Ngữ pháp Tiếng Anh 11 Unit 4 Caring for those in need
Ngữ pháp tiếng Anh Unit 4 lớp 11 Caring for those in need
Nằm trong bộ đề Ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 theo từng Unit, Ngữ pháp Tiếng Anh 11 Unit 4 Caring for those in need dưới đây do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Tài liệu Ngữ pháp tiếng Anh Unit 4 Caring for those in need giúp các em tổng hợp những chuyên đề Ngữ pháp tiếng Anh quan trọng có trong bài.
Grammar Unit 4 lớp 11
Ngữ pháp Tiếng Anh 11 Unit 4 Caring for those in need
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
I. The past simple - Thì quá khứ đơn
1. Cấu trúc
a. Đối với động từ “tobe”
(+) S + was/ were + Adj/ N
(-) S + wasn’t/ weren’t + Adj/ N
(?) Was/ Were + S + Adj/ N?
Yes, S was/ were
No, S wasn’t/ weren’t
b. Đối với động từ thường
(+) S + Ved
(-) S + didn’t + V
(?) Did + S + V?
Yes, S did
No, S didn’t
2. Cách dùng
- Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ (finished actions or events)
- Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ (repeated actions)
- Diễn tả thói quen trong quá khứ (past habits)
- Diễn tả tình trạng hay tình huống trong quá khứ
- Diễn tả một chuỗi hành động xảy ra liên tiếp nhau trong quá khứ (sequences of actions)
3. Dấu hiệu nhận biết
Một số cụm từ thời gian được dùng trong thì quá khứ đơn: yesterday, last night/week/month/ year, etc., two days/ weeks/months ago, etc., in 2000, at that moment, then, suddenly, when
II. The present perfect - Thì hiện tại hoàn thành
1. Cấu trúc
(+) S + has/ have + PII
(-) S + hasn’t/ haven’t + PII
(?) Have/ Has + S + PII?
Yes, S has/ have
No, S hasn’t/ haven’t
2. Cách dùng
-Diễn tả hành động xảy ra và hoàn thành ở một thời điểm không xác định trong quá khứ. (actions completed at an unspecific time in the past)
-Diễn tả hành động đã hoàn thành rồi nhưng kết quả vẫn còn ở hiện tại (completed actions with a result in the present)
-Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp tục đến hiện tại (actions that started in the past and have continued until now)
-Diễn tả hành động xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ nhưng vào thời điểm nói hành động đó vẫn chưa hoàn thành (actions at a specified time which are not complete at the time of speaking)
→ Cách dùng này thường gặp với trạng từ thời gian như this morning/ afternoon,... E.g: I have read four books so far this morning.
-Diễn tả một hành động lặp lại nhiều lần cho đến thời điểm hiện tại, chúng ta thường thấy các từ đi kèm ở cách dùng này như sau:
Several times/hours/days/weeks/months/years, etc
3. Dấu hiệu nhận biết
-already (đã ...rồi), never (chưa bao giờ), ever (đã từng), yet (chưa), just (vừa mới), (cho đến bây giờ), recently (gần đây), lately (gần đây),
-so far/ up to now/ up to present (cho tới bây giờ), in / over + the past/ last + thời gian: trong qua
-for + khoảng thời gian (for 2 days: trong khoảng 2 ngày)
-since + mốc thời gian: kể từ. (since 2000: từ năm 2000)
Trên đây là Ngữ pháp Tiếng Anh 11 Unit 4 Caring for those in need chi tiết nhất. Mời thầy cô tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 11 cả năm khác như: Để học tốt Tiếng Anh lớp 11, Bài tập Tiếng Anh lớp 11 theo từng Unit trực tuyến, Đề thi học kì 1 lớp 11, Đề thi học kì 2 lớp 11,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.
Mời quý thầy cô, các bậc phụ huynh tham gia nhóm Facebook: Tài liệu ôn tập lớp 11 để tham khảo chi tiết các tài liệu học tập lớp 11 các môn năm 2022 - 2023.