Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Bộ câu hỏi ôn thi đánh giá năng lực phần Tư duy định lượng - Số 24

Trang 1
B câu hỏi ôn thi đánh giá năng lc phần Tư duy định lượng
PHẦN 1. TƯ DUY ĐỊNH LƯỢNG Lĩnh vực: Toán hc
Câu 1 (TH): quc gia nào, s gi làm vic trung bình của người lao động n cao n những quc gia
còn li?
A. Hy Lp B. Hà Lan C. Anh D. Nga
Câu 2 (TH): Mt chất đim
M
chuyển động với phương trình
2
2s f t t t
,(
s
tính bng mét t
tính bng giây). Tính vn tc tc thi ca chuyển động ti thời điểm
 
2ts
.
A.
3/ms
. B.
. C.
4/ms
D.
1/ms
Câu 3 (NB): Nghim của phương trình
log 1 0x
là:
A.
11x
B.
10x
C.
2x
D.
1x
Câu 4 (TH): H phương trình sau có bao nhiêu nghiệm?
42
45
13
xx
xy

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 5 (TH): Cho
,,A B C
lần lượt các điểm biu din ca các s phc
1
4 3 , 1 2 ,i i i
i

. S phc
đim biu din
D
sao cho
ABCD
là hình bình hành là :
A.
64zi  
B.
63zi  
C.
65zi
D.
42zi
Câu 6 (TH): Trong không gian Oxyz cho điểm
2; 3;1P
. Gi
,,A B C
ln lượt là nh chiếu vuông góc
của điểm P trên ba trc ta độ
,,Ox Oy Oz
. Phương trình mặt phẳng qua ba đim
,,A B C
là:
A.
1
2 3 1
x y z
B.
2 3 1x y z
C.
3 2 6 1x y z
D.
3 2 6 6 0x y z
Trang 2
Câu 7 (NB): Trong không gian Oxyz, cho đim
1; 2;3 .M
Tọa độ đim
A
là hình chiếu vuông góc ca
M
trên mt phng
Oyz
là:
A.
1; 2;3A
B.
1; 2;0A
C.
1;0;3A
D.
0; 2;3A
Câu 8 (VD): Gii h bất phương trình:
2
23
0
41
1 16 0
x
x
x
.
A.
; 5 3;S  
B.
5;3S 
C.
2
; 5 ;
3
S



D.
2
5;
3
S



Câu 9 (TH): nh tng tt c các nghim thuc khong
0;2
của phương trình
44
5
sin cos .
2 2 8
xx

A.
9
8
B.
12
3
C.
9
4
D.
2
Câu 10 (TH): Nê
̀
n nha
̀
tâ
̀
ng 1 cu
̉
a mô
̣
t hô
̣
i trươ
̀
ng co
́
đô
̣
cao 0,8 me
́
t so vơ
́
i mă
̣
t đâ
́
t. Tư
̀
nê
̀
n nha
̀
tâ
̀
ng 1 lên
nê
̀
n nha
̀
tâ
̀
ng 2 co
́
1 câ
̀
u thang 19 bâ
̣
c, đô
̣
cao cu
̉
a ca
́
c bâ
̣
c (so vi mặt đất) theo thư
́
tư
̣
lâ
̣
p tha
̀
nh mô
̣
t câ
́
p sô
́
cô
̣
ng
n
u
co
́
19 sô
́
ha
̣
ng,
1
0,95; 0,15ud
(đơn v la
̀
m). Đô
̣
cao cu
̉
a bâ
̣
c thư
́
8 so vi mặt đất la
̀
A.
1,8m
B.
2m
C.
2,4m
D.
2,2m
Câu 11 (TH): Cho hàm s
fx
tha mãn
6
32
fx
x
20f
. Mnh đ nào dưới đây đúng?
A.
3ln 3 2f x x
B.
2ln 3 2f x x
C.
2ln 3 2f x x
D.
3ln 3 2f x x
Câu 12 (VD): Tp hp tt c các giá tr ca tham s m đ phương trình
1 1 2x x x x m
nghim thuộc đon
0;1
là:
A.
1;0m
B.
1;1m
C.
0;1m
D.
0;2m
Câu 13 (VD): Một ô đang chạy vi vn tc 10m/s tnời lái xe đp phanh. T thi điểm đó, ô
chuyển động chm dn đu vi vn tc
2 10 /v t t m s
, trong đó
t
là khong thi gian tính bng
giây, k t lúc bắt đầu đạp phanh. Tính quãng đường ô tô di chuyển được trong 8 giây cui.
A. 25m B. 50m C. 55m D. 16m
Câu 14 (VD): Một người gi 75 triệu đồng vào mt ngân hàng vi lãi suất 5,4%/năm. Biết rng nếu
không rút tin ra khi ngân hng t c sau mi năm số tin lãi đưc nhp vào gốc để tính lãi cho m
tiếp theo. Hi sau ít nhất bao nhiêu năm người đó nhận được s tin nhiều hơn 100 triệu đồng bao gm c
gc lãi ? Biết rng sut trong thi gian gi tin, lãi suất không đổi và người đó không rút tiền ra.
A. 7 năm. B. 6 năm. C. 5 năm. D. 4 năm.
Trang 3
Câu 15 (TH): Tp nghim ca bất phương trình
33
log 1 log 2xx
là:
A.
0;1
B.
0;1
C.
1; 
D.
;1
Câu 16 (TH): Din tích hình phẳng được gạch chéo như hình vẽ bng:
A.
3
2
1
23x x dx
B.
3
2
1
23x x dx
C.
3
2
1
23x x dx

D.
3
2
1
23x x dx

Câu 17 (VD): bao nhiêu s nguyên m để hàm s
32
12
6
33
f x x mx m x
đng biến trên
khong
0;
?
A. 9 B. 10 C. 6 D. 5
Câu 18 (TH): Cho s phc
1
2
13
i
zi
i

. Giá tr ca
z
bng
A.
2
B.
23
C. 2 D.
10
Câu 19 (TH): Tp hợp các đim trên mt phng tọa độ biu din các s phc z thỏa mãn điu kin
2| 1 2 | |3 1 2 |z i i z
là đường thng dng
0ax by c
, vi
,bc
nguyên t cùng nhau. Tính
P a b
.
A. 16 B. 6 C. 7 D.
1
Câu 20 (VD): Din tích hình vuông có 2 cnh nm trên 2 đường thng
2 3 0xy
20xy
là:
A.
9
5
. B.
3
5
. C.
6
5
. D.
9
25
.
Câu 21 (VD): Trong mt phng vi h ta độ
Oxy
, cho đường thng
: 2 1 2 0d x my
đường tn
C
phương trình:
22
2 4 4 0x y x y
. Gi
I
là tâm đường tròn
C
. Điu kin ca
m
sao cho
d
ct
C
tại hai điểm phân bit
A
B
A.
m
B.
1m 
C.
m
D.
2m
Câu 22 (TH): Viết phương trình mặt phng vuông c vi
:0P x z y
và cha giao tuyến ca hai
mt phng
:2 2 1 0Q x y z
: 2 2 2 0R x y z
.
3/39 Xem thêm

Đề ôn thi đánh giá năng lực phần Tư duy định lượng

VnDoc.com xin gửi tới bạn đọc bài viết Bộ câu hỏi ôn thi đánh giá năng lực phần Định lượng - Số 24 có đáp án để bạn đọc cùng tham khảo. Bài viết được tổng hợp gồm có 50 câu hỏi trắc nghiệm phần Toán học và xử lý số liệu. Đề có đáp án và lời giải chi tiết kèm theo. Mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây để có thêm tài liệu ôn thi kì thi đánh giá năng lực sắp tới nhé.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    ĐGNL Quốc gia Hà Nội

    Xem thêm
    Chia sẻ
    Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
    Mã QR Code
    Đóng