Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề cương ôn tập học kì 1 Toán 8 Cánh diều

ĐỀ CƯƠNG HỌC I MÔN TOÁN 8
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Phân tích đa thức
3 3 2 2
6 12 8x y x y xy
thành nhân tử, ta được?
A.
3
2xy
. B.
3
2xy
. C.
3 3
8x y
. D.
3 3 3
2x y
.
Câu 2. Phân tích đa thức
3
3
8
8
x
y
thành nhân tử, ta được?
A.
2
2
2 2
2 2
x x
y xy y
. B.
2
2
2 4
2 4
x x
y xy y
.
C.
2
2
2 4
2 2
x x
y xy y
. D.
2
2
2 2 4
2 4
x x
y xy y
.
Câu 3. Phân tích đa thức
thành nhân tử, ta được?
A.
2
3
4
x
. B.
2
4 3x
. C.
2
3
2
4
x
. D.
2
3
4
2
x
.
Câu 4. Phân tích đa thức
2 2 3
2 12 18 2x y xy y y
thành nhân tử, ta được?
A.
2
132yx y
. B.
3
2 3yx y
.
C.
2 3 1 3 1y x y x y
. D.
2
2 3 1x y
.
Câu 5. Biết rằng 2x+y=0. Biểu thức
3
3 2 2
9 2A x y x x y xy
thành nhân tử, ta được?
A.
0
. B.
1
. C.
1
2
. D.
1
.
Câu 6. Giá trị của biểu thức
2 2
3 4 4 3x y x y
tại x =
2020
2
và y =
1010
4
là?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 7. Giá trị của biểu thức
2
9 6 5x x
là?
A.
1
3
. B.
1
3
. C.
6
. D.
6
.
Câu 8. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
2
10 22x x
là?
A.
3
. B.
3
. C.
22
. D.
22
.
Câu 9. Cho các công thức
2
3 ; 2 ;y x y x y x
. Có bao nhiêu công thức chứng tỏ rằng y là hàm số của
x?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 10. Hàm số
15
( )
2 4
y f x
x
được xác định khi nào?
A.
4x
. B.
4x
. C.
2x
. D.
2x
.
Câu 11. Cho hàm số được cho bởi công thức
2
( )y f x x
tính giá trị của
( 5) (5)f f
, ta được?
A.
0
. B.
25
. C.
50
. D.
10
.
Câu 12. Cho hàm số được cho bởi công thức
1
( )
2
y f x x
nhận giá trị âm thì dấu của x là?
A.
0x
. B.
0x
. C.
0x
. D. chưa biết dấu của x.
Câu 13. Viết biểu thức
2 2 3
2 12 18 2x y xy y y
dưới dạng hiệu hai lập phương, ta được?
A.
3
3
3x y
. B.
3
3
9x y
. C.
3
3
3x y
. D.
3
3
9x y
.
Câu 14. Cho hàm số
( ) 5y f x x
trong các điểm
1
(1; 2); (2;10); ( 2;10); ( ;1)
5
A B C D
, có bao nhiêu điểm
thuộc đồ thị hàm số trên?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 15. Điền vào chỗ chấm trong đẳng thức
2 2
2 2 4 ........x y x xy y
ta được?
A.
3 3
8x y
. B.
3 3
x y
. C.
3 3
8x y
. D.
3 3
8x y
.
Câu 16. Cho hàm số
3 1y x
và điểm C thuộc đồ thị của hàm số đó. Nếu tung độ của điểm C là 1 thì tọa độ
của điểm C là?
A.
( 1;1)C
. B.
(0;0)C
. C.
(0;1)C
. D.
(1;0)C
.
Câu 17. Chọn khẳng định đúng về đồ thị của hàm số
( 0)y ax b a
?
A. là đường thẳng đi qua gốc tọa độ.
B. là đường thẳng song song với trục hoành.
C. là đường thẳng đi qua hai điểm
(0; )A b
( ; 0)
b
B
a
với
0a
.
D. là đường cong đi qua gốc tọa độ.
Câu 18. Cho đường thng
: 2 6d y x
, giao điểm của d với trục hoành là?
A.
1
0;
6
P
. B.
6; 0N
. C.
3; 0M
. D.
0; 6D
.
Câu 19. Chọn khẳng định đúng về đồ thị của hàm số
( 0; 0)y ax b a b
?
A. là đường thẳng đi qua gốc tọa độ.
B. là đường thẳng song song với trục hoành.
C. là đường thẳng đi qua hai điểm
(0; )A b
( ; 0)
b
B
a
với
0a
.
D. là đường cong đi qua gốc tọa độ.
Câu 20. Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số bc nht?
A.
4y
. B.
3y x
. C.
3
4
x
y
. D.
5
6
x
y
x
.
Câu 21. Đường thẳng
3 1y x
có hệ số góc là?
A.
1
3
a
. B.
1a
. C.
3a
. D.
1
3
a
.
Câu 22. Tìm
m
để hàm số
1
2 3
2
m
y x m
m
là hàm số bậc nhất?
A.
1m
. B.
1m
. C.
{ 1; 2}m
. D.
2m
.
Câu 23. Cho bảng giá tr sau:
x
-3
-2
-1
0
1
2
y
6
4
1
6
2
5
Chọn câu đúng
A. Đại lượng y là hàm số của đại lượng x.
B. Đại lượng y không là hàm số của đại lượng x.
C. Đại lượng y tỉ lệ thuận với đại lượng x.
D. Đại lượng y tỉ lệ nghịch với đại lượng x.
Câu 24. Đồ thị hàm số
2
5
5
y x
đi qua điểm nào dưới đây?
A.
22
1;
5
A
B.
1 3
;
5 5
B
C.
2 3
;
5 5
C
D.
(2;10)D
Câu 25. Cho hàm số
1
( ) 2
4
y f x x
. Tìm x, biết
( ) 6f x
. Câu nào sau đây đúng:
A.
28x
B.
30x
C.
32x
D.
36x
Câu 26. Tìm x biết
3 2
3 3 1 0x x x
A.
1x
. B.
1x
. C.
2x
. D.
0x
.
Câu 27. Với điều kiện nào của x thì phân thức
3
6 24x
có nghĩa?
A.
4x
. B.
3x
. C.
4x
. D.
2x
.
Câu 28. Với
0, 0B D
, hai phân thức
A
B
C
D
bằng nhau khi?
A.
AB CD
. B.
AC BD
. C.
AD BC
. D.
AC BD
.
Câu 29. Muốn chia phân thức
A
B
cho phân thức
0
C C
D D
A. Ta nhân
A
B
với phân thức nghịch đảo của
D
C
.
B. Ta nhân
A
B
với phân thức
C
D
.
C. Ta nhân
A
B
với phân thức nghịch đảo của
C
D
.
D. Ta cộng
A
B
với phân thức nghịch đảo của
C
D
.
Câu 30. Giá trị của biểu thức
3 3
Q a b
biết
5 3a b ab
.
A.
170Q
. B.
140Q
. C.
80Q
. D.
170Q
.
Câu 31. Phân thức nghịch đảo của phân thức
2
x
x
với
0, 2x x
là:
A.
2
x
x
. B.
2x
x
C.
2
x
x
. D.
2
x
x
.
Câu 32. Phân thức đối của phân thức
1
x
x
là?
A.
1
x
x
. B.
1x
x
. C.
1
x
x
. D.
1
x
x
.
Câu 33. Thực hiện phép tính sau:
3
2 2
1 1
x x
x x
A.
x
B.
2x
C.
2
x
. D.
x
Câu 34. Giá trị của phân thức
2
4 4
2020
2
x x
khi x
x
A. B. 2022 C. 2016 D. 2024
Câu 35. Chọn câu sai:
A.
1
A B
B A
B.
A C C A
B D D B
C.
A C E E C A
B D F F D B
D.
A C E A C E
B D F B D F
Câu 36. Với
0B
kết quả của phép cộng
A C
B D

Đề cương Toán 8 học kì 1 Cánh diều

VnDoc giới thiệu Đề cương ôn tập học kì 1 Toán 8 Cánh diều cho các em tham khảo và luyện tập. Đây không chỉ là tài liệu hay cho các em ôn luyện trước kỳ thi mà còn là tài liệu cho thầy cô tham khảo ra đề. Sau đây là nội dung đề cương ôn thi Toán 8, mời thầy cô và các em tham khảo.

Để có thể đạt điểm cao trong kì thi giữa học kì 1 lớp 8 sắp tới, các em học sinh cần lên kế hoạch ôn tập phù hợp, bên cạnh đó cần thực hành luyện đề để làm quen với nhiều dạng đề khác nhau cũng như nắm được cấu trúc đề thi. Chuyên mục Đề thi học kì 1 lớp 8 trên VnDoc sẽ là tài liệu phong phú và hữu ích cho các em ôn tập và luyện đề. Đây cũng là tài liệu hay cho thầy cô tham khảo ra đề. Mời thầy cô và các em tham khảo.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo

    Đề thi học kì 1 lớp 8 môn Toán Cánh diều

    Xem thêm