Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Tiếng Anh 7 Unit 1 Looking back

Soạn tiếng Anh 7 mới Unit 1 Looking back

Trong bài viết này, VnDoc giới thiệu tới các em tài liệu Soạn Anh 7 Looking back Unit 1 Tiếng Anh lớp 7. Sau đây mời các em tham khảo chi tiết.

Tiếng Anh lớp 7 Global Success Unit 1 Looking back

1. Complete the sentences with appropriate hobbies.

(Hoàn thành câu với sở thích phù hợp.)

Unit 1 lớp 7 Looking Back

Gợi ý đáp án

1. collecting coins

2. doing judo

3. making models

4. gardening

5. playing football

2. Write true sentences about you and your family members.

(Viết câu đúng về bạn và các thành viên trong gia đình bạn.)

Unit 1 lớp 7 Looking Back

3. Use the present simple form of each verb to complete the passage.

(Sử dụng động từ ở dạng thì hiện tại đơn để hoàn thành đoạn văn.)

Unit 1 lớp 7 Looking Back

Gợi ý đáp án

1. loves

2. has

3. enjoys

4. don’t like

5. is

6. is

7. go

8. begins

4. Change the following sentences into questions and negative ones.

(Đổi các câu sau thành câu hỏi và câu phủ định.)

Unit 1 lớp 7 Looking Back

Gợi ý đáp án

1. - Does this river run through my home town?

- This river does not run through my home town.

2. - Does my drawing class start at 8 a.m. every Sunday?

- My drawing class does not start at 8 a.m. every Sunday.

3. - Do they enjoy collecting stamps?

- They do not enjoy collecting stamps.

4. - Do you do judo every Tuesday?

- I do not do judo every Tuesday.

5. - Does your brother love making model cars?

- My brother does not love making model cars.

Xem chi tiết: Tiếng Anh 7 Global Success Unit 1 Looking Back

Tiếng Anh 7 Unit 1 Looking back chương trình cũ

Task 1. Complete the sentences with appropriate hobbies.

(Hoàn thành các câu với những sở thích phù hợp.)

Lời giải chi tiết:

1. collecting

2. bird-watching

3. playing board games

4. arranging flowers

5. making pottery

6. dancing

Hướng dẫn dịch

1.  Nếu bạn có nhiều chai, búp bê và tem, sở thích của bạn là sưu tầm.

2. Nếu bạn dành nhiều thời gian để xem chim chóc trong tự nhiên, sở thích của bạn là ngắm chim chóc.

3. Nếu bạn thích chơi cờ tỷ phú hoặc cờ vua, sở thích của bạn là chơi các trò chơi cờ.)

4. Nếu bạn luôn mua hoa và đặt chúng vào một lọ hoa để trưng bày trong nhà, sở thích của bạn là cắm hoa.

5 Nếu bạn dành hầu hết thời gian rảnh làm lọ hoa hoặc tô từ đất sét, sở thích của bạn là làm đồ gốm.

6. Nếu bạn thích di chuyển cơ thể của bạn theo âm nhạc, sở thích của bạn là khiêu vũ.

Task 2. Put one of the verbs from the box in each blank. Use the correct form of the verb.

(Đặt một trong những động từ trong khung vào mỗi chỗ trống. Sử dụng hình thức đúng của động từ.)

Lời giải chi tiết:

1. listens

2. go

3. plays

4. read

5. do

6.collect

1. My sister listens to pop music every day.

(Chị tôi nghe nhạc pop mỗi ngày.)

2. They go shopping for food on Sundays.

(Họ đi mua sắm thức ăn vào mỗi Chủ nhật.)

3. My mum wants to keep fit, so she plays tennis three times a week.

(Mẹ tôi muốn giữ gìn cơ thể cân đối, vì thế mẹ chơi tennis 3 lần một tuần.)

4. Do they read newspapers in the mornings?

(Họ có đọc báo vào mỗi buổi sáng không?)

5. My grandparents do exercise in their free time.

(Ông bà tôi luyện tập thể thao vào thời gian rảnh.)

6. It is interesting to collect tree leaves from different countries.

(Thật thú vị khi sưu tầm lá cây từ những quốc gia khác nhau.)

Task 3. Add hobbies to each of the following lists

(Thêm sở thích vào mỗi danh sách bên dưới.)

Lời giải chi tiết:

Easy hobbies

Difficult hobbies

Cheap hobbies

Expensive hobbies

collecting labels, collecting leaves, playing board games

skating, cooking

collecting used books, collecting leaves, painting

collecting cars, taking pictures, travelling

 
Hướng dẫn dịch
 

Sở thích dễ

Sở thích khó

Sở thích ít tốn tiền

Sở thích tốn tiền nhiều

sưu tầm nhãn mác, sưu tầm lá cây, chơi trò chơi nhóm

trượt ván, nấu ăn

sưu tầm sách cũ, sưu tầm lá cây, vẽ

sưu tầm xe hơi, chụp hình, du lịch

Task 4. Use the present simple or future simple form of each verb in brackets to complete the passage.

(Sử dụng thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn cho mỗỉ động từ trong ngoặc để hoàn thành đoạn văn.)

There are four people in my family. We (1. have) _____ different hobbies. My father (2. like) _____ playing badminton. He (3. play) _____ it almost every day. My mother (4. not like) _____ this sport. She (5. enjoy) _____ walking. Every morning she (6. walk) _____ for about two kilometres. Next year, I (7. join) _____ her. My younger sister (8. love) _____ reading books. There is a big bookshelf in her room. I (9. not like) _____ her books because they are usually picture books. She says she (10. read) _____ other kinds of books when she is older.

Lời giải chi tiết:

1. have

2. like

3. plays

4. doesn't like

5. enjoys

6. walks

7. will join

8. loves

9. don't like

10. will read

Hướng dẫn dịch

Có 4 người trong gia đình tôi. Chúng tôi có những sở thích khác nhau. Ba tôi thích chơi cầu lông. Ông ấy chơi hầu như mỗi ngày. Mẹ tôi không thích môn thể thao này. Bà ấy thích đi dạo. Mỗi buổi sáng bà ấy đi bộ dạo khoảng 2km. Năm tới tôi sẽ đi cùng mẹ. Em gái tôi thích đọc sách. Có một kệ sách lớn trong phòng nó. Tôi không thích sách của nó bởi vì nó thường là sách ảnh. Nó nói rằng nó sẽ đọc những loại sách khác ngay khi nó lớn hơn.

Task 5. Write true sentences about yourself

(Viết câu đúng về em.)

Lời giải chi tiết:

1. I enjoy reading books.

(Tôi thích đọc sách.)

2. I love gardening.

(Tôi thích làm vườn.)

3. I don’t like making pottery.

(Tôi không thích làm gốm.)

4. I hate climbing.

(Tôi ghét leo núi.)

Task 6. Role-play. Work in pairs. Student A is a reporter. Student B is a famous person.

(Đóng vai. Làm theo cặp. Học sinh A là một nhà báo. Học sinh B là người nổi tiếng.)

Example:

A: Good morning. Nice to meet you

B: Good morning. Nice to meet you, too.

A: Can I ask you some questions about your hobbies?

B: Yes, of course.

A: What is your favourite hobby?

B: It’s painting.

Lời giải chi tiết:

A: Good morning. Nice to meet you.

B: Good morning. Nice to meet you too.

A: Can I ask you some questions about your hobby?

B: Yes, of course.

A: What is your hobby?

B: My hobby is reading books.

A: What kinds of books do you usually read?

B: Picture books.

A: Do you read every day?

B: Yes, I do.

A: Thank you.

Hướng dẫn dịch

A: Chào buổi sáng. Hân hạnh gặp bạn.

B: Chào buổi sáng. Hân hạnh gặp bạn.

A: Tôi có thể hỏi anh vài câu hỏi về sở thích của anh không?

B: Được thôi, dĩ nhiên.

A: Sở thích của anh là gì?

B: Sở thích của tôi là đọc sách.

A: Anh thường đọc loại sách nào?

B: Sách có tranh ảnh.

A: Anh đọc mỗi ngày không?

B: Đúng vậy.

A: Cảm ơn anh.

VnDoc giới thiệu chuyên mục Soạn Anh 7 mới bao gồm các hướng dẫn giải chi tiết cho từng phần trong SGK Tiếng Anh lớp 7 mới, giúp các em nắm vững kiến thức từ vựng, ngữ pháp cũng như các kỹ năng nghe, đọc hiểu hiệu quả.

Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Tiếng Anh 7 Unit 1: Looking back. Ngoài ra, mời các bạn tham khảo thêm tài liệu tiếng Anh được cập nhật liên tục trên VnDoc.com như: Giải bài tập Tiếng Anh 7, Đề thi học kì 1 lớp 7, Đề thi học kì 2 lớp 7, Giải SBT Tiếng Anh 7, Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh lớp 7 trực tuyến...

Để tiện trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm về giảng dạy và học tập các môn học lớp 7, VnDoc mời các thầy cô giáo, các bậc phụ huynh và các bạn học sinh truy cập nhóm riêng dành cho lớp 7 sau: Nhóm Tài liệu học tập lớp 7. Rất mong nhận được sự ủng hộ của các thầy cô và các bạn.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
20
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 7 mới

    Xem thêm