Ma trận đề thi học kì 2 lớp 4 sách Kết nối tri thức năm 2025 - 2026
Ma trận đề thi học kì 2 lớp 4 Kết nối tri thức là bảng ma trận được soạn theo Thông tư 27 bao gồm môn Toán, Tiếng Việt, Lịch sử - Địa lí, Khoa học, Tin học, Công nghệ giúp thầy cô tham khảo để xây dựng đề thi cuối học kì 2 lớp 4 cho học sinh theo chương trình sách mới chuẩn Bộ Giáo Dục.
Ma trận Đề thi học kì 2 lớp 4 Kết nối
- 1. Ma trận đề thi học kì 2 môn Toán 4 sách Kết nối tri thức
- 2. Ma trận đề thi học kì 2 môn Tiếng Việt 4 Kết nối tri thức
- 3. Ma trận đề thi học kì 2 môn Khoa học 4 Kết nối tri thức
- 4. Ma trận đề thi học kì 2 môn Tin học 4 Kết nối tri thức
- 5. Ma trận đề thi học kì 2 môn Công nghệ 4 Kết nối tri thức
- 6. Ma trận đề thi học kì 2 môn Lịch sử - Địa lí 4 Kết nối tri thức
1. Ma trận đề thi học kì 2 môn Toán 4 sách Kết nối tri thức
Mạch kiến thức |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
||||
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
|
||
Số và phép tính(60%) |
YCCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Số câu |
6 |
1 |
|
|
|
1 |
|
|
Câu số |
1, 2, 3, 5, 6, 8 |
1 |
|
|
|
4 |
|
|
Số điểm |
3 |
2 |
|
|
|
1 |
|
|
Hình học và đo lường(35%) |
YCCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Số câu |
1 |
|
|
2 |
|
|
|
|
Câu số |
4 |
|
|
2, 3 |
|
|
|
|
Số điểm |
0,5 |
|
|
3 |
|
|
|
|
Yếu tố thống kê và xác suất (5 %) |
YCCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Số câu |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
Câu số |
|
|
7 |
|
|
|
|
|
Số điểm |
|
|
0,5 |
|
|
|
|
|
Tổng số điểm |
3,5 |
2 |
0,5 |
3 |
|
1 |
|
|
Tổng số câu |
8 |
3 |
1 |
|
||||
Tỉ lệ |
55% |
35% |
10% |
|
2. Ma trận đề thi học kì 2 môn Tiếng Việt 4 Kết nối tri thức
PHẦN KIỂM TRA ĐỌC (Ma trận 3 mức)
Nội dung kiểm tra |
Số câu, số điểm |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
||||||
TN |
TL |
HT khác |
TN |
TL |
HT khác |
TN |
TL |
HT khác |
|||
Đọc thành tiếng |
Số câu |
Sau khi HS đọc thành tiếng xong GV đặt 01 câu hỏi để HS trả lời. |
1 |
||||||||
Số điểm |
4 |
||||||||||
Đọc hiểu |
Số câu |
2 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
3 |
Câu số |
1,2 |
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
Số điểm |
1 |
|
|
0,5 |
|
|
|
|
|
1,5 |
|
Kiến thức tiếng việt |
Số câu |
|
|
|
|
2 |
|
|
2 |
|
4 |
Câu số |
|
|
|
|
4, 6 |
|
|
5, 7 |
|
|
|
Số điểm |
|
|
|
|
2 |
|
|
2,5 |
|
4,5 |
|
Tổng |
Số câu |
2 |
|
|
1 |
2 |
|
|
2 |
|
8 |
Số điểm |
1 |
|
|
0,5 |
2 |
|
|
2,5 |
|
10 |
PHẦN KIỂM TRA VIẾT
TT |
Chủ đề |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
||||
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
|
|||
1 |
Chính tả |
Số câu |
|
|
|
1 |
|
|
1 |
Câu số |
|
|
|
1 |
|
|
|
||
Số điểm |
|
|
|
4 |
|
|
4 |
||
2 |
Tập làm văn |
Số câu |
|
|
|
|
|
1 |
1 |
Câu số |
|
|
|
|
|
2 |
|
||
Số điểm |
|
|
|
|
|
6 |
6 |
||
Tổng số câu |
|
|
|
1 |
|
1 |
2 |
||
Tổng số điểm |
|
|
|
4 |
|
6 |
10 |
3. Ma trận đề thi học kì 2 môn Khoa học 4 Kết nối tri thức
Mạch kiến thức, kĩ năng |
Số câu và số điểm |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
||||
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
||
Chủ đề 4: Nấm |
Số câu |
1 |
|
1 |
|
|
|
2 |
|
Số điểm |
0.5 |
|
1 |
|
|
|
1,5 |
|
|
Câu số |
1 |
|
6 |
|
|
|
|
|
|
Chủ đề 5: Con người và sức khỏe |
Số câu |
3 |
|
|
2 |
|
1 |
3 |
3 |
Số điểm |
1.5 |
|
|
4 |
|
1 |
1,5 |
5 |
|
Câu số |
2,3,4 |
|
|
7,8 |
|
10 |
|
|
|
Chủ đề 6: Sinh vật và môi trường |
Số câu |
|
1 |
1 |
|
|
|
1 |
1 |
Số điểm |
|
1 |
1 |
|
|
|
1 |
1 |
|
Câu số |
|
9 |
5 |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
Số câu |
4 |
1 |
2 |
2 |
|
1 |
6 |
4 |
|
Số điểm |
|
|
|
|
|
|
4 |
6 |
4. Ma trận đề thi học kì 2 môn Tin học 4 Kết nối tri thức
Chủ đề 5: Tin học ứng dụng |
Số câu |
2 |
|
2 |
|
|
1 |
5 |
|
Số điểm |
1 |
|
1 |
|
|
4 |
6 |
60 |
|
Câu số |
1, 2 |
|
4,5 |
|
|
9 |
|
|
|
Chủ đề 6. Giải quyết vấn đề với sự trợ giúp của máy tính |
Số câu |
3 |
|
1 |
|
|
1 |
4 |
|
Số điểm |
1,5 |
|
0.5 |
|
|
2 |
4 |
40 |
|
Câu số |
3, 6, 7 |
|
8 |
|
|
10 |
|
|
|
Tổng |
Số câu |
5 |
|
3 |
|
|
2 |
10 |
|
Số điểm |
2.5 |
|
1.5 |
|
|
6 |
|
|
|
Tỉ lệ % |
25 |
|
15 |
|
|
|
|
|
|
Tỉ lệ theo mức |
25 |
15 |
60 |
|
100 |
5. Ma trận đề thi học kì 2 môn Công nghệ 4 Kết nối tri thức
(Tỉ lệ: Trắc nghiệm: 8 ; Tự luận: 2)
(Mức 1: 50%; Mức 2: 30%; Mức 3: 20%)
TT |
Mạch kiến thức kĩ năng |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
||||
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
||||
1 |
Giới thiệu bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật. |
Số câu |
1 |
|
1 |
|
|
|
02 |
Số điểm |
1,0 |
|
1,0 |
|
|
|
2,0 |
||
Câu số |
1 |
|
6 |
|
|
|
|
||
2 |
Lắp ghép mô hình bập bênh. |
Số câu |
1 |
|
1 |
|
|
|
02 |
Số điểm |
1,0 |
|
1,0 |
|
|
|
2,0 |
||
Câu số |
2 |
|
7 |
|
|
|
|
||
3 |
Lắp ghép mô hình rô - bốt. |
Số câu |
1 |
|
|
|
|
1 |
02 |
Số điểm |
1,0 |
|
|
|
|
1,0 |
2,0 |
||
Câu số |
3 |
|
|
|
|
9 |
|
||
4 |
Đồ chơi dân gian. |
Số câu |
1 |
|
1 |
|
|
|
02 |
Số điểm |
1,0 |
|
1,0 |
|
|
|
2,0 |
||
Câu số |
4 |
|
8 |
|
|
|
|
||
5 |
Làm chuồn chuồn thăng bằng. |
Số câu |
1 |
|
|
|
|
1 |
02 |
Số điểm |
1,0 |
|
|
|
|
1,0 |
2,0 |
||
Câu số |
5 |
|
|
|
|
10 |
|
||
Tổng |
Số câu |
5 |
|
3 |
|
|
2 |
10 |
|
Số điểm |
5,0 |
|
3,0 |
|
|
2,0 |
10 |
6. Ma trận đề thi học kì 2 môn Lịch sử - Địa lí 4 Kết nối tri thức
Mạch kiến thức, kĩ năng |
Số câu và số điểm |
Mức 1 Nhận biết |
Mức 2 Thông hiểu |
Mức 3 Vận dụng |
Tổng |
||||
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
||
Chủ đề 4: Duyên hải miền Trung |
Số điểm |
2.0 |
|
1.0 |
|
|
|
3.0 |
|
Câu số |
1,5 |
|
4,6 |
|
|
|
4 |
|
|
Chủ đề 5: Tây Nguyên |
Số điểm |
2.0 |
|
2.0 |
|
|
1.0 |
5.0 |
|
Câu số |
3,7 |
|
8 |
|
|
10 |
3 |
1 |
|
Chủ đề 6: Nam Bộ |
Số điểm |
1.0 |
|
1.0 |
|
|
1.0 |
2.0 |
|
Câu số |
2 |
|
|
|
|
9 |
1 |
1 |
|
Tổng |
Số câu |
5 |
|
3 |
|
|
2 |
8 |
2 |
Số điểm |
5.0 |
|
3.0 |
|
|
2.0 |
8.0 |
2.0 |