, thời gian làm bài 50 phút. Mời các bạn học sinh tham khảo.

----------------------------

Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới bạn đọc Đề thi thử THPT quốc gia môn Hóa học năm 2019 trường THPT Phú Bình - Thái Nguyên. Để có kết quả cao hơn trong học tập, VnDoc xin giới thiệu tới các bạn học sinh tài liệu Thi thpt Quốc gia môn Toán, Thi thpt Quốc gia môn Hóa học, Thi thpt Quốc gia môn Vật Lý, Thi thpt Quốc gia môn Sinh họcVnDoc tổng hợp và đăng tải.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Thi THPT Quốc gia môn Hóa học

    Xem thêm