Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Đề thi học kì 1 lớp 3 môn Tiếng Anh năm 2020 - 2021 - Đề 3

Lớp: Lớp 3
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Đề thi
Loại: Tài liệu Lẻ
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Ôn tập kiểm tra cuối kì 1 tiếng Anh lớp 3

Đề thi học kì 1 lớp 3 môn Tiếng Anh năm 2020 - 2021 - Đề 3 do VnDoc.com tự biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các dạng bài tập trắc nghiệm phổ biến trong đề thi học kì 1 lớp 3 đi kèm đáp án.

Xem thêm: Đề thi học kì 1 lớp 3 môn Tiếng Anh năm 2020 - 2021 - Đề 4 có file nghe MỚI

Mời các bạn tham gia nhóm Tài liệu học tập lớp 3 để nhận thêm những tài liệu hay: Tài liệu học tập lớp 3

Bài kiểm tra trắc nghiệm và tự luận Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 tổng hợp các dạng bài tập phổ biến giúp học sinh lớp 3 củng cố kiến thức và chuẩn bị cho kì thi cuối kỳ sắp tới. Bên cạnh đó các em có thể tham khảo tài liệu môn Toán 3 và môn Tiếng Việt 3. Mời các em tham khảo bài sau đây.

Đề thi học kì 1 lớp 3 môn Tiếng Anh năm 2020 - 2021 - Đề 3

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

Exercise 1: Choose the odd one out

1. A. music room

B. computer room

C. gym

D. playground

2. A. in

B. on

C. at

D. ox

3. A. rubber

B. pencil - case

C. newspaper

D. notebook

Exercise 2: Choose the word that has the underlined part pronounced differently

1. A. eat

B. teacher

C. read

D. head

2. A. kitchen

B. Christmas

C. children

D. chicken

Exercise 3: Choose the correct answer

1. __________! This is my school bag

A. Looks

B. Looking

C. Look

D. Looked

2. Please, _________ down!

A. sat

B. sits

C. sit

D. sitting

3. Do you like ______ hide and seek?

A. play

B. played

C. plays

D. playing

4. _______ do you spell your name?

A. Who

B. How

C. What

D. When

5. These _______ my school things

A. are

B. is

C. isn’t

D. be

6. ______ is the bear? - It’s brown

A. What

B. What number

C. What colour

D. Who

7. We like playing soccer _________.

A. very

B. much

C. very much

D. many

8. Close your ________, please

A. year

B. book

C. old

D. how

9. How old are you?” - “I am ten ________”

A. year

B. years

C. old

D. years old

10. What is this? - It’s a __________.

A. books

B. notebooks

C. apple

D. pencil sharpener

Exercise 4: Give the correct form of the verbs in brackets

1. What (be) they? - They (be) bears

_________________________________________________

2. How (be) your grandmother, today? - She (be) great

_________________________________________________

3. What (be) your favorite color? - I (like) pink

_________________________________________________

4. How they (go) to school? - They (go) to school on foot.

_________________________________________________

5. What color (be) your car?

_________________________________________________

Exercise 5: Read and answer the following questions

His name is Jake. Jake is from Canada. He is twelve. He is a good friend. Jake has got a pet. It is a dog. His pet’s name is Rick. Rick is black. He is seven. Jake loves his pet.

1. What is the boy’s name?

_________________________________________________

2. Where is Jake from?

_________________________________________________

3. How old is he?

_________________________________________________

4. What is his pet’s name?

_________________________________________________

5. What color is Rick?

_________________________________________________

Exercise 6: Reorder these words to have correct sentences

1. days/ seven/ week/ a/ in/ are/ there/ ./

_________________________________________________

2. many/ months/ how/ year/ a/ in/ there/ are/ ?/

_________________________________________________

3. house/ a/ living-room/ her/ has/ large/ ./

_________________________________________________

4. drink/ father/ my/ likes/ tea/ to/ ./

_________________________________________________

5. her/ classroom/ small/ nice/ but/ is

_________________________________________________

-The end-

Đáp án đề thi học kì 1 lớp 3 môn Tiếng Anh - Đề 3

Exercise 1: Choose the odd one out

1. D

2. D

3. C

Exercise 2: Choose the word that has the underlined part pronounced differently

1. D

2. B

Exercise 3: Choose the correct answer

1. C

2. C

3. D

4. B

5. A

6. C

7. C

8. B

9. D

10. D

Exercise 4: Give the correct form of the verbs in brackets

1.What are they? - They are bears

2.How is your grandmother, today? - She is great

3.What is your favorite color? - I like pink

4.How do they go to school? - They go to school on foot.

5.What color is your car?

Exercise 5: Read and answer the following questions

1. His name’s Jake

2. He is from Canada

3. He is twelve

4. His pet’s name is Rick

5. Rick is black

Exercise 6: Reorder these words to have correct sentences

1. There are seven days in a week

2. How many months are there in a year?

3. Her house has a large living-room

4. My father likes to drink tea.

5. Her classroom is small but nice

Trên đây VnDoc.com đã giới thiệu Đề thi học kì 1 lớp 3 môn Tiếng Anh năm 2020 - 2021 - Đề 3. Mời các bạn tham khảo tham khảo thêm các tài liệu học tập lớp 3 hay như Đề thi học kì 1 lớp 3 môn Tiếng Anh năm 2020 - 2021 - Đề 1, ..... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh lớp 3

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm