Ma trận đề thi học kì 2 lớp 4 sách Chân trời sáng tạo
Ma trận đề thi học kì 2 lớp 4 Chân trời sáng tạo
Ma trận đề thi học kì 2 lớp 4 Chân trời sáng tạo là bảng ma trận được soạn theo Thông tư 27 giúp thầy cô tham khảo để xây dựng đề thi cuối học kì 2 lớp 4 cho học sinh theo chương trình sách mới chuẩn Bộ Giáo Dục.
Ma trận đề thi học kì 2 môn Lịch sử - Địa lí lớp 4 Chân trời sáng tạo
Mạch kiến thức, kĩ năng | Số câu, số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng |
TN/TL | TN/TL | TN/TL | |||
Bài 15 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Duyên hải miền Trung | Số câu | 1TN | 1 câu | ||
Số điểm | 1 | 1 điểm | |||
Bài 16 Một số nét văn hóa ở vùng Duyên hải miền Trung | |||||
Bài 17 Cố đô Huế | Số câu | 2TN | 2 câu | ||
Số điểm | 2 | 2 điểm | |||
Bài 18 Phố cổ Hội An | Số câu | 1TL | 1 câu | ||
Số điểm | 1 | 1 điểm | |||
Bài 19 Thiên nhiên vùng Tây Nguyên | Số câu | 1TN | 1 câu | ||
Số điểm | 1 | 1 điểm | |||
Bài 21 Một số nét văn hóa và lịch sử của đồng bào Tây Nguyên | Số câu | 1TN | 1 câu | ||
Số điểm | 1 | 1 điểm | |||
Bài 22 Lễ hội Cồng chiêng Tây Nguyên | Số câu | 1TN | 1TL | 1 câu | |
Số điểm | 1 | 1 | 1 điểm | ||
Bài 23 Thiên nhiên vùng Nam Bộ | Số câu | 2TN | 2 câu | ||
Số điểm | 2 | 2 điểm | |||
Bài 24 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ | Số câu | 8 | 1 | 1 | 10 câu |
Số điểm | 8 | 1 | 1 | 10 điểm |
Ma trận đề thi học kì 2 môn Khoa học lớp 4 sách Chân trời sáng tạo
Mạch kiến thức, kĩ năng | Số câu, số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng |
TN/TL | TN/TL | TN/TL | |||
Bài 17 Chăm sóc cây trồng và vật nuôi | Số câu | 2TN | 2 câu | ||
Số điểm | 1 | 1 điểm | |||
Bài 30 Chuỗi thức ăn trong tự nhiên | Số câu | 1TN | 1 câu | ||
Số điểm | 0,5 | 0,5 điểm | |||
Bài 20 Nấm ăn và nấm men trong đời sống | Số câu | 1TN | 1TL | 2 câu | |
Số điểm | 0,5 | 2 | 2,5 điểm | ||
Bài 21 Nấm có hại và cách bảo quản thực phẩm | Số câu | 1TN | 1 câu | ||
Số điểm | 0.5 | 0.5 điểm | |||
Bài 23 Các Nhóm Chất Dinh Dưỡng có trong thức ăn | Số câu | 2TN | 2 câu | ||
Số điểm | 1 | 1 điểm | |||
Bài 25 Ăn uống khoa học để cơ thể khoẻ mạnh | Số câu | 1TN | 1TL | 2 câu | |
Số điểm | 0,5 | 1 | 1.5 điểm | ||
Bài 26 Thực phẩm an toàn | Số câu | 1TN | 1 câu | ||
Số điểm | 0.5 | 0,5 điểm | |||
Bài 27 Một số bệnh liên quan đến dinh dưỡng | Số câu | 1TN | 1 câu | ||
Số điểm | 0.5 | 0.5 điểm | |||
Bài 28 Phòng tránh đuối nước | Số câu | 1TL | |||
Số điểm | 2 | ||||
Tổng | Số câu | 10 | 1 | 2 | 13 câu |
Số điểm | 5 | 1 | 4 | 10 điểm |